Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/ETN
Lịch sử thay đổi trong SDG/ETN tỷ giá
SDG/ETN tỷ giá
05 10, 2024
1 SDG = 0.47395044 ETN
▼ -7.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 84.16% (0.25735178 ETN — 0.47395044 ETN)
Thay đổi trong SDG/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -33.77% (0.71560531 ETN — 0.47395044 ETN)
Thay đổi trong SDG/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -33.93% (0.71739608 ETN — 0.47395044 ETN)
Thay đổi trong SDG/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -94.6% (8.769862 ETN — 0.47395044 ETN)
Bảng Sudan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.47974384 ETN | ▲ 1.22 % |
12/05 | 0.5291317 ETN | ▲ 10.29 % |
13/05 | 0.59930812 ETN | ▲ 13.26 % |
14/05 | 0.60883922 ETN | ▲ 1.59 % |
15/05 | 0.54771072 ETN | ▼ -10.04 % |
16/05 | 0.56800377 ETN | ▲ 3.71 % |
17/05 | 0.5964591 ETN | ▲ 5.01 % |
18/05 | 0.58923265 ETN | ▼ -1.21 % |
19/05 | 0.57176241 ETN | ▼ -2.96 % |
20/05 | 0.61611816 ETN | ▲ 7.76 % |
21/05 | 0.62339732 ETN | ▲ 1.18 % |
22/05 | 0.64669652 ETN | ▲ 3.74 % |
23/05 | 0.70520423 ETN | ▲ 9.05 % |
24/05 | 0.70551295 ETN | ▲ 0.04 % |
25/05 | 0.71146562 ETN | ▲ 0.84 % |
26/05 | 0.74929262 ETN | ▲ 5.32 % |
27/05 | 0.76403009 ETN | ▲ 1.97 % |
28/05 | 0.78544029 ETN | ▲ 2.8 % |
29/05 | 0.81928699 ETN | ▲ 4.31 % |
30/05 | 0.89109547 ETN | ▲ 8.76 % |
31/05 | 0.91560892 ETN | ▲ 2.75 % |
01/06 | 0.92345423 ETN | ▲ 0.86 % |
02/06 | 0.68731341 ETN | ▼ -25.57 % |
03/06 | 0.72930804 ETN | ▲ 6.11 % |
04/06 | 0.7384933 ETN | ▲ 1.26 % |
05/06 | 0.74073494 ETN | ▲ 0.3 % |
06/06 | 0.74862399 ETN | ▲ 1.07 % |
07/06 | 0.81873059 ETN | ▲ 9.36 % |
08/06 | 0.85000267 ETN | ▲ 3.82 % |
09/06 | 0.77474398 ETN | ▼ -8.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.47108132 ETN | ▼ -0.61 % |
20/05 — 26/05 | 0.2640084 ETN | ▼ -43.96 % |
27/05 — 02/06 | 0.26006012 ETN | ▼ -1.5 % |
03/06 — 09/06 | 0.3428254 ETN | ▲ 31.83 % |
10/06 — 16/06 | 0.2408525 ETN | ▼ -29.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.25278892 ETN | ▲ 4.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.22699368 ETN | ▼ -10.2 % |
01/07 — 07/07 | 0.29119104 ETN | ▲ 28.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.34260362 ETN | ▲ 17.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.40381281 ETN | ▲ 17.87 % |
22/07 — 28/07 | 0.39284274 ETN | ▼ -2.72 % |
29/07 — 04/08 | 0.41756025 ETN | ▲ 6.29 % |
Bảng Sudan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.47027378 ETN | ▼ -0.78 % |
07/2024 | 0.44294098 ETN | ▼ -5.81 % |
08/2024 | 0.52049209 ETN | ▲ 17.51 % |
09/2024 | 0.41149845 ETN | ▼ -20.94 % |
10/2024 | 0.52655391 ETN | ▲ 27.96 % |
11/2024 | 0.5014704 ETN | ▼ -4.76 % |
12/2024 | 0.32766257 ETN | ▼ -34.66 % |
01/2025 | 0.44409691 ETN | ▲ 35.53 % |
02/2025 | 0.32301918 ETN | ▼ -27.26 % |
03/2025 | 0.1488588 ETN | ▼ -53.92 % |
04/2025 | 0.34857252 ETN | ▲ 134.16 % |
05/2025 | 0.317011 ETN | ▼ -9.05 % |
Bảng Sudan/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2838371 ETN |
Tối đa | 0.50468644 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.40609475 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23956792 ETN |
Tối đa | 0.71560555 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.3954936 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23956792 ETN |
Tối đa | 234.99 ETN |
Bình quân gia quyền | 1.335795 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: