Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong SAR/GBYTE tỷ giá
SAR/GBYTE tỷ giá
06 04, 2024
1 SAR = 0.02142314 GBYTE
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -27.69% (0.0296261 GBYTE — 0.02142314 GBYTE)
Thay đổi trong SAR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -18.41% (0.02625838 GBYTE — 0.02142314 GBYTE)
Thay đổi trong SAR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -20.15% (0.02682916 GBYTE — 0.02142314 GBYTE)
Thay đổi trong SAR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 44.33% (0.01484307 GBYTE — 0.02142314 GBYTE)
riyal Saudi/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.02303333 GBYTE | ▲ 7.52 % |
07/06 | 0.02364762 GBYTE | ▲ 2.67 % |
08/06 | 0.02346367 GBYTE | ▼ -0.78 % |
09/06 | 0.02275919 GBYTE | ▼ -3 % |
10/06 | 0.0214548 GBYTE | ▼ -5.73 % |
11/06 | 0.02213512 GBYTE | ▲ 3.17 % |
12/06 | 0.02156631 GBYTE | ▼ -2.57 % |
13/06 | 0.02155808 GBYTE | ▼ -0.04 % |
14/06 | 0.02183045 GBYTE | ▲ 1.26 % |
15/06 | 0.02100188 GBYTE | ▼ -3.8 % |
16/06 | 0.02110196 GBYTE | ▲ 0.48 % |
17/06 | 0.02090319 GBYTE | ▼ -0.94 % |
18/06 | 0.02070266 GBYTE | ▼ -0.96 % |
19/06 | 0.02091438 GBYTE | ▲ 1.02 % |
20/06 | 0.02050704 GBYTE | ▼ -1.95 % |
21/06 | 0.0204368 GBYTE | ▼ -0.34 % |
22/06 | 0.02043546 GBYTE | ▼ -0.01 % |
23/06 | 0.02111214 GBYTE | ▲ 3.31 % |
24/06 | 0.02135583 GBYTE | ▲ 1.15 % |
25/06 | 0.02121775 GBYTE | ▼ -0.65 % |
26/06 | 0.02155068 GBYTE | ▲ 1.57 % |
27/06 | 0.02147233 GBYTE | ▼ -0.36 % |
28/06 | 0.02139627 GBYTE | ▼ -0.35 % |
29/06 | 0.02055276 GBYTE | ▼ -3.94 % |
30/06 | 0.01817512 GBYTE | ▼ -11.57 % |
01/07 | 0.01595481 GBYTE | ▼ -12.22 % |
02/07 | 0.01471332 GBYTE | ▼ -7.78 % |
03/07 | 0.01525154 GBYTE | ▲ 3.66 % |
04/07 | 0.01574555 GBYTE | ▲ 3.24 % |
05/07 | 0.01586404 GBYTE | ▲ 0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.02167473 GBYTE | ▲ 1.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.01972906 GBYTE | ▼ -8.98 % |
24/06 — 30/06 | 0.02056313 GBYTE | ▲ 4.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.02053089 GBYTE | ▼ -0.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.01971221 GBYTE | ▼ -3.99 % |
15/07 — 21/07 | 0.01963657 GBYTE | ▼ -0.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.02174594 GBYTE | ▲ 10.74 % |
29/07 — 04/08 | 0.02092859 GBYTE | ▼ -3.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.01999457 GBYTE | ▼ -4.46 % |
12/08 — 18/08 | 0.02052815 GBYTE | ▲ 2.67 % |
19/08 — 25/08 | 0.01541649 GBYTE | ▼ -24.9 % |
26/08 — 01/09 | 0.01550332 GBYTE | ▲ 0.56 % |
riyal Saudi/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.02145291 GBYTE | ▲ 0.14 % |
08/2024 | 0.02182065 GBYTE | ▲ 1.71 % |
09/2024 | 0.02154983 GBYTE | ▼ -1.24 % |
10/2024 | 0.02048509 GBYTE | ▼ -4.94 % |
11/2024 | 0.04605892 GBYTE | ▲ 124.84 % |
12/2024 | 0.01306249 GBYTE | ▼ -71.64 % |
01/2025 | 0.01282741 GBYTE | ▼ -1.8 % |
01/2025 | 0.01105376 GBYTE | ▼ -13.83 % |
03/2025 | 0.01473481 GBYTE | ▲ 33.3 % |
04/2025 | 0.01506458 GBYTE | ▲ 2.24 % |
05/2025 | 0.01083132 GBYTE | ▼ -28.1 % |
05/2025 | 0.01161693 GBYTE | ▲ 7.25 % |
riyal Saudi/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02033179 GBYTE |
Tối đa | 0.030606 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.02751623 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02033179 GBYTE |
Tối đa | 0.030606 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.02811837 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02033179 GBYTE |
Tối đa | 0.07446661 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.02831159 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: