Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/MITH
Lịch sử thay đổi trong SCR/MITH tỷ giá
SCR/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 SCR = 96.3018 MITH
▲ 2.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -0.35% (96.6356 MITH — 96.3018 MITH)
Thay đổi trong SCR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.75% (83.1945 MITH — 96.3018 MITH)
Thay đổi trong SCR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 160.79% (36.9263 MITH — 96.3018 MITH)
Thay đổi trong SCR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 465.72% (17.0229 MITH — 96.3018 MITH)
rupee Seychelles/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 90.3033 MITH | ▼ -6.23 % |
21/05 | 87.3649 MITH | ▼ -3.25 % |
22/05 | 90.0316 MITH | ▲ 3.05 % |
23/05 | 94.6454 MITH | ▲ 5.12 % |
24/05 | 92.6128 MITH | ▼ -2.15 % |
25/05 | 95.6925 MITH | ▲ 3.33 % |
26/05 | 100.52 MITH | ▲ 5.04 % |
27/05 | 99.8256 MITH | ▼ -0.69 % |
28/05 | 86.7403 MITH | ▼ -13.11 % |
29/05 | 95.4345 MITH | ▲ 10.02 % |
30/05 | 97.2679 MITH | ▲ 1.92 % |
31/05 | 99.1386 MITH | ▲ 1.92 % |
01/06 | 97.9807 MITH | ▼ -1.17 % |
02/06 | 92.4086 MITH | ▼ -5.69 % |
03/06 | 94.1095 MITH | ▲ 1.84 % |
04/06 | 89.0718 MITH | ▼ -5.35 % |
05/06 | 85.1788 MITH | ▼ -4.37 % |
06/06 | 90.5467 MITH | ▲ 6.3 % |
07/06 | 92.2651 MITH | ▲ 1.9 % |
08/06 | 87.5168 MITH | ▼ -5.15 % |
09/06 | 86.9817 MITH | ▼ -0.61 % |
10/06 | 91.4062 MITH | ▲ 5.09 % |
11/06 | 91.7971 MITH | ▲ 0.43 % |
12/06 | 93.0275 MITH | ▲ 1.34 % |
13/06 | 90.0714 MITH | ▼ -3.18 % |
14/06 | 92.0783 MITH | ▲ 2.23 % |
15/06 | 94.7477 MITH | ▲ 2.9 % |
16/06 | 92.955 MITH | ▼ -1.89 % |
17/06 | 92.802 MITH | ▼ -0.16 % |
18/06 | 91.8463 MITH | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 91.6548 MITH | ▼ -4.83 % |
27/05 — 02/06 | 93.4891 MITH | ▲ 2 % |
03/06 — 09/06 | 107.97 MITH | ▲ 15.48 % |
10/06 — 16/06 | 105.65 MITH | ▼ -2.15 % |
17/06 — 23/06 | 107.21 MITH | ▲ 1.48 % |
24/06 — 30/06 | 111.65 MITH | ▲ 4.14 % |
01/07 — 07/07 | 198.86 MITH | ▲ 78.11 % |
08/07 — 14/07 | 160.93 MITH | ▼ -19.07 % |
15/07 — 21/07 | 163.69 MITH | ▲ 1.72 % |
22/07 — 28/07 | 150.5 MITH | ▼ -8.06 % |
29/07 — 04/08 | 165.31 MITH | ▲ 9.84 % |
05/08 — 11/08 | 163.1 MITH | ▼ -1.34 % |
rupee Seychelles/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 96.6717 MITH | ▲ 0.38 % |
07/2024 | 101.8 MITH | ▲ 5.3 % |
08/2024 | 104.18 MITH | ▲ 2.34 % |
09/2024 | 106.28 MITH | ▲ 2.02 % |
10/2024 | 259.91 MITH | ▲ 144.54 % |
11/2024 | 257.44 MITH | ▼ -0.95 % |
12/2024 | 152.16 MITH | ▼ -40.9 % |
01/2025 | 204.65 MITH | ▲ 34.5 % |
02/2025 | 153.76 MITH | ▼ -24.86 % |
03/2025 | 146.03 MITH | ▼ -5.03 % |
04/2025 | 248.24 MITH | ▲ 69.99 % |
05/2025 | 233.86 MITH | ▼ -5.79 % |
rupee Seychelles/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 87.3475 MITH |
Tối đa | 107.8 MITH |
Bình quân gia quyền | 95.0383 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.2298 MITH |
Tối đa | 109.51 MITH |
Bình quân gia quyền | 79.5737 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.8223 MITH |
Tối đa | 134.36 MITH |
Bình quân gia quyền | 72.8 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: