Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/MFT
Lịch sử thay đổi trong SAR/MFT tỷ giá
SAR/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 SAR = 50.0092 MFT
▼ -2.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.46% (33.0189 MFT — 50.0092 MFT)
Thay đổi trong SAR/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 8.16% (46.2368 MFT — 50.0092 MFT)
Thay đổi trong SAR/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -10.08% (55.6151 MFT — 50.0092 MFT)
Thay đổi trong SAR/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -89.88% (494.03 MFT — 50.0092 MFT)
riyal Saudi/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 55.6203 MFT | ▲ 11.22 % |
29/05 | 47.5857 MFT | ▼ -14.45 % |
30/05 | 55.3067 MFT | ▲ 16.23 % |
31/05 | 61.8316 MFT | ▲ 11.8 % |
01/06 | 56.5792 MFT | ▼ -8.49 % |
02/06 | 66.0344 MFT | ▲ 16.71 % |
03/06 | 70.4318 MFT | ▲ 6.66 % |
04/06 | 72.3264 MFT | ▲ 2.69 % |
05/06 | 73.3642 MFT | ▲ 1.43 % |
06/06 | 72.584 MFT | ▼ -1.06 % |
07/06 | 68.2592 MFT | ▼ -5.96 % |
08/06 | 68.665 MFT | ▲ 0.59 % |
09/06 | 69.5694 MFT | ▲ 1.32 % |
10/06 | 63.8614 MFT | ▼ -8.2 % |
11/06 | 72.6991 MFT | ▲ 13.84 % |
12/06 | 73.1209 MFT | ▲ 0.58 % |
13/06 | 71.6545 MFT | ▼ -2.01 % |
14/06 | 70.1732 MFT | ▼ -2.07 % |
15/06 | 75.6026 MFT | ▲ 7.74 % |
16/06 | 68.4687 MFT | ▼ -9.44 % |
17/06 | 67.3 MFT | ▼ -1.71 % |
18/06 | 78.8461 MFT | ▲ 17.16 % |
19/06 | 67.3284 MFT | ▼ -14.61 % |
20/06 | 69.1179 MFT | ▲ 2.66 % |
21/06 | 64.1214 MFT | ▼ -7.23 % |
22/06 | 61.3815 MFT | ▼ -4.27 % |
23/06 | 61.9443 MFT | ▲ 0.92 % |
24/06 | 81.373 MFT | ▲ 31.36 % |
25/06 | 85.0854 MFT | ▲ 4.56 % |
26/06 | 89.5688 MFT | ▲ 5.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 50.9887 MFT | ▲ 1.96 % |
10/06 — 16/06 | 57.9146 MFT | ▲ 13.58 % |
17/06 — 23/06 | 69.3007 MFT | ▲ 19.66 % |
24/06 — 30/06 | 69.9461 MFT | ▲ 0.93 % |
01/07 — 07/07 | 67.2815 MFT | ▼ -3.81 % |
08/07 — 14/07 | 73.1993 MFT | ▲ 8.8 % |
15/07 — 21/07 | 21.3105 MFT | ▼ -70.89 % |
22/07 — 28/07 | 39.2282 MFT | ▲ 84.08 % |
29/07 — 04/08 | 45.7723 MFT | ▲ 16.68 % |
05/08 — 11/08 | 48.7879 MFT | ▲ 6.59 % |
12/08 — 18/08 | 43.9082 MFT | ▼ -10 % |
19/08 — 25/08 | 60.4402 MFT | ▲ 37.65 % |
riyal Saudi/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.4561 MFT | ▼ -1.11 % |
07/2024 | 51.3091 MFT | ▲ 3.75 % |
08/2024 | 53.2566 MFT | ▲ 3.8 % |
09/2024 | 54.6638 MFT | ▲ 2.64 % |
10/2024 | 47.5436 MFT | ▼ -13.03 % |
11/2024 | 45.0349 MFT | ▼ -5.28 % |
12/2024 | 47.3124 MFT | ▲ 5.06 % |
01/2025 | 46.1995 MFT | ▼ -2.35 % |
02/2025 | 48.1406 MFT | ▲ 4.2 % |
03/2025 | 48.9743 MFT | ▲ 1.73 % |
04/2025 | 41.9898 MFT | ▼ -14.26 % |
05/2025 | 51.3197 MFT | ▲ 22.22 % |
riyal Saudi/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.6708 MFT |
Tối đa | 50.0122 MFT |
Bình quân gia quyền | 40.097 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.1224 MFT |
Tối đa | 50.3707 MFT |
Bình quân gia quyền | 41.913 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.1224 MFT |
Tối đa | 62.7517 MFT |
Bình quân gia quyền | 47.4921 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: