Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/ETN
Lịch sử thay đổi trong SAFE/ETN tỷ giá
SAFE/ETN tỷ giá
05 18, 2024
1 SAFE = 37.3057 ETN
▲ 1.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 77.89% (20.9708 ETN — 37.3057 ETN)
Thay đổi trong SAFE/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 28.86% (28.9507 ETN — 37.3057 ETN)
Thay đổi trong SAFE/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 12.45% (33.1766 ETN — 37.3057 ETN)
Thay đổi trong SAFE/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -79.95% (186.07 ETN — 37.3057 ETN)
SAFE/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 37.8367 ETN | ▲ 1.42 % |
20/05 | 44.7628 ETN | ▲ 18.31 % |
21/05 | 50.1148 ETN | ▲ 11.96 % |
22/05 | 41.3787 ETN | ▼ -17.43 % |
23/05 | 39.92 ETN | ▼ -3.53 % |
24/05 | 40.0739 ETN | ▲ 0.39 % |
25/05 | 41.8515 ETN | ▲ 4.44 % |
26/05 | 45.1904 ETN | ▲ 7.98 % |
27/05 | 48.0657 ETN | ▲ 6.36 % |
28/05 | 46.4533 ETN | ▼ -3.35 % |
29/05 | 33.9961 ETN | ▼ -26.82 % |
30/05 | 35.438 ETN | ▲ 4.24 % |
31/05 | 53.4253 ETN | ▲ 50.76 % |
01/06 | 55.8593 ETN | ▲ 4.56 % |
02/06 | 47.4119 ETN | ▼ -15.12 % |
03/06 | 33.6204 ETN | ▼ -29.09 % |
04/06 | 38.4204 ETN | ▲ 14.28 % |
05/06 | 56.6597 ETN | ▲ 47.47 % |
06/06 | 51.9357 ETN | ▼ -8.34 % |
07/06 | 61.3597 ETN | ▲ 18.15 % |
08/06 | 71.1426 ETN | ▲ 15.94 % |
09/06 | 69.8573 ETN | ▼ -1.81 % |
10/06 | 64.1455 ETN | ▼ -8.18 % |
11/06 | 66.648 ETN | ▲ 3.9 % |
12/06 | 56.2916 ETN | ▼ -15.54 % |
13/06 | 49.7876 ETN | ▼ -11.55 % |
14/06 | 48.5743 ETN | ▼ -2.44 % |
15/06 | 47.1835 ETN | ▼ -2.86 % |
16/06 | 54.238 ETN | ▲ 14.95 % |
17/06 | 76.7807 ETN | ▲ 41.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.5601 ETN | ▼ -18.08 % |
27/05 — 02/06 | 31.566 ETN | ▲ 3.29 % |
03/06 — 09/06 | 35.7073 ETN | ▲ 13.12 % |
10/06 — 16/06 | 25.3979 ETN | ▼ -28.87 % |
17/06 — 23/06 | 28.4641 ETN | ▲ 12.07 % |
24/06 — 30/06 | 30.8041 ETN | ▲ 8.22 % |
01/07 — 07/07 | 36.2918 ETN | ▲ 17.81 % |
08/07 — 14/07 | 40.0594 ETN | ▲ 10.38 % |
15/07 — 21/07 | 26.4432 ETN | ▼ -33.99 % |
22/07 — 28/07 | 44.8819 ETN | ▲ 69.73 % |
29/07 — 04/08 | 46.6113 ETN | ▲ 3.85 % |
05/08 — 11/08 | 66.4769 ETN | ▲ 42.62 % |
SAFE/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.9165 ETN | ▲ 1.64 % |
07/2024 | 27.9841 ETN | ▼ -26.2 % |
08/2024 | 33.4555 ETN | ▲ 19.55 % |
09/2024 | 29.1509 ETN | ▼ -12.87 % |
10/2024 | 60.675 ETN | ▲ 108.14 % |
11/2024 | 75.0226 ETN | ▲ 23.65 % |
12/2024 | 49.7169 ETN | ▼ -33.73 % |
01/2025 | 74.5791 ETN | ▲ 50.01 % |
02/2025 | 33.4149 ETN | ▼ -55.2 % |
03/2025 | 16.7828 ETN | ▼ -49.77 % |
04/2025 | 29.1999 ETN | ▲ 73.99 % |
05/2025 | 39.9539 ETN | ▲ 36.83 % |
SAFE/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.208145 ETN |
Tối đa | 37.5677 ETN |
Bình quân gia quyền | 25.3174 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.208145 ETN |
Tối đa | 90.7527 ETN |
Bình quân gia quyền | 22.2942 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.208145 ETN |
Tối đa | 573.74 ETN |
Bình quân gia quyền | 37.3389 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: