Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/TAAS
Lịch sử thay đổi trong SAR/TAAS tỷ giá
SAR/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 SAR = 0.31842383 TAAS
▲ 22.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.95% (0.33501792 TAAS — 0.31842383 TAAS)
Thay đổi trong SAR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 16.46% (0.27341657 TAAS — 0.31842383 TAAS)
Thay đổi trong SAR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.57% (0.64420195 TAAS — 0.31842383 TAAS)
Thay đổi trong SAR/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.57% (0.64420195 TAAS — 0.31842383 TAAS)
riyal Saudi/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.29177997 TAAS | ▼ -8.37 % |
24/05 | 0.35052892 TAAS | ▲ 20.13 % |
25/05 | 0.31756147 TAAS | ▼ -9.41 % |
26/05 | 0.2035182 TAAS | ▼ -35.91 % |
27/05 | 0.18998659 TAAS | ▼ -6.65 % |
28/05 | 0.20285494 TAAS | ▲ 6.77 % |
29/05 | 0.2034943 TAAS | ▲ 0.32 % |
30/05 | 0.19652031 TAAS | ▼ -3.43 % |
31/05 | 0.1882806 TAAS | ▼ -4.19 % |
01/06 | 0.21438814 TAAS | ▲ 13.87 % |
02/06 | 0.23723798 TAAS | ▲ 10.66 % |
03/06 | 0.2387135 TAAS | ▲ 0.62 % |
04/06 | 0.25651163 TAAS | ▲ 7.46 % |
05/06 | 0.23845997 TAAS | ▼ -7.04 % |
06/06 | 0.23839119 TAAS | ▼ -0.03 % |
07/06 | 0.24390282 TAAS | ▲ 2.31 % |
08/06 | 0.25299348 TAAS | ▲ 3.73 % |
09/06 | 0.2570372 TAAS | ▲ 1.6 % |
10/06 | 0.25439189 TAAS | ▼ -1.03 % |
11/06 | 0.25736413 TAAS | ▲ 1.17 % |
12/06 | 0.25314816 TAAS | ▼ -1.64 % |
13/06 | 0.265787 TAAS | ▲ 4.99 % |
14/06 | 0.26208402 TAAS | ▼ -1.39 % |
15/06 | 0.27636405 TAAS | ▲ 5.45 % |
16/06 | 0.2601 TAAS | ▼ -5.89 % |
17/06 | 0.22458395 TAAS | ▼ -13.65 % |
18/06 | 0.21763637 TAAS | ▼ -3.09 % |
19/06 | 0.21899579 TAAS | ▲ 0.62 % |
20/06 | 0.22913911 TAAS | ▲ 4.63 % |
21/06 | 0.22455598 TAAS | ▼ -2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.31720384 TAAS | ▼ -0.38 % |
03/06 — 09/06 | 0.42238003 TAAS | ▲ 33.16 % |
10/06 — 16/06 | 0.47722984 TAAS | ▲ 12.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.49907168 TAAS | ▲ 4.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.1842589 TAAS | ▼ -63.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.1886111 TAAS | ▲ 2.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.13247484 TAAS | ▼ -29.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.08786614 TAAS | ▼ -33.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.11294764 TAAS | ▲ 28.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.1152701 TAAS | ▲ 2.06 % |
05/08 — 11/08 | 0.12112847 TAAS | ▲ 5.08 % |
12/08 — 18/08 | 0.10092707 TAAS | ▼ -16.68 % |
riyal Saudi/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17559006 TAAS | ▼ -44.86 % |
07/2024 | 0.11065235 TAAS | ▼ -36.98 % |
08/2024 | 0.20322228 TAAS | ▲ 83.66 % |
09/2024 | 0.09889414 TAAS | ▼ -51.34 % |
10/2024 | 0.08498565 TAAS | ▼ -14.06 % |
11/2024 | 0.07442302 TAAS | ▼ -12.43 % |
riyal Saudi/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.27397424 TAAS |
Tối đa | 0.29881604 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.28221075 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.22042576 TAAS |
Tối đa | 0.73879419 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.39194921 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22042576 TAAS |
Tối đa | 0.73879419 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.40241205 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: