5,000 SALT đến bolívar Venezuela
Giá cả 5,000 SALT đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 366,486,704 VEF.
Bao nhiêu 5,000 SALT trong VEF?
05 23, 2024
5,000 SALT = 366,486,704 VEF
▲ 1.01 %
5,000 VEF = 0.0682153 SALT
1 SALT = 73,297 VEF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 SALT trong VEF
Thống kê chi phí 5,000 SALT trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 275,584,756 VEF |
Tối đa | 526,596,576 VEF |
Bình quân gia quyền | 372,245,269 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 237,823,959 VEF |
Tối đa | 564,398,509 VEF |
Bình quân gia quyền | 387,101,125 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 237,823,959 VEF |
Tối đa | 901,118,002 VEF |
Bình quân gia quyền | 467,979,241 VEF |
Thay đổi chi phí 5,000 SALT đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 5,000 SALT chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 17.13% (312,894,225 VEF — 366,486,704 VEF)
Thay đổi chi phí 5,000 SALT đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 5,000 SALT chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -32.8% (545,372,876 VEF — 366,486,704 VEF)
Thay đổi chi phí 5,000 SALT đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 5,000 SALT chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -22.95% (475,675,292 VEF — 366,486,704 VEF)
Thay đổi chi phí 5,000 SALT đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 5,000 SALT chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 11021749.05% (3,325 VEF — 366,486,704 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 SALT trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 SALT (SALT) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 SALT (SALT) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 SALT trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 SALT trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
24/05 | 365,461,187 VEF | ▼ -0.28 % |
25/05 | 359,053,774 VEF | ▼ -1.75 % |
26/05 | 340,299,751 VEF | ▼ -5.22 % |
27/05 | 343,619,910 VEF | ▲ 0.98 % |
28/05 | 365,962,350 VEF | ▲ 6.5 % |
29/05 | 377,454,939 VEF | ▲ 3.14 % |
30/05 | 366,073,367 VEF | ▼ -3.02 % |
31/05 | 393,652,850 VEF | ▲ 7.53 % |
01/06 | 400,945,575 VEF | ▲ 1.85 % |
02/06 | 383,587,303 VEF | ▼ -4.33 % |
03/06 | 405,339,223 VEF | ▲ 5.67 % |
04/06 | 478,748,077 VEF | ▲ 18.11 % |
05/06 | 531,290,260 VEF | ▲ 10.97 % |
06/06 | 516,512,769 VEF | ▼ -2.78 % |
07/06 | 522,639,931 VEF | ▲ 1.19 % |
08/06 | 534,510,220 VEF | ▲ 2.27 % |
09/06 | 550,149,682 VEF | ▲ 2.93 % |
10/06 | 553,541,418 VEF | ▲ 0.62 % |
11/06 | 561,020,944 VEF | ▲ 1.35 % |
12/06 | 528,746,994 VEF | ▼ -5.75 % |
13/06 | 536,741,553 VEF | ▲ 1.51 % |
14/06 | 496,200,552 VEF | ▼ -7.55 % |
15/06 | 481,886,394 VEF | ▼ -2.88 % |
16/06 | 495,641,948 VEF | ▲ 2.85 % |
17/06 | 502,325,512 VEF | ▲ 1.35 % |
18/06 | 496,992,955 VEF | ▼ -1.06 % |
19/06 | 503,657,955 VEF | ▲ 1.34 % |
20/06 | 506,664,491 VEF | ▲ 0.6 % |
21/06 | 477,615,232 VEF | ▼ -5.73 % |
22/06 | 464,942,598 VEF | ▼ -2.65 % |
* — Giá ước tính của 5,000 SALT trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 SALT trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 SALT trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 373,524,049 VEF | ▲ 1.92 % |
03/06 — 09/06 | 354,515,473 VEF | ▼ -5.09 % |
10/06 — 16/06 | 316,058,956 VEF | ▼ -10.85 % |
17/06 — 23/06 | 399,305,716 VEF | ▲ 26.34 % |
24/06 — 30/06 | 304,438,783 VEF | ▼ -23.76 % |
01/07 — 07/07 | 250,783,873 VEF | ▼ -17.62 % |
08/07 — 14/07 | 253,133,631 VEF | ▲ 0.94 % |
15/07 — 21/07 | 268,936,932 VEF | ▲ 6.24 % |
22/07 — 28/07 | 357,907,138 VEF | ▲ 33.08 % |
29/07 — 04/08 | 353,882,020 VEF | ▼ -1.12 % |
05/08 — 11/08 | 330,582,443 VEF | ▼ -6.58 % |
12/08 — 18/08 | 303,830,140 VEF | ▼ -8.09 % |
Giá ước tính của 5,000 SALT trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 367,700,512 VEF | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 374,461,176 VEF | ▲ 1.84 % |
08/2024 | 370,325,138 VEF | ▼ -1.1 % |
09/2024 | 683,674,158 VEF | ▲ 84.61 % |
10/2024 | 641,013,242 VEF | ▼ -6.24 % |
11/2024 | 810,783,378 VEF | ▲ 26.48 % |
12/2024 | 663,347,056 VEF | ▼ -18.18 % |
01/2025 | 602,653,601 VEF | ▼ -9.15 % |
02/2025 | 486,723,821 VEF | ▼ -19.24 % |
03/2025 | 498,333,069 VEF | ▲ 2.39 % |
04/2025 | 361,796,107 VEF | ▼ -27.4 % |
05/2025 | 408,327,174 VEF | ▲ 12.86 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SALT/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 SALT trong VEF hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 SALT đến bolívar Venezuela Là - 366,486,704 VEF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SALT trong VEF Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 5,000 SALT đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 365,461,187 vef
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SALT trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 SALT đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SALT trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 SALT đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SALT trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 SALT đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.