Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/LKK

Lịch sử thay đổi trong SDG/LKK tỷ giá

SDG/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 SDG = 0.14323319 LKK
▲ 6.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -89.91% (1.419429 LKK — 0.14323319 LKK)

Thay đổi trong SDG/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -89.44% (1.355977 LKK — 0.14323319 LKK)

Thay đổi trong SDG/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -91.87% (1.762535 LKK — 0.14323319 LKK)

Thay đổi trong SDG/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -91.87% (1.762535 LKK — 0.14323319 LKK)

Bảng Sudan/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.13806211 LKK ▼ -3.61 %
21/05 0.1321474 LKK ▼ -4.28 %
22/05 0.13229977 LKK ▲ 0.12 %
23/05 0.13148436 LKK ▼ -0.62 %
24/05 0.13298821 LKK ▲ 1.14 %
25/05 0.13328712 LKK ▲ 0.22 %
26/05 0.13433916 LKK ▲ 0.79 %
27/05 0.13121003 LKK ▼ -2.33 %
28/05 0.12923356 LKK ▼ -1.51 %
29/05 0.12982015 LKK ▲ 0.45 %
30/05 0.12511284 LKK ▼ -3.63 %
31/05 0.12644191 LKK ▲ 1.06 %
01/06 0.12481768 LKK ▼ -1.28 %
02/06 0.12493412 LKK ▲ 0.09 %
03/06 0.11815431 LKK ▼ -5.43 %
04/06 0.10195566 LKK ▼ -13.71 %
05/06 0.10426453 LKK ▲ 2.26 %
06/06 0.1093843 LKK ▲ 4.91 %
07/06 0.11229462 LKK ▲ 2.66 %
08/06 0.11501103 LKK ▲ 2.42 %
09/06 0.12020785 LKK ▲ 4.52 %
10/06 0.02906548 LKK ▼ -75.82 %
11/06 0.02955818 LKK ▲ 1.7 %
12/06 0.01668777 LKK ▼ -43.54 %
13/06 0.00385521 LKK ▼ -76.9 %
14/06 0.00533246 LKK ▲ 38.32 %
15/06 0.00531621 LKK ▼ -0.3 %
16/06 0.00520226 LKK ▼ -2.14 %
17/06 0.00508075 LKK ▼ -2.34 %
18/06 0.0051692 LKK ▲ 1.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.16490353 LKK ▲ 15.13 %
27/05 — 02/06 0.15012112 LKK ▼ -8.96 %
03/06 — 09/06 0.14148993 LKK ▼ -5.75 %
10/06 — 16/06 0.12437929 LKK ▼ -12.09 %
17/06 — 23/06 0.07702794 LKK ▼ -38.07 %
24/06 — 30/06 0.07822986 LKK ▲ 1.56 %
01/07 — 07/07 0.00010999 LKK ▼ -99.86 %
08/07 — 14/07 0.00011201 LKK ▲ 1.84 %
15/07 — 21/07 0.00012011 LKK ▲ 7.23 %
22/07 — 28/07 0.00012584 LKK ▲ 4.77 %
29/07 — 04/08 0.00012876 LKK ▲ 2.32 %
05/08 — 11/08 0.00011958 LKK ▼ -7.13 %

Bảng Sudan/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14326046 LKK ▲ 0.02 %
07/2024 0.12622112 LKK ▼ -11.89 %
08/2024 0.14970612 LKK ▲ 18.61 %
09/2024 0.1141863 LKK ▼ -23.73 %
10/2024 0.15086572 LKK ▲ 32.12 %
11/2024 0.18380186 LKK ▲ 21.83 %
12/2024 0.19797755 LKK ▲ 7.71 %
01/2025 0.11735865 LKK ▼ -40.72 %
02/2025 0.17089947 LKK ▲ 45.62 %
03/2025 0.13876838 LKK ▼ -18.8 %
04/2025 -0.03273147 LKK ▼ -123.59 %
05/2025 -0.03318508 LKK ▲ 1.39 %

Bảng Sudan/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10976354 LKK
Tối đa 1.483617 LKK
Bình quân gia quyền 0.56872692 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10976354 LKK
Tối đa 1.809466 LKK
Bình quân gia quyền 1.439181 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10976354 LKK
Tối đa 2.277449 LKK
Bình quân gia quyền 1.590359 LKK

Chia sẻ một liên kết đến SDG/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu