Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/BRD

Lịch sử thay đổi trong SDG/BRD tỷ giá

SDG/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 SDG = 0.14829627 BRD
▼ -1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.93% (0.2598544 BRD — 0.14829627 BRD)

Thay đổi trong SDG/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.11% (0.28037079 BRD — 0.14829627 BRD)

Thay đổi trong SDG/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 329.66% (0.03451452 BRD — 0.14829627 BRD)

Thay đổi trong SDG/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -6.9% (0.15929048 BRD — 0.14829627 BRD)

Bảng Sudan/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.17234908 BRD ▲ 16.22 %
08/06 0.17226652 BRD ▼ -0.05 %
09/06 0.1893663 BRD ▲ 9.93 %
10/06 0.17879026 BRD ▼ -5.58 %
11/06 0.19881541 BRD ▲ 11.2 %
12/06 0.17025886 BRD ▼ -14.36 %
13/06 0.21392123 BRD ▲ 25.64 %
14/06 0.12383146 BRD ▼ -42.11 %
15/06 0.13724424 BRD ▲ 10.83 %
16/06 0.15479107 BRD ▲ 12.79 %
17/06 0.15504482 BRD ▲ 0.16 %
18/06 0.13110035 BRD ▼ -15.44 %
19/06 0.13937277 BRD ▲ 6.31 %
20/06 0.1357133 BRD ▼ -2.63 %
21/06 0.12968871 BRD ▼ -4.44 %
22/06 0.14953966 BRD ▲ 15.31 %
23/06 0.17907608 BRD ▲ 19.75 %
24/06 0.15566404 BRD ▼ -13.07 %
25/06 0.16043075 BRD ▲ 3.06 %
26/06 0.20873099 BRD ▲ 30.11 %
27/06 0.19702946 BRD ▼ -5.61 %
28/06 0.19683645 BRD ▼ -0.1 %
29/06 0.19919369 BRD ▲ 1.2 %
30/06 0.12021422 BRD ▼ -39.65 %
01/07 0.12564852 BRD ▲ 4.52 %
02/07 0.12574281 BRD ▲ 0.08 %
03/07 0.12588783 BRD ▲ 0.12 %
04/07 0.10225206 BRD ▼ -18.78 %
05/07 0.06061247 BRD ▼ -40.72 %
06/07 0.05826047 BRD ▼ -3.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.1507364 BRD ▲ 1.65 %
17/06 — 23/06 0.15629119 BRD ▲ 3.69 %
24/06 — 30/06 0.37216374 BRD ▲ 138.12 %
01/07 — 07/07 0.30290011 BRD ▼ -18.61 %
08/07 — 14/07 0.37329394 BRD ▲ 23.24 %
15/07 — 21/07 0.24557022 BRD ▼ -34.22 %
22/07 — 28/07 0.269864 BRD ▲ 9.89 %
29/07 — 04/08 0.30623929 BRD ▲ 13.48 %
05/08 — 11/08 0.38384403 BRD ▲ 25.34 %
12/08 — 18/08 0.2203988 BRD ▼ -42.58 %
19/08 — 25/08 0.23048491 BRD ▲ 4.58 %
26/08 — 01/09 0.13151753 BRD ▼ -42.94 %

Bảng Sudan/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.15963336 BRD ▲ 7.64 %
08/2024 0.20269358 BRD ▲ 26.97 %
09/2024 0.14567262 BRD ▼ -28.13 %
10/2024 0.96553315 BRD ▲ 562.81 %
11/2024 1.005414 BRD ▲ 4.13 %
12/2024 1.026071 BRD ▲ 2.05 %
01/2025 1.052516 BRD ▲ 2.58 %
02/2025 2.268984 BRD ▲ 115.58 %
03/2025 1.997513 BRD ▼ -11.96 %
04/2025 1.731728 BRD ▼ -13.31 %
05/2025 1.421265 BRD ▼ -17.93 %
06/2025 0.79391318 BRD ▼ -44.14 %

Bảng Sudan/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15040424 BRD
Tối đa 0.2723105 BRD
Bình quân gia quyền 0.22981214 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15040424 BRD
Tối đa 0.61178754 BRD
Bình quân gia quyền 0.29318466 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02158556 BRD
Tối đa 0.61178754 BRD
Bình quân gia quyền 0.21179301 BRD

Chia sẻ một liên kết đến SDG/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu