Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/AGRS
Lịch sử thay đổi trong SAR/AGRS tỷ giá
SAR/AGRS tỷ giá
05 09, 2024
1 SAR = 0.07959698 AGRS
▲ 1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 32.71% (0.05997666 AGRS — 0.07959698 AGRS)
Thay đổi trong SAR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 35.02% (0.05895356 AGRS — 0.07959698 AGRS)
Thay đổi trong SAR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -87.12% (0.61782452 AGRS — 0.07959698 AGRS)
Thay đổi trong SAR/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -95.08% (1.617789 AGRS — 0.07959698 AGRS)
riyal Saudi/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.08074101 AGRS | ▲ 1.44 % |
12/05 | 0.07256414 AGRS | ▼ -10.13 % |
13/05 | 0.08292293 AGRS | ▲ 14.28 % |
14/05 | 0.09394392 AGRS | ▲ 13.29 % |
15/05 | 0.09252212 AGRS | ▼ -1.51 % |
16/05 | 0.09331917 AGRS | ▲ 0.86 % |
17/05 | 0.09629085 AGRS | ▲ 3.18 % |
18/05 | 0.09731214 AGRS | ▲ 1.06 % |
19/05 | 0.09990254 AGRS | ▲ 2.66 % |
20/05 | 0.10649545 AGRS | ▲ 6.6 % |
21/05 | 0.10079945 AGRS | ▼ -5.35 % |
22/05 | 0.09419065 AGRS | ▼ -6.56 % |
23/05 | 0.09796227 AGRS | ▲ 4 % |
24/05 | 0.09899833 AGRS | ▲ 1.06 % |
25/05 | 0.09811104 AGRS | ▼ -0.9 % |
26/05 | 0.09771145 AGRS | ▼ -0.41 % |
27/05 | 0.09747863 AGRS | ▼ -0.24 % |
28/05 | 0.09466683 AGRS | ▼ -2.88 % |
29/05 | 0.09411891 AGRS | ▼ -0.58 % |
30/05 | 0.10116453 AGRS | ▲ 7.49 % |
31/05 | 0.1126634 AGRS | ▲ 11.37 % |
01/06 | 0.11535377 AGRS | ▲ 2.39 % |
02/06 | 0.11383187 AGRS | ▼ -1.32 % |
03/06 | 0.10903007 AGRS | ▼ -4.22 % |
04/06 | 0.10220654 AGRS | ▼ -6.26 % |
05/06 | 0.09923396 AGRS | ▼ -2.91 % |
06/06 | 0.10137436 AGRS | ▲ 2.16 % |
07/06 | 0.10556309 AGRS | ▲ 4.13 % |
08/06 | 0.11048092 AGRS | ▲ 4.66 % |
09/06 | 0.11563869 AGRS | ▲ 4.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.0800918 AGRS | ▲ 0.62 % |
20/05 — 26/05 | 0.08670613 AGRS | ▲ 8.26 % |
27/05 — 02/06 | 0.08966692 AGRS | ▲ 3.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.11465056 AGRS | ▲ 27.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.19561118 AGRS | ▲ 70.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.21923523 AGRS | ▲ 12.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.18485658 AGRS | ▼ -15.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.21571359 AGRS | ▲ 16.69 % |
08/07 — 14/07 | 0.21979548 AGRS | ▲ 1.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.22633841 AGRS | ▲ 2.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.22298704 AGRS | ▼ -1.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.26502343 AGRS | ▲ 18.85 % |
riyal Saudi/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08099501 AGRS | ▲ 1.76 % |
07/2024 | 0.08146046 AGRS | ▲ 0.57 % |
08/2024 | 0.08850949 AGRS | ▲ 8.65 % |
09/2024 | 0.15178732 AGRS | ▲ 71.49 % |
10/2024 | 0.10558301 AGRS | ▼ -30.44 % |
11/2024 | -0.00958641 AGRS | ▼ -109.08 % |
12/2024 | -0.00741131 AGRS | ▼ -22.69 % |
01/2025 | -0.00852041 AGRS | ▲ 14.96 % |
02/2025 | -0.00396667 AGRS | ▼ -53.45 % |
03/2025 | -0.01057798 AGRS | ▲ 166.67 % |
04/2025 | -0.01373205 AGRS | ▲ 29.82 % |
05/2025 | -0.01372607 AGRS | ▼ -0.04 % |
riyal Saudi/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05401977 AGRS |
Tối đa | 0.07760794 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.06884367 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02574148 AGRS |
Tối đa | 0.07760794 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.05033025 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02574148 AGRS |
Tối đa | 2.107799 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.63248548 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: