Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/NMC
Lịch sử thay đổi trong SDG/NMC tỷ giá
SDG/NMC tỷ giá
05 08, 2024
1 SDG = 0.0040946 NMC
▼ -6.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 13.43% (0.00360983 NMC — 0.0040946 NMC)
Thay đổi trong SDG/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5.16% (0.00389358 NMC — 0.0040946 NMC)
Thay đổi trong SDG/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 271.04% (0.00110356 NMC — 0.0040946 NMC)
Thay đổi trong SDG/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -91.38% (0.04749288 NMC — 0.0040946 NMC)
Bảng Sudan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.0041714 NMC | ▲ 1.88 % |
10/05 | 0.00425699 NMC | ▲ 2.05 % |
11/05 | 0.0041552 NMC | ▼ -2.39 % |
12/05 | 0.00426265 NMC | ▲ 2.59 % |
13/05 | 0.00445508 NMC | ▲ 4.51 % |
14/05 | 0.00441237 NMC | ▼ -0.96 % |
15/05 | 0.00438301 NMC | ▼ -0.67 % |
16/05 | 0.00440236 NMC | ▲ 0.44 % |
17/05 | 0.00439711 NMC | ▼ -0.12 % |
18/05 | 0.00437409 NMC | ▼ -0.52 % |
19/05 | 0.00437132 NMC | ▼ -0.06 % |
20/05 | 0.00432825 NMC | ▼ -0.99 % |
21/05 | 0.00431573 NMC | ▼ -0.29 % |
22/05 | 0.00427334 NMC | ▼ -0.98 % |
23/05 | 0.00425284 NMC | ▼ -0.48 % |
24/05 | 0.00430788 NMC | ▲ 1.29 % |
25/05 | 0.00438738 NMC | ▲ 1.85 % |
26/05 | 0.00446822 NMC | ▲ 1.84 % |
27/05 | 0.0044949 NMC | ▲ 0.6 % |
28/05 | 0.00446768 NMC | ▼ -0.61 % |
29/05 | 0.00447548 NMC | ▲ 0.17 % |
30/05 | 0.00448215 NMC | ▲ 0.15 % |
31/05 | 0.00483686 NMC | ▲ 7.91 % |
01/06 | 0.00497396 NMC | ▲ 2.83 % |
02/06 | 0.00459474 NMC | ▼ -7.62 % |
03/06 | 0.00444342 NMC | ▼ -3.29 % |
04/06 | 0.00440299 NMC | ▼ -0.91 % |
05/06 | 0.00454207 NMC | ▲ 3.16 % |
06/06 | 0.00470679 NMC | ▲ 3.63 % |
07/06 | 0.00482225 NMC | ▲ 2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00445114 NMC | ▲ 8.71 % |
20/05 — 26/05 | 0.0038049 NMC | ▼ -14.52 % |
27/05 — 02/06 | 0.00407942 NMC | ▲ 7.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.00442371 NMC | ▲ 8.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.00453681 NMC | ▲ 2.56 % |
17/06 — 23/06 | 0.00449054 NMC | ▼ -1.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.00479811 NMC | ▲ 6.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.005266 NMC | ▲ 9.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.00515744 NMC | ▼ -2.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.00552681 NMC | ▲ 7.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.00575397 NMC | ▲ 4.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.00613461 NMC | ▲ 6.62 % |
Bảng Sudan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00410646 NMC | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 0.00443142 NMC | ▲ 7.91 % |
08/2024 | 0.00471042 NMC | ▲ 6.3 % |
09/2024 | 0.00493608 NMC | ▲ 4.79 % |
10/2024 | 0.00587602 NMC | ▲ 19.04 % |
11/2024 | 0.00535642 NMC | ▼ -8.84 % |
12/2024 | 0.00901832 NMC | ▲ 68.36 % |
01/2025 | 0.0132446 NMC | ▲ 46.86 % |
02/2025 | 0.01420273 NMC | ▲ 7.23 % |
03/2025 | 0.01495402 NMC | ▲ 5.29 % |
04/2025 | 0.01987827 NMC | ▲ 32.93 % |
05/2025 | 0.01974304 NMC | ▼ -0.68 % |
Bảng Sudan/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00374223 NMC |
Tối đa | 0.00412106 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00398203 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00294738 NMC |
Tối đa | 0.00453391 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00368764 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00097144 NMC |
Tối đa | 0.80867022 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00421887 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: