Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/DAT
Lịch sử thay đổi trong SAFE/DAT tỷ giá
SAFE/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 SAFE = 101.31 DAT
▲ 68.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -53.05% (215.8 DAT — 101.31 DAT)
Thay đổi trong SAFE/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 46.48% (69.1637 DAT — 101.31 DAT)
Thay đổi trong SAFE/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -65.11% (290.36 DAT — 101.31 DAT)
Thay đổi trong SAFE/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -83.71% (621.87 DAT — 101.31 DAT)
SAFE/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 98.7265 DAT | ▼ -2.55 % |
12/05 | 108.71 DAT | ▲ 10.11 % |
13/05 | 113.13 DAT | ▲ 4.07 % |
14/05 | 122.08 DAT | ▲ 7.91 % |
15/05 | 151.86 DAT | ▲ 24.4 % |
16/05 | 129.09 DAT | ▼ -15 % |
17/05 | 136.42 DAT | ▲ 5.68 % |
18/05 | 150.08 DAT | ▲ 10.01 % |
19/05 | 147.87 DAT | ▼ -1.47 % |
20/05 | 166.72 DAT | ▲ 12.75 % |
21/05 | 178.49 DAT | ▲ 7.06 % |
22/05 | 141.51 DAT | ▼ -20.72 % |
23/05 | 114.18 DAT | ▼ -19.31 % |
24/05 | 147.07 DAT | ▲ 28.8 % |
25/05 | 161.8 DAT | ▲ 10.02 % |
26/05 | 170.87 DAT | ▲ 5.61 % |
27/05 | 171.66 DAT | ▲ 0.46 % |
28/05 | 185.33 DAT | ▲ 7.96 % |
29/05 | 188.8 DAT | ▲ 1.88 % |
30/05 | 177.47 DAT | ▼ -6 % |
31/05 | 213.45 DAT | ▲ 20.27 % |
01/06 | 206.01 DAT | ▼ -3.49 % |
02/06 | 244.28 DAT | ▲ 18.58 % |
03/06 | 230.97 DAT | ▼ -5.45 % |
04/06 | 256.68 DAT | ▲ 11.13 % |
05/06 | 254.32 DAT | ▼ -0.92 % |
06/06 | 213.31 DAT | ▼ -16.13 % |
07/06 | 234.78 DAT | ▲ 10.07 % |
08/06 | 239.5 DAT | ▲ 2.01 % |
09/06 | 600 DAT | ▲ 150.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 101.09 DAT | ▼ -0.22 % |
20/05 — 26/05 | 142.68 DAT | ▲ 41.14 % |
27/05 — 02/06 | 128.48 DAT | ▼ -9.95 % |
03/06 — 09/06 | 134.4 DAT | ▲ 4.61 % |
10/06 — 16/06 | 174.87 DAT | ▲ 30.11 % |
17/06 — 23/06 | 218.86 DAT | ▲ 25.15 % |
24/06 — 30/06 | 292.3 DAT | ▲ 33.56 % |
01/07 — 07/07 | 253.73 DAT | ▼ -13.2 % |
08/07 — 14/07 | 424.79 DAT | ▲ 67.42 % |
15/07 — 21/07 | 444.87 DAT | ▲ 4.73 % |
22/07 — 28/07 | 511.82 DAT | ▲ 15.05 % |
29/07 — 04/08 | 1,467 DAT | ▲ 186.58 % |
SAFE/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 88.3203 DAT | ▼ -12.82 % |
07/2024 | 76.1261 DAT | ▼ -13.81 % |
08/2024 | 68.7558 DAT | ▼ -9.68 % |
09/2024 | 72.8995 DAT | ▲ 6.03 % |
10/2024 | 54.106 DAT | ▼ -25.78 % |
11/2024 | 47,866 DAT | ▲ 88367.46 % |
12/2024 | 69,504 DAT | ▲ 45.21 % |
01/2025 | -19,866.13653997 DAT | ▼ -128.58 % |
02/2025 | -23,210.56128509 DAT | ▲ 16.83 % |
03/2025 | -35,031.51242283 DAT | ▲ 50.93 % |
04/2025 | -89,310.40362953 DAT | ▲ 154.94 % |
05/2025 | -294,667.88347758 DAT | ▲ 229.94 % |
SAFE/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.9605 DAT |
Tối đa | 793.79 DAT |
Bình quân gia quyền | 250.82 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.4731 DAT |
Tối đa | 793.79 DAT |
Bình quân gia quyền | 161.89 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.5447 DAT |
Tối đa | 3,626,165 DAT |
Bình quân gia quyền | 51,555 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: