Tỷ giá hối đoái SALT chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SALT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SALT/VEF
Lịch sử thay đổi trong SALT/VEF tỷ giá
SALT/VEF tỷ giá
05 14, 2024
1 SALT = 87,478 VEF
▲ 1.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SALT/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SALT chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SALT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SALT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SALT/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SALT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 44.64% (60,481 VEF — 87,478 VEF)
Thay đổi trong SALT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -14.18% (101,936 VEF — 87,478 VEF)
Thay đổi trong SALT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các SALT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.98% (89,248 VEF — 87,478 VEF)
Thay đổi trong SALT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce SALT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 13154178.32% (0.67 VEF — 87,478 VEF)
SALT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
SALT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 93,248 VEF | ▲ 6.6 % |
16/05 | 91,351 VEF | ▼ -2.04 % |
17/05 | 90,806 VEF | ▼ -0.6 % |
18/05 | 89,700 VEF | ▼ -1.22 % |
19/05 | 92,129 VEF | ▲ 2.71 % |
20/05 | 95,860 VEF | ▲ 4.05 % |
21/05 | 91,666 VEF | ▼ -4.38 % |
22/05 | 95,688 VEF | ▲ 4.39 % |
23/05 | 100,101 VEF | ▲ 4.61 % |
24/05 | 99,826 VEF | ▼ -0.27 % |
25/05 | 97,599 VEF | ▼ -2.23 % |
26/05 | 92,213 VEF | ▼ -5.52 % |
27/05 | 93,476 VEF | ▲ 1.37 % |
28/05 | 102,051 VEF | ▲ 9.17 % |
29/05 | 104,833 VEF | ▲ 2.73 % |
30/05 | 101,550 VEF | ▼ -3.13 % |
31/05 | 108,565 VEF | ▲ 6.91 % |
01/06 | 110,216 VEF | ▲ 1.52 % |
02/06 | 105,482 VEF | ▼ -4.3 % |
03/06 | 110,691 VEF | ▲ 4.94 % |
04/06 | 124,174 VEF | ▲ 12.18 % |
05/06 | 132,464 VEF | ▲ 6.68 % |
06/06 | 126,055 VEF | ▼ -4.84 % |
07/06 | 128,328 VEF | ▲ 1.8 % |
08/06 | 131,324 VEF | ▲ 2.33 % |
09/06 | 133,319 VEF | ▲ 1.52 % |
10/06 | 134,655 VEF | ▲ 1 % |
11/06 | 136,088 VEF | ▲ 1.06 % |
12/06 | 126,550 VEF | ▼ -7.01 % |
13/06 | 132,168 VEF | ▲ 4.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SALT/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SALT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 94,112 VEF | ▲ 7.58 % |
27/05 — 02/06 | 86,869 VEF | ▼ -7.7 % |
03/06 — 09/06 | 80,203 VEF | ▼ -7.67 % |
10/06 — 16/06 | 74,246 VEF | ▼ -7.43 % |
17/06 — 23/06 | 86,712 VEF | ▲ 16.79 % |
24/06 — 30/06 | 71,065 VEF | ▼ -18.04 % |
01/07 — 07/07 | 58,593 VEF | ▼ -17.55 % |
08/07 — 14/07 | 59,197 VEF | ▲ 1.03 % |
15/07 — 21/07 | 63,472 VEF | ▲ 7.22 % |
22/07 — 28/07 | 86,810 VEF | ▲ 36.77 % |
29/07 — 04/08 | 86,104 VEF | ▼ -0.81 % |
05/08 — 11/08 | 89,909 VEF | ▲ 4.42 % |
SALT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 87,749 VEF | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 89,443 VEF | ▲ 1.93 % |
08/2024 | 88,102 VEF | ▼ -1.5 % |
09/2024 | 159,136 VEF | ▲ 80.63 % |
10/2024 | 150,346 VEF | ▼ -5.52 % |
11/2024 | 199,568 VEF | ▲ 32.74 % |
12/2024 | 162,122 VEF | ▼ -18.76 % |
01/2025 | 142,376 VEF | ▼ -12.18 % |
02/2025 | 107,492 VEF | ▼ -24.5 % |
03/2025 | 110,064 VEF | ▲ 2.39 % |
04/2025 | 79,562 VEF | ▼ -27.71 % |
05/2025 | 110,482 VEF | ▲ 38.86 % |
SALT/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,117 VEF |
Tối đa | 105,319 VEF |
Bình quân gia quyền | 69,066 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47,565 VEF |
Tối đa | 112,880 VEF |
Bình quân gia quyền | 80,177 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47,565 VEF |
Tối đa | 180,224 VEF |
Bình quân gia quyền | 93,891 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SALT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: