Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại IOTA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/MIOTA
Lịch sử thay đổi trong SAR/MIOTA tỷ giá
SAR/MIOTA tỷ giá
10 05, 2023
1 SAR = 1.75453 MIOTA
▲ 2.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong IOTA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 12.11% (1.564984 MIOTA — 1.75453 MIOTA)
Thay đổi trong SAR/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 20.15% (1.460261 MIOTA — 1.75453 MIOTA)
Thay đổi trong SAR/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 81.62% (0.96606883 MIOTA — 1.75453 MIOTA)
Thay đổi trong SAR/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 14.06% (1.538302 MIOTA — 1.75453 MIOTA)
riyal Saudi/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1.730374 MIOTA | ▼ -1.38 % |
08/06 | 1.691446 MIOTA | ▼ -2.25 % |
09/06 | 1.6791 MIOTA | ▼ -0.73 % |
10/06 | 1.685758 MIOTA | ▲ 0.4 % |
11/06 | 1.749918 MIOTA | ▲ 3.81 % |
12/06 | 1.82848 MIOTA | ▲ 4.49 % |
13/06 | 1.866665 MIOTA | ▲ 2.09 % |
14/06 | 1.851224 MIOTA | ▼ -0.83 % |
15/06 | 1.821464 MIOTA | ▼ -1.61 % |
16/06 | 1.858328 MIOTA | ▲ 2.02 % |
17/06 | 1.890879 MIOTA | ▲ 1.75 % |
18/06 | 1.988063 MIOTA | ▲ 5.14 % |
19/06 | 2.057658 MIOTA | ▲ 3.5 % |
20/06 | 2.057639 MIOTA | ▼ -0 % |
21/06 | 2.058251 MIOTA | ▲ 0.03 % |
22/06 | 2.075795 MIOTA | ▲ 0.85 % |
23/06 | 2.070081 MIOTA | ▼ -0.28 % |
24/06 | 2.052321 MIOTA | ▼ -0.86 % |
25/06 | 2.036161 MIOTA | ▼ -0.79 % |
26/06 | 2.054028 MIOTA | ▲ 0.88 % |
27/06 | 2.054876 MIOTA | ▲ 0.04 % |
28/06 | 2.060073 MIOTA | ▲ 0.25 % |
29/06 | 2.034475 MIOTA | ▼ -1.24 % |
30/06 | 2.019434 MIOTA | ▼ -0.74 % |
01/07 | 2.028342 MIOTA | ▲ 0.44 % |
02/07 | 2.005337 MIOTA | ▼ -1.13 % |
03/07 | 2.000236 MIOTA | ▼ -0.25 % |
04/07 | 2.033009 MIOTA | ▲ 1.64 % |
05/07 | 2.002527 MIOTA | ▼ -1.5 % |
06/07 | 1.984599 MIOTA | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.778903 MIOTA | ▲ 1.39 % |
17/06 — 23/06 | 1.859003 MIOTA | ▲ 4.5 % |
24/06 — 30/06 | 1.894792 MIOTA | ▲ 1.93 % |
01/07 — 07/07 | 1.918032 MIOTA | ▲ 1.23 % |
08/07 — 14/07 | 2.16189 MIOTA | ▲ 12.71 % |
15/07 — 21/07 | 2.133672 MIOTA | ▼ -1.31 % |
22/07 — 28/07 | 1.760155 MIOTA | ▼ -17.51 % |
29/07 — 04/08 | 1.803814 MIOTA | ▲ 2.48 % |
05/08 — 11/08 | 1.993075 MIOTA | ▲ 10.49 % |
12/08 — 18/08 | 1.98095 MIOTA | ▼ -0.61 % |
19/08 — 25/08 | 1.935948 MIOTA | ▼ -2.27 % |
26/08 — 01/09 | 1.92855 MIOTA | ▼ -0.38 % |
riyal Saudi/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.763422 MIOTA | ▲ 0.51 % |
08/2024 | 2.255567 MIOTA | ▲ 27.91 % |
09/2024 | 1.834818 MIOTA | ▼ -18.65 % |
10/2024 | 1.67428 MIOTA | ▼ -8.75 % |
11/2024 | 1.870737 MIOTA | ▲ 11.73 % |
12/2024 | 2.207367 MIOTA | ▲ 17.99 % |
01/2025 | 2.120924 MIOTA | ▼ -3.92 % |
02/2025 | 2.270132 MIOTA | ▲ 7.04 % |
03/2025 | 2.457796 MIOTA | ▲ 8.27 % |
04/2025 | 2.729285 MIOTA | ▲ 11.05 % |
05/2025 | 2.906156 MIOTA | ▲ 6.48 % |
06/2025 | 2.887689 MIOTA | ▼ -0.64 % |
riyal Saudi/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.510528 MIOTA |
Tối đa | 1.789055 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 1.700072 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.406272 MIOTA |
Tối đa | 1.854087 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 1.624966 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.98215645 MIOTA |
Tối đa | 1.854087 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 1.371628 MIOTA |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/MIOTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: