Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/TZS

Lịch sử thay đổi trong SAFE/TZS tỷ giá

SAFE/TZS tỷ giá

05 08, 2024
1 SAFE = 273.76 TZS
▲ 24.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAFE/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -14.93% (321.8 TZS — 273.76 TZS)

Thay đổi trong SAFE/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 117.48% (125.88 TZS — 273.76 TZS)

Thay đổi trong SAFE/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 42.23% (192.48 TZS — 273.76 TZS)

Thay đổi trong SAFE/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -69.16% (887.62 TZS — 273.76 TZS)

SAFE/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

SAFE/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 282.03 TZS ▲ 3.02 %
10/05 279.43 TZS ▼ -0.92 %
11/05 253.7 TZS ▼ -9.21 %
12/05 229.41 TZS ▼ -9.58 %
13/05 213.63 TZS ▼ -6.88 %
14/05 237.47 TZS ▲ 11.16 %
15/05 243.38 TZS ▲ 2.49 %
16/05 226.57 TZS ▼ -6.9 %
17/05 234.73 TZS ▲ 3.6 %
18/05 227.24 TZS ▼ -3.19 %
19/05 244.11 TZS ▲ 7.43 %
20/05 264.49 TZS ▲ 8.35 %
21/05 291.8 TZS ▲ 10.33 %
22/05 230.07 TZS ▼ -21.15 %
23/05 204.62 TZS ▼ -11.06 %
24/05 204.83 TZS ▲ 0.1 %
25/05 213.01 TZS ▲ 3.99 %
26/05 214.91 TZS ▲ 0.89 %
27/05 226.17 TZS ▲ 5.24 %
28/05 210.1 TZS ▼ -7.11 %
29/05 103.05 TZS ▼ -50.95 %
30/05 97.04 TZS ▼ -5.83 %
31/05 139.01 TZS ▲ 43.25 %
01/06 142.58 TZS ▲ 2.57 %
02/06 141.19 TZS ▼ -0.98 %
03/06 108.36 TZS ▼ -23.26 %
04/06 116 TZS ▲ 7.05 %
05/06 184.2 TZS ▲ 58.8 %
06/06 166.11 TZS ▼ -9.82 %
07/06 175.74 TZS ▲ 5.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SAFE/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 188.33 TZS ▼ -31.21 %
20/05 — 26/05 226.86 TZS ▲ 20.46 %
27/05 — 02/06 245.08 TZS ▲ 8.03 %
03/06 — 09/06 227.6 TZS ▼ -7.13 %
10/06 — 16/06 234.37 TZS ▲ 2.97 %
17/06 — 23/06 242.12 TZS ▲ 3.31 %
24/06 — 30/06 285.09 TZS ▲ 17.75 %
01/07 — 07/07 239.78 TZS ▼ -15.89 %
08/07 — 14/07 229.28 TZS ▼ -4.38 %
15/07 — 21/07 115.71 TZS ▼ -49.53 %
22/07 — 28/07 212.69 TZS ▲ 83.81 %
29/07 — 04/08 200.72 TZS ▼ -5.63 %

SAFE/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 278.65 TZS ▲ 1.78 %
07/2024 246.9 TZS ▼ -11.4 %
08/2024 259.38 TZS ▲ 5.06 %
09/2024 264.88 TZS ▲ 2.12 %
10/2024 409.74 TZS ▲ 54.69 %
11/2024 556.28 TZS ▲ 35.76 %
12/2024 708.46 TZS ▲ 27.36 %
01/2025 853.6 TZS ▲ 20.49 %
02/2025 709.71 TZS ▼ -16.86 %
03/2025 673.61 TZS ▼ -5.09 %
04/2025 585.75 TZS ▼ -13.04 %
05/2025 617.38 TZS ▲ 5.4 %

SAFE/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 67.7 TZS
Tối đa 445.25 TZS
Bình quân gia quyền 255.21 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 67.7 TZS
Tối đa 1,442 TZS
Bình quân gia quyền 258.77 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 67.7 TZS
Tối đa 19,747 TZS
Bình quân gia quyền 279.61 TZS

Chia sẻ một liên kết đến SAFE/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu