Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/STAK
Lịch sử thay đổi trong RYO/STAK tỷ giá
RYO/STAK tỷ giá
06 23, 2023
1 RYO = 42.6588 STAK
▲ 102.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RYO/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 23, 2023 — 06 23, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 18.97% (35.8566 STAK — 42.6588 STAK)
Thay đổi trong RYO/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 06 23, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 132.25% (18.3675 STAK — 42.6588 STAK)
Thay đổi trong RYO/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 06 23, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 132.25% (18.3675 STAK — 42.6588 STAK)
Thay đổi trong RYO/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 23, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 319.07% (10.1793 STAK — 42.6588 STAK)
Ryo Currency/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Ryo Currency/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 46.3752 STAK | ▲ 8.71 % |
20/05 | 47.111 STAK | ▲ 1.59 % |
21/05 | 28.8528 STAK | ▼ -38.76 % |
22/05 | 45.0283 STAK | ▲ 56.06 % |
23/05 | 42.4085 STAK | ▼ -5.82 % |
24/05 | 42.4851 STAK | ▲ 0.18 % |
25/05 | 41.6202 STAK | ▼ -2.04 % |
26/05 | 30.1507 STAK | ▼ -27.56 % |
27/05 | 21.6549 STAK | ▼ -28.18 % |
28/05 | 21.1695 STAK | ▼ -2.24 % |
29/05 | 21.3093 STAK | ▲ 0.66 % |
30/05 | 21.2932 STAK | ▼ -0.08 % |
31/05 | 38.5679 STAK | ▲ 81.13 % |
01/06 | 38.9026 STAK | ▲ 0.87 % |
02/06 | 38.4987 STAK | ▼ -1.04 % |
03/06 | 38.8969 STAK | ▲ 1.03 % |
04/06 | 39.8927 STAK | ▲ 2.56 % |
05/06 | 37.4854 STAK | ▼ -6.03 % |
06/06 | 38.8131 STAK | ▲ 3.54 % |
07/06 | 38.1691 STAK | ▼ -1.66 % |
08/06 | 35.4902 STAK | ▼ -7.02 % |
09/06 | 34.9913 STAK | ▼ -1.41 % |
10/06 | 30.6586 STAK | ▼ -12.38 % |
11/06 | 26.6567 STAK | ▼ -13.05 % |
12/06 | 27.4108 STAK | ▲ 2.83 % |
13/06 | 31.4121 STAK | ▲ 14.6 % |
14/06 | 31.6266 STAK | ▲ 0.68 % |
15/06 | 32.1513 STAK | ▲ 1.66 % |
16/06 | 17.6781 STAK | ▼ -45.02 % |
17/06 | 7.020668 STAK | ▼ -60.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ryo Currency/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 76.9275 STAK | ▲ 80.33 % |
27/05 — 02/06 | 92.811 STAK | ▲ 20.65 % |
03/06 — 09/06 | 89.6192 STAK | ▼ -3.44 % |
10/06 — 16/06 | 32.0894 STAK | ▼ -64.19 % |
17/06 — 23/06 | 70.7906 STAK | ▲ 120.6 % |
24/06 — 30/06 | 56.6078 STAK | ▼ -20.03 % |
01/07 — 07/07 | 12.4973 STAK | ▼ -77.92 % |
08/07 — 14/07 | 13.9467 STAK | ▲ 11.6 % |
15/07 — 21/07 | 237.79 STAK | ▲ 1604.97 % |
22/07 — 28/07 | 218.16 STAK | ▼ -8.25 % |
29/07 — 04/08 | 322.95 STAK | ▲ 48.03 % |
05/08 — 11/08 | 102.52 STAK | ▼ -68.25 % |
Ryo Currency/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.3481 STAK | ▼ -10.11 % |
07/2024 | 34.2972 STAK | ▼ -10.56 % |
08/2024 | 57.8744 STAK | ▲ 68.74 % |
09/2024 | 30.8847 STAK | ▼ -46.63 % |
10/2024 | 51.9901 STAK | ▲ 68.34 % |
11/2024 | 91.3341 STAK | ▲ 75.68 % |
12/2024 | 47.1904 STAK | ▼ -48.33 % |
01/2025 | 24.0356 STAK | ▼ -49.07 % |
02/2025 | 492.53 STAK | ▲ 1949.16 % |
03/2025 | 945.59 STAK | ▲ 91.99 % |
04/2025 | 834.92 STAK | ▼ -11.7 % |
05/2025 | 289.34 STAK | ▼ -65.35 % |
Ryo Currency/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.8566 STAK |
Tối đa | 42.6588 STAK |
Bình quân gia quyền | 39.2577 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.8566 STAK |
Tối đa | 42.6588 STAK |
Bình quân gia quyền | 155.08 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.8566 STAK |
Tối đa | 42.6588 STAK |
Bình quân gia quyền | 155.08 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến RYO/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: