Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/MFT
Lịch sử thay đổi trong SDG/MFT tỷ giá
SDG/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 SDG = 0.31215231 MFT
▼ -2.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.39% (0.20618765 MFT — 0.31215231 MFT)
Thay đổi trong SDG/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 8.33% (0.28815575 MFT — 0.31215231 MFT)
Thay đổi trong SDG/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -14.81% (0.36640178 MFT — 0.31215231 MFT)
Thay đổi trong SDG/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -99.07% (33.6282 MFT — 0.31215231 MFT)
Bảng Sudan/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 0.34710152 MFT | ▲ 11.2 % |
29/05 | 0.29734576 MFT | ▼ -14.33 % |
30/05 | 0.34481442 MFT | ▲ 15.96 % |
31/05 | 0.38751085 MFT | ▲ 12.38 % |
01/06 | 0.35481102 MFT | ▼ -8.44 % |
02/06 | 0.41141281 MFT | ▲ 15.95 % |
03/06 | 0.43929859 MFT | ▲ 6.78 % |
04/06 | 0.45060558 MFT | ▲ 2.57 % |
05/06 | 0.45774087 MFT | ▲ 1.58 % |
06/06 | 0.45237232 MFT | ▼ -1.17 % |
07/06 | 0.42740455 MFT | ▼ -5.52 % |
08/06 | 0.43031979 MFT | ▲ 0.68 % |
09/06 | 0.43507797 MFT | ▲ 1.11 % |
10/06 | 0.39886034 MFT | ▼ -8.32 % |
11/06 | 0.45334072 MFT | ▲ 13.66 % |
12/06 | 0.45633654 MFT | ▲ 0.66 % |
13/06 | 0.44681819 MFT | ▼ -2.09 % |
14/06 | 0.4405451 MFT | ▼ -1.4 % |
15/06 | 0.47484257 MFT | ▲ 7.79 % |
16/06 | 0.42835386 MFT | ▼ -9.79 % |
17/06 | 0.42074241 MFT | ▼ -1.78 % |
18/06 | 0.49329135 MFT | ▲ 17.24 % |
19/06 | 0.42215145 MFT | ▼ -14.42 % |
20/06 | 0.43327184 MFT | ▲ 2.63 % |
21/06 | 0.40262603 MFT | ▼ -7.07 % |
22/06 | 0.38573859 MFT | ▼ -4.19 % |
23/06 | 0.38806342 MFT | ▲ 0.6 % |
24/06 | 0.5091687 MFT | ▲ 31.21 % |
25/06 | 0.53241027 MFT | ▲ 4.56 % |
26/06 | 0.56045982 MFT | ▲ 5.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.31855807 MFT | ▲ 2.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.36260237 MFT | ▲ 13.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.43365476 MFT | ▲ 19.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.43780374 MFT | ▲ 0.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.42146731 MFT | ▼ -3.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.45932036 MFT | ▲ 8.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.13376852 MFT | ▼ -70.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.24624989 MFT | ▲ 84.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.28728087 MFT | ▲ 16.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.30630627 MFT | ▲ 6.62 % |
12/08 — 18/08 | 0.27558976 MFT | ▼ -10.03 % |
19/08 — 25/08 | 0.37770691 MFT | ▲ 37.05 % |
Bảng Sudan/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.30873692 MFT | ▼ -1.09 % |
07/2024 | 0.3190863 MFT | ▲ 3.35 % |
08/2024 | 0.32352716 MFT | ▲ 1.39 % |
09/2024 | 0.327832 MFT | ▲ 1.33 % |
10/2024 | 0.27999951 MFT | ▼ -14.59 % |
11/2024 | 0.26434997 MFT | ▼ -5.59 % |
12/2024 | 0.27709087 MFT | ▲ 4.82 % |
01/2025 | 0.2704278 MFT | ▼ -2.4 % |
02/2025 | 0.28191287 MFT | ▲ 4.25 % |
03/2025 | 0.28674106 MFT | ▲ 1.71 % |
04/2025 | 0.24661154 MFT | ▼ -14 % |
05/2025 | 0.30066855 MFT | ▲ 21.92 % |
Bảng Sudan/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21025816 MFT |
Tối đa | 0.31215237 MFT |
Bình quân gia quyền | 0.25057504 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1131194 MFT |
Tối đa | 0.3157029 MFT |
Bình quân gia quyền | 0.26181927 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1131194 MFT |
Tối đa | 0.69146016 MFT |
Bình quân gia quyền | 0.30310227 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: