Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/MSR
Lịch sử thay đổi trong SAR/MSR tỷ giá
SAR/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 SAR = 44.0278 MSR
▲ 5.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40% (31.4491 MSR — 44.0278 MSR)
Thay đổi trong SAR/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.95% (36.4031 MSR — 44.0278 MSR)
Thay đổi trong SAR/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.95% (36.4031 MSR — 44.0278 MSR)
Thay đổi trong SAR/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 73.58% (25.3649 MSR — 44.0278 MSR)
riyal Saudi/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 46.5003 MSR | ▲ 5.62 % |
30/05 | 52.3602 MSR | ▲ 12.6 % |
31/05 | 48.4503 MSR | ▼ -7.47 % |
01/06 | 43.5469 MSR | ▼ -10.12 % |
02/06 | 45.1452 MSR | ▲ 3.67 % |
03/06 | 43.3287 MSR | ▼ -4.02 % |
04/06 | 42.858 MSR | ▼ -1.09 % |
05/06 | 48.1126 MSR | ▲ 12.26 % |
06/06 | 57.6302 MSR | ▲ 19.78 % |
07/06 | 62.3436 MSR | ▲ 8.18 % |
08/06 | 60.8091 MSR | ▼ -2.46 % |
09/06 | 56.3993 MSR | ▼ -7.25 % |
10/06 | 54.1559 MSR | ▼ -3.98 % |
11/06 | 53.5302 MSR | ▼ -1.16 % |
12/06 | 49.4141 MSR | ▼ -7.69 % |
13/06 | 57.1893 MSR | ▲ 15.73 % |
14/06 | 55.4418 MSR | ▼ -3.06 % |
15/06 | 54.1467 MSR | ▼ -2.34 % |
16/06 | 50.8484 MSR | ▼ -6.09 % |
17/06 | 53.4488 MSR | ▲ 5.11 % |
18/06 | 59.5344 MSR | ▲ 11.39 % |
19/06 | 57.1602 MSR | ▼ -3.99 % |
20/06 | 53.8774 MSR | ▼ -5.74 % |
21/06 | 58.9183 MSR | ▲ 9.36 % |
22/06 | 61.439 MSR | ▲ 4.28 % |
23/06 | 59.919 MSR | ▼ -2.47 % |
24/06 | 57.4218 MSR | ▼ -4.17 % |
25/06 | 58.6719 MSR | ▲ 2.18 % |
26/06 | 57.5674 MSR | ▼ -1.88 % |
27/06 | 57.7815 MSR | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 41.8845 MSR | ▼ -4.87 % |
10/06 — 16/06 | 36.8637 MSR | ▼ -11.99 % |
17/06 — 23/06 | 35.1666 MSR | ▼ -4.6 % |
24/06 — 30/06 | 49.2626 MSR | ▲ 40.08 % |
01/07 — 07/07 | 49.7903 MSR | ▲ 1.07 % |
08/07 — 14/07 | 53.746 MSR | ▲ 7.94 % |
15/07 — 21/07 | 54.5513 MSR | ▲ 1.5 % |
22/07 — 28/07 | 55.0952 MSR | ▲ 1 % |
29/07 — 04/08 | 51.5809 MSR | ▼ -6.38 % |
05/08 — 11/08 | 77.0678 MSR | ▲ 49.41 % |
12/08 — 18/08 | 60.9524 MSR | ▼ -20.91 % |
19/08 — 25/08 | 95.4401 MSR | ▲ 56.58 % |
riyal Saudi/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.0475 MSR | ▼ -6.77 % |
07/2024 | 40.119 MSR | ▼ -2.26 % |
08/2024 | 34.3564 MSR | ▼ -14.36 % |
09/2024 | 20.3001 MSR | ▼ -40.91 % |
10/2024 | 32.2418 MSR | ▲ 58.83 % |
11/2024 | 34.1421 MSR | ▲ 5.89 % |
12/2024 | 30.2498 MSR | ▼ -11.4 % |
01/2025 | 66.2058 MSR | ▲ 118.86 % |
02/2025 | 66.6375 MSR | ▲ 0.65 % |
03/2025 | 69.4602 MSR | ▲ 4.24 % |
04/2025 | 76.204 MSR | ▲ 9.71 % |
riyal Saudi/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.3149 MSR |
Tối đa | 41.988 MSR |
Bình quân gia quyền | 38.4543 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.9992 MSR |
Tối đa | 41.988 MSR |
Bình quân gia quyền | 36.9607 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.9992 MSR |
Tối đa | 41.988 MSR |
Bình quân gia quyền | 36.9607 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: