Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/DENT
Lịch sử thay đổi trong SAFE/DENT tỷ giá
SAFE/DENT tỷ giá
05 18, 2024
1 SAFE = 85.0653 DENT
▲ 4.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -3.1% (87.7911 DENT — 85.0653 DENT)
Thay đổi trong SAFE/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 32.81% (64.0511 DENT — 85.0653 DENT)
Thay đổi trong SAFE/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 1% (84.2229 DENT — 85.0653 DENT)
Thay đổi trong SAFE/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -97.45% (3,330 DENT — 85.0653 DENT)
SAFE/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 88.1138 DENT | ▲ 3.58 % |
20/05 | 92.3867 DENT | ▲ 4.85 % |
21/05 | 98.9304 DENT | ▲ 7.08 % |
22/05 | 76.0969 DENT | ▼ -23.08 % |
23/05 | 66.0364 DENT | ▼ -13.22 % |
24/05 | 67.4722 DENT | ▲ 2.17 % |
25/05 | 71.9968 DENT | ▲ 6.71 % |
26/05 | 74.3805 DENT | ▲ 3.31 % |
27/05 | 79.8779 DENT | ▲ 7.39 % |
28/05 | 74.658 DENT | ▼ -6.53 % |
29/05 | 54.6828 DENT | ▼ -26.76 % |
30/05 | 53.8256 DENT | ▼ -1.57 % |
31/05 | 82.5112 DENT | ▲ 53.29 % |
01/06 | 85.3578 DENT | ▲ 3.45 % |
02/06 | 81.1073 DENT | ▼ -4.98 % |
03/06 | 53.3915 DENT | ▼ -34.17 % |
04/06 | 59.3682 DENT | ▲ 11.19 % |
05/06 | 85.5513 DENT | ▲ 44.1 % |
06/06 | 79.2041 DENT | ▼ -7.42 % |
07/06 | 89.4759 DENT | ▲ 12.97 % |
08/06 | 97.5077 DENT | ▲ 8.98 % |
09/06 | 106.58 DENT | ▲ 9.3 % |
10/06 | 96.9691 DENT | ▼ -9.02 % |
11/06 | 96.4279 DENT | ▼ -0.56 % |
12/06 | 85.579 DENT | ▼ -11.25 % |
13/06 | 75.3837 DENT | ▼ -11.91 % |
14/06 | 72.8017 DENT | ▼ -3.43 % |
15/06 | 69.0607 DENT | ▼ -5.14 % |
16/06 | 71.5715 DENT | ▲ 3.64 % |
17/06 | 97.431 DENT | ▲ 36.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 83.2015 DENT | ▼ -2.19 % |
27/05 — 02/06 | 93.2166 DENT | ▲ 12.04 % |
03/06 — 09/06 | 101.59 DENT | ▲ 8.98 % |
10/06 — 16/06 | 94.4354 DENT | ▼ -7.04 % |
17/06 — 23/06 | 103.76 DENT | ▲ 9.88 % |
24/06 — 30/06 | 124.65 DENT | ▲ 20.13 % |
01/07 — 07/07 | 160.71 DENT | ▲ 28.93 % |
08/07 — 14/07 | 141.86 DENT | ▼ -11.73 % |
15/07 — 21/07 | 83.426 DENT | ▼ -41.19 % |
22/07 — 28/07 | 132.6 DENT | ▲ 58.95 % |
29/07 — 04/08 | 135.43 DENT | ▲ 2.13 % |
05/08 — 11/08 | 156.4 DENT | ▲ 15.48 % |
SAFE/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83.9741 DENT | ▼ -1.28 % |
07/2024 | 73.7553 DENT | ▼ -12.17 % |
08/2024 | 92.3999 DENT | ▲ 25.28 % |
09/2024 | 93.6857 DENT | ▲ 1.39 % |
10/2024 | 123.68 DENT | ▲ 32.01 % |
11/2024 | 141.41 DENT | ▲ 14.34 % |
12/2024 | 102.79 DENT | ▼ -27.31 % |
01/2025 | 161.44 DENT | ▲ 57.05 % |
02/2025 | 49.8733 DENT | ▼ -69.11 % |
03/2025 | 44.0368 DENT | ▼ -11.7 % |
04/2025 | 60.2478 DENT | ▲ 36.81 % |
05/2025 | 68.7406 DENT | ▲ 14.1 % |
SAFE/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.7646 DENT |
Tối đa | 119.95 DENT |
Bình quân gia quyền | 71.7022 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.7646 DENT |
Tối đa | 261.23 DENT |
Bình quân gia quyền | 63.4139 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.7646 DENT |
Tối đa | 1,281 DENT |
Bình quân gia quyền | 94.496 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: