Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/LUN
Lịch sử thay đổi trong SCR/LUN tỷ giá
SCR/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 SCR = 3.229877 LUN
▲ 1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -3.93% (3.362057 LUN — 3.229877 LUN)
Thay đổi trong SCR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16% (3.84491 LUN — 3.229877 LUN)
Thay đổi trong SCR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16% (3.84491 LUN — 3.229877 LUN)
Thay đổi trong SCR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3294.23% (0.09515791 LUN — 3.229877 LUN)
rupee Seychelles/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 3.16452 LUN | ▼ -2.02 % |
03/06 | 3.143601 LUN | ▼ -0.66 % |
04/06 | 3.081354 LUN | ▼ -1.98 % |
05/06 | 3.201869 LUN | ▲ 3.91 % |
06/06 | 3.198491 LUN | ▼ -0.11 % |
07/06 | 3.185764 LUN | ▼ -0.4 % |
08/06 | 3.288948 LUN | ▲ 3.24 % |
09/06 | 2.745827 LUN | ▼ -16.51 % |
10/06 | 2.109482 LUN | ▼ -23.18 % |
11/06 | 1.291777 LUN | ▼ -38.76 % |
12/06 | 1.288848 LUN | ▼ -0.23 % |
13/06 | 1.283057 LUN | ▼ -0.45 % |
14/06 | 1.282229 LUN | ▼ -0.06 % |
15/06 | 1.249867 LUN | ▼ -2.52 % |
16/06 | 1.236983 LUN | ▼ -1.03 % |
17/06 | 1.186991 LUN | ▼ -4.04 % |
18/06 | 1.176258 LUN | ▼ -0.9 % |
19/06 | 1.157207 LUN | ▼ -1.62 % |
20/06 | 1.135262 LUN | ▼ -1.9 % |
21/06 | 1.927149 LUN | ▲ 69.75 % |
22/06 | 2.660143 LUN | ▲ 38.04 % |
23/06 | 2.548475 LUN | ▼ -4.2 % |
24/06 | 2.47957 LUN | ▼ -2.7 % |
25/06 | 2.448313 LUN | ▼ -1.26 % |
26/06 | 2.408455 LUN | ▼ -1.63 % |
27/06 | 2.436625 LUN | ▲ 1.17 % |
28/06 | 2.641789 LUN | ▲ 8.42 % |
29/06 | 2.663836 LUN | ▲ 0.83 % |
30/06 | 2.669397 LUN | ▲ 0.21 % |
01/07 | 2.724467 LUN | ▲ 2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.047824 LUN | ▼ -5.64 % |
10/06 — 16/06 | 2.94198 LUN | ▼ -3.47 % |
17/06 — 23/06 | 2.915747 LUN | ▼ -0.89 % |
24/06 — 30/06 | 1.697907 LUN | ▼ -41.77 % |
01/07 — 07/07 | 2.633601 LUN | ▲ 55.11 % |
08/07 — 14/07 | 3.770237 LUN | ▲ 43.16 % |
15/07 — 21/07 | 3.914081 LUN | ▲ 3.82 % |
22/07 — 28/07 | 4.312182 LUN | ▲ 10.17 % |
29/07 — 04/08 | 4.157092 LUN | ▼ -3.6 % |
05/08 — 11/08 | 3.612834 LUN | ▼ -13.09 % |
12/08 — 18/08 | 6.37891 LUN | ▲ 76.56 % |
19/08 — 25/08 | 58.2823 LUN | ▲ 813.67 % |
rupee Seychelles/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.514493 LUN | ▼ -22.15 % |
07/2024 | 2.678663 LUN | ▲ 6.53 % |
08/2024 | 1.709593 LUN | ▼ -36.18 % |
09/2024 | 8.274613 LUN | ▲ 384.01 % |
10/2024 | 16.2743 LUN | ▲ 96.68 % |
11/2024 | 20.1859 LUN | ▲ 24.04 % |
12/2024 | 14.4717 LUN | ▼ -28.31 % |
01/2025 | 286.93 LUN | ▲ 1882.73 % |
02/2025 | 269.2 LUN | ▼ -6.18 % |
03/2025 | 174.68 LUN | ▼ -35.11 % |
04/2025 | 235.3 LUN | ▲ 34.7 % |
rupee Seychelles/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.238291 LUN |
Tối đa | 3.515955 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.497468 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.238291 LUN |
Tối đa | 3.905305 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.843116 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.238291 LUN |
Tối đa | 3.905305 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.843116 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: