Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/KHR
Lịch sử thay đổi trong SAR/KHR tỷ giá
SAR/KHR tỷ giá
05 18, 2024
1 SAR = 1,087 KHR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.54% (1,081 KHR — 1,087 KHR)
Thay đổi trong SAR/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.07% (1,087 KHR — 1,087 KHR)
Thay đổi trong SAR/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.81% (1,096 KHR — 1,087 KHR)
Thay đổi trong SAR/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.69% (1,080 KHR — 1,087 KHR)
riyal Saudi/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,094 KHR | ▲ 0.62 % |
20/05 | 1,093 KHR | ▼ -0.14 % |
21/05 | 1,093 KHR | ▼ -0 % |
22/05 | 1,096 KHR | ▲ 0.33 % |
23/05 | 1,096 KHR | ▼ -0.04 % |
24/05 | 1,091 KHR | ▼ -0.39 % |
25/05 | 1,093 KHR | ▲ 0.13 % |
26/05 | 1,093 KHR | ▲ 0.04 % |
27/05 | 1,096 KHR | ▲ 0.25 % |
28/05 | 1,096 KHR | ▲ 0 % |
29/05 | 1,095 KHR | ▼ -0.12 % |
30/05 | 1,094 KHR | ▼ -0.03 % |
31/05 | 1,098 KHR | ▲ 0.34 % |
01/06 | 1,093 KHR | ▼ -0.46 % |
02/06 | 1,094 KHR | ▲ 0.09 % |
03/06 | 1,093 KHR | ▼ -0.1 % |
04/06 | 1,094 KHR | ▲ 0.07 % |
05/06 | 1,096 KHR | ▲ 0.19 % |
06/06 | 1,096 KHR | ▲ 0.03 % |
07/06 | 1,098 KHR | ▲ 0.16 % |
08/06 | 1,097 KHR | ▼ -0.07 % |
09/06 | 1,094 KHR | ▼ -0.29 % |
10/06 | 1,096 KHR | ▲ 0.16 % |
11/06 | 1,096 KHR | ▲ 0.05 % |
12/06 | 1,097 KHR | ▲ 0.07 % |
13/06 | 1,097 KHR | ▼ -0 % |
14/06 | 1,097 KHR | ▼ -0.05 % |
15/06 | 1,095 KHR | ▼ -0.16 % |
16/06 | 1,099 KHR | ▲ 0.35 % |
17/06 | 1,098 KHR | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,091 KHR | ▲ 0.31 % |
27/05 — 02/06 | 1,088 KHR | ▼ -0.28 % |
03/06 — 09/06 | 1,088 KHR | ▲ 0.06 % |
10/06 — 16/06 | 1,085 KHR | ▼ -0.27 % |
17/06 — 23/06 | 1,083 KHR | ▼ -0.21 % |
24/06 — 30/06 | 1,082 KHR | ▼ -0.14 % |
01/07 — 07/07 | 1,083 KHR | ▲ 0.15 % |
08/07 — 14/07 | 1,089 KHR | ▲ 0.5 % |
15/07 — 21/07 | 1,088 KHR | ▼ -0.01 % |
22/07 — 28/07 | 1,090 KHR | ▲ 0.12 % |
29/07 — 04/08 | 1,091 KHR | ▲ 0.12 % |
05/08 — 11/08 | 1,092 KHR | ▲ 0.04 % |
riyal Saudi/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,084 KHR | ▼ -0.29 % |
07/2024 | 1,085 KHR | ▲ 0.08 % |
08/2024 | 1,091 KHR | ▲ 0.59 % |
09/2024 | 1,085 KHR | ▼ -0.55 % |
10/2024 | 1,087 KHR | ▲ 0.12 % |
11/2024 | 1,083 KHR | ▼ -0.39 % |
12/2024 | 1,077 KHR | ▼ -0.52 % |
01/2025 | 1,075 KHR | ▼ -0.18 % |
02/2025 | 1,070 KHR | ▼ -0.5 % |
03/2025 | 1,061 KHR | ▼ -0.83 % |
04/2025 | 1,072 KHR | ▲ 1.05 % |
05/2025 | 1,072 KHR | ▼ -0.02 % |
riyal Saudi/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,081 KHR |
Tối đa | 1,087 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,085 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,074 KHR |
Tối đa | 1,088 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,082 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,074 KHR |
Tối đa | 1,114 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,094 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: