Tỷ giá hối đoái SALT chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SALT tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SALT/DENT
Lịch sử thay đổi trong SALT/DENT tỷ giá
SALT/DENT tỷ giá
06 27, 2024
1 SALT = 20.913 DENT
▼ -3.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SALT/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SALT chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SALT/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SALT/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SALT/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SALT/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 19.28% (17.5333 DENT — 20.913 DENT)
Thay đổi trong SALT/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 106.2% (10.142 DENT — 20.913 DENT)
Thay đổi trong SALT/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -32.11% (30.8045 DENT — 20.913 DENT)
Thay đổi trong SALT/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce SALT tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -96.04% (527.88 DENT — 20.913 DENT)
SALT/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
SALT/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 20.8803 DENT | ▼ -0.16 % |
29/06 | 21.4915 DENT | ▲ 2.93 % |
30/06 | 19.9068 DENT | ▼ -7.37 % |
01/07 | 19.0248 DENT | ▼ -4.43 % |
02/07 | 19.6794 DENT | ▲ 3.44 % |
03/07 | 18.3468 DENT | ▼ -6.77 % |
04/07 | 18.459 DENT | ▲ 0.61 % |
05/07 | 19.2892 DENT | ▲ 4.5 % |
06/07 | 20.5419 DENT | ▲ 6.49 % |
07/07 | 22.5609 DENT | ▲ 9.83 % |
08/07 | 24.272 DENT | ▲ 7.58 % |
09/07 | 23.9713 DENT | ▼ -1.24 % |
10/07 | 23.9916 DENT | ▲ 0.08 % |
11/07 | 23.088 DENT | ▼ -3.77 % |
12/07 | 21.7195 DENT | ▼ -5.93 % |
13/07 | 21.8807 DENT | ▲ 0.74 % |
14/07 | 21.5637 DENT | ▼ -1.45 % |
15/07 | 22.0904 DENT | ▲ 2.44 % |
16/07 | 23.5785 DENT | ▲ 6.74 % |
17/07 | 23.4129 DENT | ▼ -0.7 % |
18/07 | 26.9733 DENT | ▲ 15.21 % |
19/07 | 27.1285 DENT | ▲ 0.58 % |
20/07 | 27.4577 DENT | ▲ 1.21 % |
21/07 | 26.0542 DENT | ▼ -5.11 % |
22/07 | 25.4439 DENT | ▼ -2.34 % |
23/07 | 24.9723 DENT | ▼ -1.85 % |
24/07 | 26.5113 DENT | ▲ 6.16 % |
25/07 | 25.9391 DENT | ▼ -2.16 % |
26/07 | 28.0387 DENT | ▲ 8.09 % |
27/07 | 32.447 DENT | ▲ 15.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SALT/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SALT/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 21.7391 DENT | ▲ 3.95 % |
08/07 — 14/07 | 20.5181 DENT | ▼ -5.62 % |
15/07 — 21/07 | 24.5713 DENT | ▲ 19.75 % |
22/07 — 28/07 | 33.514 DENT | ▲ 36.39 % |
29/07 — 04/08 | 35.9545 DENT | ▲ 7.28 % |
05/08 — 11/08 | 31.6547 DENT | ▼ -11.96 % |
12/08 — 18/08 | 39.4012 DENT | ▲ 24.47 % |
19/08 — 25/08 | 32.129 DENT | ▼ -18.46 % |
26/08 — 01/09 | 39.5748 DENT | ▲ 23.17 % |
02/09 — 08/09 | 38.6629 DENT | ▼ -2.3 % |
09/09 — 15/09 | 41.791 DENT | ▲ 8.09 % |
16/09 — 22/09 | 52.0269 DENT | ▲ 24.49 % |
SALT/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 21.025 DENT | ▲ 0.54 % |
08/2024 | 23.3218 DENT | ▲ 10.92 % |
09/2024 | 45.1789 DENT | ▲ 93.72 % |
10/2024 | 31.5194 DENT | ▼ -30.23 % |
11/2024 | 33.1653 DENT | ▲ 5.22 % |
12/2024 | 12.0285 DENT | ▼ -63.73 % |
01/2025 | 14.1459 DENT | ▲ 17.6 % |
02/2025 | 6.749066 DENT | ▼ -52.29 % |
03/2025 | 6.625167 DENT | ▼ -1.84 % |
04/2025 | 7.225446 DENT | ▲ 9.06 % |
05/2025 | 8.090303 DENT | ▲ 11.97 % |
06/2025 | 12.2826 DENT | ▲ 51.82 % |
SALT/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.2128 DENT |
Tối đa | 23.1156 DENT |
Bình quân gia quyền | 18.5959 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.970111 DENT |
Tối đa | 23.1156 DENT |
Bình quân gia quyền | 15.0406 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.970111 DENT |
Tối đa | 57.9226 DENT |
Bình quân gia quyền | 26.9572 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến SALT/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: