Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/BCN
Lịch sử thay đổi trong SDG/BCN tỷ giá
SDG/BCN tỷ giá
05 18, 2024
1 SDG = 48.8586 BCN
▼ -2.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -13.47% (56.4644 BCN — 48.8586 BCN)
Thay đổi trong SDG/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 25.21% (39.0214 BCN — 48.8586 BCN)
Thay đổi trong SDG/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 10% (44.4152 BCN — 48.8586 BCN)
Thay đổi trong SDG/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -20.89% (61.7607 BCN — 48.8586 BCN)
Bảng Sudan/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 49.9458 BCN | ▲ 2.23 % |
20/05 | 46.9894 BCN | ▼ -5.92 % |
21/05 | 45.0878 BCN | ▼ -4.05 % |
22/05 | 46.0164 BCN | ▲ 2.06 % |
23/05 | 48.1965 BCN | ▲ 4.74 % |
24/05 | 47.7117 BCN | ▼ -1.01 % |
25/05 | 46.1165 BCN | ▼ -3.34 % |
26/05 | 41.1532 BCN | ▼ -10.76 % |
27/05 | 40.8608 BCN | ▼ -0.71 % |
28/05 | 42.427 BCN | ▲ 3.83 % |
29/05 | 44.659 BCN | ▲ 5.26 % |
30/05 | 45.0028 BCN | ▲ 0.77 % |
31/05 | 46.6454 BCN | ▲ 3.65 % |
01/06 | 49.1332 BCN | ▲ 5.33 % |
02/06 | 44.2319 BCN | ▼ -9.98 % |
03/06 | 43.7547 BCN | ▼ -1.08 % |
04/06 | 42.9139 BCN | ▼ -1.92 % |
05/06 | 42.1818 BCN | ▼ -1.71 % |
06/06 | 40.9893 BCN | ▼ -2.83 % |
07/06 | 40.9802 BCN | ▼ -0.02 % |
08/06 | 42.0113 BCN | ▲ 2.52 % |
09/06 | 40.4171 BCN | ▼ -3.79 % |
10/06 | 42.4438 BCN | ▲ 5.01 % |
11/06 | 42.0587 BCN | ▼ -0.91 % |
12/06 | 42.3609 BCN | ▲ 0.72 % |
13/06 | 42.3233 BCN | ▼ -0.09 % |
14/06 | 42.8034 BCN | ▲ 1.13 % |
15/06 | 42.9603 BCN | ▲ 0.37 % |
16/06 | 42.754 BCN | ▼ -0.48 % |
17/06 | 42.9282 BCN | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 51.6782 BCN | ▲ 5.77 % |
27/05 — 02/06 | 49.6701 BCN | ▼ -3.89 % |
03/06 — 09/06 | 60.5276 BCN | ▲ 21.86 % |
10/06 — 16/06 | 64.5305 BCN | ▲ 6.61 % |
17/06 — 23/06 | 78.921 BCN | ▲ 22.3 % |
24/06 — 30/06 | 69.1975 BCN | ▼ -12.32 % |
01/07 — 07/07 | 78.5351 BCN | ▲ 13.49 % |
08/07 — 14/07 | 75.7678 BCN | ▼ -3.52 % |
15/07 — 21/07 | 75.0208 BCN | ▼ -0.99 % |
22/07 — 28/07 | 70.624 BCN | ▼ -5.86 % |
29/07 — 04/08 | 70.7554 BCN | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 72.0157 BCN | ▲ 1.78 % |
Bảng Sudan/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.2323 BCN | ▼ -11.52 % |
07/2024 | 37.6882 BCN | ▼ -12.82 % |
08/2024 | 45.4849 BCN | ▲ 20.69 % |
09/2024 | 41.9829 BCN | ▼ -7.7 % |
10/2024 | 44.9899 BCN | ▲ 7.16 % |
11/2024 | 35.7541 BCN | ▼ -20.53 % |
12/2024 | 27.7773 BCN | ▼ -22.31 % |
01/2025 | 32.5476 BCN | ▲ 17.17 % |
02/2025 | 30.7717 BCN | ▼ -5.46 % |
03/2025 | 43.7589 BCN | ▲ 42.21 % |
04/2025 | 43.9278 BCN | ▲ 0.39 % |
05/2025 | 40.9438 BCN | ▼ -6.79 % |
Bảng Sudan/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.892 BCN |
Tối đa | 55.511 BCN |
Bình quân gia quyền | 50.3356 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.0828 BCN |
Tối đa | 55.8383 BCN |
Bình quân gia quyền | 46.858 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.798 BCN |
Tối đa | 14,562 BCN |
Bình quân gia quyền | 87.4885 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: