Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/GRIN
Lịch sử thay đổi trong SDG/GRIN tỷ giá
SDG/GRIN tỷ giá
05 19, 2024
1 SDG = 0.03668898 GRIN
▲ 1.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 17.65% (0.03118408 GRIN — 0.03668898 GRIN)
Thay đổi trong SDG/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 64.61% (0.02228794 GRIN — 0.03668898 GRIN)
Thay đổi trong SDG/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -3.11% (0.03786496 GRIN — 0.03668898 GRIN)
Thay đổi trong SDG/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 0.92% (0.03635272 GRIN — 0.03668898 GRIN)
Bảng Sudan/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.03317292 GRIN | ▼ -9.58 % |
21/05 | 0.03522281 GRIN | ▲ 6.18 % |
22/05 | 0.03503071 GRIN | ▼ -0.55 % |
23/05 | 0.03578862 GRIN | ▲ 2.16 % |
24/05 | 0.03672971 GRIN | ▲ 2.63 % |
25/05 | 0.03732989 GRIN | ▲ 1.63 % |
26/05 | 0.03743346 GRIN | ▲ 0.28 % |
27/05 | 0.03739059 GRIN | ▼ -0.11 % |
28/05 | 0.03720429 GRIN | ▼ -0.5 % |
29/05 | 0.03957883 GRIN | ▲ 6.38 % |
30/05 | 0.03849556 GRIN | ▼ -2.74 % |
31/05 | 0.03963085 GRIN | ▲ 2.95 % |
01/06 | 0.04032 GRIN | ▲ 1.74 % |
02/06 | 0.03718714 GRIN | ▼ -7.77 % |
03/06 | 0.03729375 GRIN | ▲ 0.29 % |
04/06 | 0.03807772 GRIN | ▲ 2.1 % |
05/06 | 0.03743573 GRIN | ▼ -1.69 % |
06/06 | 0.03623521 GRIN | ▼ -3.21 % |
07/06 | 0.03642155 GRIN | ▲ 0.51 % |
08/06 | 0.03684873 GRIN | ▲ 1.17 % |
09/06 | 0.03730463 GRIN | ▲ 1.24 % |
10/06 | 0.03891477 GRIN | ▲ 4.32 % |
11/06 | 0.03692361 GRIN | ▼ -5.12 % |
12/06 | 0.0363926 GRIN | ▼ -1.44 % |
13/06 | 0.04003996 GRIN | ▲ 10.02 % |
14/06 | 0.0378236 GRIN | ▼ -5.54 % |
15/06 | 0.0399597 GRIN | ▲ 5.65 % |
16/06 | 0.04075722 GRIN | ▲ 2 % |
17/06 | 0.04030414 GRIN | ▼ -1.11 % |
18/06 | 0.03735055 GRIN | ▼ -7.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03792815 GRIN | ▲ 3.38 % |
27/05 — 02/06 | 0.0323166 GRIN | ▼ -14.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.04214096 GRIN | ▲ 30.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.04417535 GRIN | ▲ 4.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.04429099 GRIN | ▲ 0.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.04592277 GRIN | ▲ 3.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.06142661 GRIN | ▲ 33.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.05569205 GRIN | ▼ -9.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.06103157 GRIN | ▲ 9.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.05962472 GRIN | ▼ -2.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.05683111 GRIN | ▼ -4.69 % |
05/08 — 11/08 | 0.06099331 GRIN | ▲ 7.32 % |
Bảng Sudan/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03989982 GRIN | ▲ 8.75 % |
07/2024 | 0.04457108 GRIN | ▲ 11.71 % |
08/2024 | 0.05227984 GRIN | ▲ 17.3 % |
09/2024 | 0.05322776 GRIN | ▲ 1.81 % |
10/2024 | 0.04724861 GRIN | ▼ -11.23 % |
11/2024 | 0.04197216 GRIN | ▼ -11.17 % |
12/2024 | 0.02180054 GRIN | ▼ -48.06 % |
01/2025 | 0.02196531 GRIN | ▲ 0.76 % |
02/2025 | 0.02660773 GRIN | ▲ 21.14 % |
03/2025 | 0.02966512 GRIN | ▲ 11.49 % |
04/2025 | 0.04477301 GRIN | ▲ 50.93 % |
05/2025 | 0.04349794 GRIN | ▼ -2.85 % |
Bảng Sudan/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03361233 GRIN |
Tối đa | 0.03687635 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.03578487 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02122449 GRIN |
Tối đa | 0.03687635 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.03002676 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01719461 GRIN |
Tối đa | 14.1507 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.07897591 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: