Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/ETN
Lịch sử thay đổi trong SAR/ETN tỷ giá
SAR/ETN tỷ giá
05 09, 2024
1 SAR = 82.1111 ETN
▼ -3.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 98.37% (41.3938 ETN — 82.1111 ETN)
Thay đổi trong SAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -25.92% (110.84 ETN — 82.1111 ETN)
Thay đổi trong SAR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -32.33% (121.33 ETN — 82.1111 ETN)
Thay đổi trong SAR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -36.27% (128.84 ETN — 82.1111 ETN)
riyal Saudi/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 86.1641 ETN | ▲ 4.94 % |
12/05 | 87.4751 ETN | ▲ 1.52 % |
13/05 | 96.2598 ETN | ▲ 10.04 % |
14/05 | 110.74 ETN | ▲ 15.05 % |
15/05 | 112.5 ETN | ▲ 1.59 % |
16/05 | 104.49 ETN | ▼ -7.13 % |
17/05 | 108.68 ETN | ▲ 4.01 % |
18/05 | 115.76 ETN | ▲ 6.52 % |
19/05 | 114.76 ETN | ▼ -0.87 % |
20/05 | 108.62 ETN | ▼ -5.35 % |
21/05 | 114.06 ETN | ▲ 5.01 % |
22/05 | 115.34 ETN | ▲ 1.12 % |
23/05 | 121.33 ETN | ▲ 5.2 % |
24/05 | 128.4 ETN | ▲ 5.82 % |
25/05 | 128.5 ETN | ▲ 0.08 % |
26/05 | 129.45 ETN | ▲ 0.74 % |
27/05 | 136 ETN | ▲ 5.06 % |
28/05 | 138.49 ETN | ▲ 1.83 % |
29/05 | 142.49 ETN | ▲ 2.89 % |
30/05 | 148.42 ETN | ▲ 4.16 % |
31/05 | 164.79 ETN | ▲ 11.03 % |
01/06 | 165.98 ETN | ▲ 0.72 % |
02/06 | 165.34 ETN | ▼ -0.39 % |
03/06 | 138.68 ETN | ▼ -16.12 % |
04/06 | 146.5 ETN | ▲ 5.64 % |
05/06 | 148.26 ETN | ▲ 1.2 % |
06/06 | 148.86 ETN | ▲ 0.4 % |
07/06 | 150.73 ETN | ▲ 1.26 % |
08/06 | 160.42 ETN | ▲ 6.43 % |
09/06 | 171.62 ETN | ▲ 6.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 81.6155 ETN | ▼ -0.6 % |
20/05 — 26/05 | 45.7421 ETN | ▼ -43.95 % |
27/05 — 02/06 | 44.6503 ETN | ▼ -2.39 % |
03/06 — 09/06 | 57.8127 ETN | ▲ 29.48 % |
10/06 — 16/06 | 41.2379 ETN | ▼ -28.67 % |
17/06 — 23/06 | 43.7524 ETN | ▲ 6.1 % |
24/06 — 30/06 | 38.2463 ETN | ▼ -12.58 % |
01/07 — 07/07 | 49.0592 ETN | ▲ 28.27 % |
08/07 — 14/07 | 57.7222 ETN | ▲ 17.66 % |
15/07 — 21/07 | 68.0534 ETN | ▲ 17.9 % |
22/07 — 28/07 | 68.1907 ETN | ▲ 0.2 % |
29/07 — 04/08 | 82.831 ETN | ▲ 21.47 % |
riyal Saudi/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81.471 ETN | ▼ -0.78 % |
07/2024 | 76.7121 ETN | ▼ -5.84 % |
08/2024 | 90.1666 ETN | ▲ 17.54 % |
09/2024 | 70.9245 ETN | ▼ -21.34 % |
10/2024 | 90.8707 ETN | ▲ 28.12 % |
11/2024 | 86.7165 ETN | ▼ -4.57 % |
12/2024 | 56.6778 ETN | ▼ -34.64 % |
01/2025 | 76.8097 ETN | ▲ 35.52 % |
02/2025 | 55.8668 ETN | ▼ -27.27 % |
03/2025 | 25.7256 ETN | ▼ -53.95 % |
04/2025 | 57.637 ETN | ▲ 124.05 % |
05/2025 | 61.1331 ETN | ▲ 6.07 % |
riyal Saudi/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.2469 ETN |
Tối đa | 79.2225 ETN |
Bình quân gia quyền | 62.6811 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.3882 ETN |
Tối đa | 114.68 ETN |
Bình quân gia quyền | 62.9971 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.3882 ETN |
Tối đa | 163.61 ETN |
Bình quân gia quyền | 111.49 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: