Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/GIN
Lịch sử thay đổi trong SDG/GIN tỷ giá
SDG/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 SDG = 10.496 GIN
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.53% (8.781254 GIN — 10.496 GIN)
Thay đổi trong SDG/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.02% (11.665 GIN — 10.496 GIN)
Thay đổi trong SDG/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.52% (4.781264 GIN — 10.496 GIN)
Thay đổi trong SDG/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.52% (4.781264 GIN — 10.496 GIN)
Bảng Sudan/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 6.294708 GIN | ▼ -40.03 % |
10/05 | 6.509919 GIN | ▲ 3.42 % |
11/05 | 10.4459 GIN | ▲ 60.46 % |
12/05 | 10.557 GIN | ▲ 1.06 % |
13/05 | 10.7959 GIN | ▲ 2.26 % |
14/05 | 10.8615 GIN | ▲ 0.61 % |
15/05 | 10.8093 GIN | ▼ -0.48 % |
16/05 | 10.6988 GIN | ▼ -1.02 % |
17/05 | 10.7075 GIN | ▲ 0.08 % |
18/05 | 10.9809 GIN | ▲ 2.55 % |
19/05 | 10.6549 GIN | ▼ -2.97 % |
20/05 | 11.3925 GIN | ▲ 6.92 % |
21/05 | 12.7179 GIN | ▲ 11.63 % |
22/05 | 13.2535 GIN | ▲ 4.21 % |
23/05 | 7.127661 GIN | ▼ -46.22 % |
24/05 | 11.0735 GIN | ▲ 55.36 % |
25/05 | 11.3566 GIN | ▲ 2.56 % |
26/05 | 11.3272 GIN | ▼ -0.26 % |
27/05 | 11.4103 GIN | ▲ 0.73 % |
28/05 | 11.1124 GIN | ▼ -2.61 % |
29/05 | 12.3384 GIN | ▲ 11.03 % |
30/05 | 13.6481 GIN | ▲ 10.62 % |
31/05 | 13.5462 GIN | ▼ -0.75 % |
01/06 | 13.1549 GIN | ▼ -2.89 % |
02/06 | 12.8677 GIN | ▼ -2.18 % |
03/06 | 12.9925 GIN | ▲ 0.97 % |
04/06 | 12.6939 GIN | ▼ -2.3 % |
05/06 | 11.5205 GIN | ▼ -9.24 % |
06/06 | 10.9561 GIN | ▼ -4.9 % |
07/06 | 10.8958 GIN | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 12.1699 GIN | ▲ 15.95 % |
20/05 — 26/05 | 13.0152 GIN | ▲ 6.95 % |
27/05 — 02/06 | 16.0461 GIN | ▲ 23.29 % |
03/06 — 09/06 | 15.8897 GIN | ▼ -0.97 % |
10/06 — 16/06 | 16.7664 GIN | ▲ 5.52 % |
17/06 — 23/06 | 6.998469 GIN | ▼ -58.26 % |
24/06 — 30/06 | 7.034131 GIN | ▲ 0.51 % |
01/07 — 07/07 | 3.195438 GIN | ▼ -54.57 % |
08/07 — 14/07 | 4.817554 GIN | ▲ 50.76 % |
15/07 — 21/07 | 5.784406 GIN | ▲ 20.07 % |
22/07 — 28/07 | 7.357732 GIN | ▲ 27.2 % |
29/07 — 04/08 | 5.846646 GIN | ▼ -20.54 % |
Bảng Sudan/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.782992 GIN | ▼ -6.79 % |
07/2024 | 9.078452 GIN | ▼ -7.2 % |
08/2024 | 6.873684 GIN | ▼ -24.29 % |
09/2024 | 47.9605 GIN | ▲ 597.74 % |
10/2024 | 33.1992 GIN | ▼ -30.78 % |
11/2024 | 43.595 GIN | ▲ 31.31 % |
12/2024 | 16.8954 GIN | ▼ -61.24 % |
01/2025 | 19.6706 GIN | ▲ 16.43 % |
Bảng Sudan/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.845661 GIN |
Tối đa | 12.7807 GIN |
Bình quân gia quyền | 10.2597 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.837736 GIN |
Tối đa | 17.0412 GIN |
Bình quân gia quyền | 12.2928 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.200502 GIN |
Tối đa | 33.8294 GIN |
Bình quân gia quyền | 11.6114 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: