Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/FJC
Lịch sử thay đổi trong SDG/FJC tỷ giá
SDG/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 SDG = 100.36 FJC
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.33% (138.1 FJC — 100.36 FJC)
Thay đổi trong SDG/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.18% (159.75 FJC — 100.36 FJC)
Thay đổi trong SDG/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.63% (248.58 FJC — 100.36 FJC)
Thay đổi trong SDG/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.63% (248.58 FJC — 100.36 FJC)
Bảng Sudan/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 99.806 FJC | ▼ -0.55 % |
25/05 | 100.05 FJC | ▲ 0.25 % |
26/05 | 97.8857 FJC | ▼ -2.16 % |
27/05 | 97.7298 FJC | ▼ -0.16 % |
28/05 | 98.3701 FJC | ▲ 0.66 % |
29/05 | 97.0056 FJC | ▼ -1.39 % |
30/05 | 95.8111 FJC | ▼ -1.23 % |
31/05 | 95.7482 FJC | ▼ -0.07 % |
01/06 | 96.6554 FJC | ▲ 0.95 % |
02/06 | 96.0886 FJC | ▼ -0.59 % |
03/06 | 93.7328 FJC | ▼ -2.45 % |
04/06 | 87.659 FJC | ▼ -6.48 % |
05/06 | 80.8508 FJC | ▼ -7.77 % |
06/06 | 82.639 FJC | ▲ 2.21 % |
07/06 | 82.7297 FJC | ▲ 0.11 % |
08/06 | 82.0819 FJC | ▼ -0.78 % |
09/06 | 82.1974 FJC | ▲ 0.14 % |
10/06 | 81.1258 FJC | ▼ -1.3 % |
11/06 | 79.607 FJC | ▼ -1.87 % |
12/06 | 77.3166 FJC | ▼ -2.88 % |
13/06 | 78.5056 FJC | ▲ 1.54 % |
14/06 | 78.9705 FJC | ▲ 0.59 % |
15/06 | 77.024 FJC | ▼ -2.46 % |
16/06 | 72.4292 FJC | ▼ -5.97 % |
17/06 | 69.3109 FJC | ▼ -4.31 % |
18/06 | 69.3062 FJC | ▼ -0.01 % |
19/06 | 67.906 FJC | ▼ -2.02 % |
20/06 | 65.7856 FJC | ▼ -3.12 % |
21/06 | 66.4787 FJC | ▲ 1.05 % |
22/06 | 68.6353 FJC | ▲ 3.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 112 FJC | ▲ 11.6 % |
03/06 — 09/06 | 108.78 FJC | ▼ -2.87 % |
10/06 — 16/06 | 103.08 FJC | ▼ -5.25 % |
17/06 — 23/06 | 104.83 FJC | ▲ 1.7 % |
24/06 — 30/06 | 105.95 FJC | ▲ 1.07 % |
01/07 — 07/07 | 98.7095 FJC | ▼ -6.83 % |
08/07 — 14/07 | 97.7985 FJC | ▼ -0.92 % |
15/07 — 21/07 | 85.7414 FJC | ▼ -12.33 % |
22/07 — 28/07 | 82.19 FJC | ▼ -4.14 % |
29/07 — 04/08 | 69.1529 FJC | ▼ -15.86 % |
05/08 — 11/08 | 63.3848 FJC | ▼ -8.34 % |
12/08 — 18/08 | 57.9565 FJC | ▼ -8.56 % |
Bảng Sudan/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 85.8988 FJC | ▼ -14.41 % |
07/2024 | 87.6174 FJC | ▲ 2 % |
08/2024 | 84.5306 FJC | ▼ -3.52 % |
09/2024 | 65.5842 FJC | ▼ -22.41 % |
10/2024 | 74.4582 FJC | ▲ 13.53 % |
11/2024 | 70.6845 FJC | ▼ -5.07 % |
12/2024 | 54.9831 FJC | ▼ -22.21 % |
01/2025 | 42.684 FJC | ▼ -22.37 % |
Bảng Sudan/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 97.3083 FJC |
Tối đa | 137.5 FJC |
Bình quân gia quyền | 118.86 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 97.3083 FJC |
Tối đa | 177.19 FJC |
Bình quân gia quyền | 147.21 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 97.3083 FJC |
Tối đa | 263.95 FJC |
Bình quân gia quyền | 176.96 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: