Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/UZS
Lịch sử thay đổi trong SAFE/UZS tỷ giá
SAFE/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 SAFE = 1,507 UZS
▲ 70.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 21.29% (1,242 UZS — 1,507 UZS)
Thay đổi trong SAFE/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 15.66% (1,303 UZS — 1,507 UZS)
Thay đổi trong SAFE/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 60.9% (936.56 UZS — 1,507 UZS)
Thay đổi trong SAFE/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -62.61% (4,030 UZS — 1,507 UZS)
SAFE/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,469 UZS | ▼ -2.53 % |
20/05 | 1,551 UZS | ▲ 5.56 % |
21/05 | 1,754 UZS | ▲ 13.09 % |
22/05 | 1,924 UZS | ▲ 9.73 % |
23/05 | 1,421 UZS | ▼ -26.15 % |
24/05 | 1,271 UZS | ▼ -10.53 % |
25/05 | 1,277 UZS | ▲ 0.46 % |
26/05 | 1,359 UZS | ▲ 6.43 % |
27/05 | 1,368 UZS | ▲ 0.66 % |
28/05 | 1,459 UZS | ▲ 6.61 % |
29/05 | 1,397 UZS | ▼ -4.2 % |
30/05 | 966.97 UZS | ▼ -30.8 % |
31/05 | 916.92 UZS | ▼ -5.18 % |
01/06 | 1,407 UZS | ▲ 53.43 % |
02/06 | 1,466 UZS | ▲ 4.23 % |
03/06 | 1,465 UZS | ▼ -0.12 % |
04/06 | 877.86 UZS | ▼ -40.06 % |
05/06 | 963.55 UZS | ▲ 9.76 % |
06/06 | 1,366 UZS | ▲ 41.76 % |
07/06 | 1,248 UZS | ▼ -8.63 % |
08/06 | 1,408 UZS | ▲ 12.83 % |
09/06 | 1,584 UZS | ▲ 12.46 % |
10/06 | 1,741 UZS | ▲ 9.93 % |
11/06 | 1,535 UZS | ▼ -11.82 % |
12/06 | 1,479 UZS | ▼ -3.65 % |
13/06 | 1,317 UZS | ▼ -11 % |
14/06 | 1,172 UZS | ▼ -11 % |
15/06 | 1,165 UZS | ▼ -0.62 % |
16/06 | 1,121 UZS | ▼ -3.72 % |
17/06 | 821.33 UZS | ▼ -26.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,654 UZS | ▲ 9.74 % |
27/05 — 02/06 | 1,825 UZS | ▲ 10.35 % |
03/06 — 09/06 | 1,700 UZS | ▼ -6.83 % |
10/06 — 16/06 | 1,737 UZS | ▲ 2.17 % |
17/06 — 23/06 | 1,780 UZS | ▲ 2.46 % |
24/06 — 30/06 | 2,228 UZS | ▲ 25.16 % |
01/07 — 07/07 | 1,916 UZS | ▼ -14.02 % |
08/07 — 14/07 | 1,830 UZS | ▼ -4.46 % |
15/07 — 21/07 | 924.94 UZS | ▼ -49.46 % |
22/07 — 28/07 | 1,545 UZS | ▲ 67.08 % |
29/07 — 04/08 | 1,489 UZS | ▼ -3.67 % |
05/08 — 11/08 | 832.86 UZS | ▼ -44.05 % |
SAFE/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,549 UZS | ▲ 2.77 % |
07/2024 | 1,260 UZS | ▼ -18.62 % |
08/2024 | 1,353 UZS | ▲ 7.35 % |
09/2024 | 1,360 UZS | ▲ 0.54 % |
10/2024 | 2,159 UZS | ▲ 58.69 % |
11/2024 | 2,859 UZS | ▲ 32.43 % |
12/2024 | 3,552 UZS | ▲ 24.26 % |
01/2025 | 4,057 UZS | ▲ 14.22 % |
02/2025 | 3,183 UZS | ▼ -21.55 % |
03/2025 | 2,948 UZS | ▼ -7.38 % |
04/2025 | 2,450 UZS | ▼ -16.88 % |
05/2025 | 1,803 UZS | ▼ -26.41 % |
SAFE/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 352.65 UZS |
Tối đa | 2,331 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,281 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 352.65 UZS |
Tối đa | 7,739 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,371 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 352.65 UZS |
Tối đa | 19,979 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,271 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: