Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/RVN
Lịch sử thay đổi trong SDG/RVN tỷ giá
SDG/RVN tỷ giá
05 18, 2024
1 SDG = 0.05664382 RVN
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -0.51% (0.05693395 RVN — 0.05664382 RVN)
Thay đổi trong SDG/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -21.78% (0.07241692 RVN — 0.05664382 RVN)
Thay đổi trong SDG/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -25.17% (0.07569552 RVN — 0.05664382 RVN)
Thay đổi trong SDG/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -94.27% (0.98817139 RVN — 0.05664382 RVN)
Bảng Sudan/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.05454368 RVN | ▼ -3.71 % |
20/05 | 0.05151272 RVN | ▼ -5.56 % |
21/05 | 0.05100458 RVN | ▼ -0.99 % |
22/05 | 0.04975577 RVN | ▼ -2.45 % |
23/05 | 0.04772656 RVN | ▼ -4.08 % |
24/05 | 0.04750861 RVN | ▼ -0.46 % |
25/05 | 0.04790867 RVN | ▲ 0.84 % |
26/05 | 0.0477972 RVN | ▼ -0.23 % |
27/05 | 0.04929988 RVN | ▲ 3.14 % |
28/05 | 0.04974858 RVN | ▲ 0.91 % |
29/05 | 0.05156783 RVN | ▲ 3.66 % |
30/05 | 0.05311429 RVN | ▲ 3 % |
31/05 | 0.05623194 RVN | ▲ 5.87 % |
01/06 | 0.05560749 RVN | ▼ -1.11 % |
02/06 | 0.05127394 RVN | ▼ -7.79 % |
03/06 | 0.04961672 RVN | ▼ -3.23 % |
04/06 | 0.0495478 RVN | ▼ -0.14 % |
05/06 | 0.04882623 RVN | ▼ -1.46 % |
06/06 | 0.05019772 RVN | ▲ 2.81 % |
07/06 | 0.05086521 RVN | ▲ 1.33 % |
08/06 | 0.05003861 RVN | ▼ -1.63 % |
09/06 | 0.05095597 RVN | ▲ 1.83 % |
10/06 | 0.0536767 RVN | ▲ 5.34 % |
11/06 | 0.05490921 RVN | ▲ 2.3 % |
12/06 | 0.05517028 RVN | ▲ 0.48 % |
13/06 | 0.0557337 RVN | ▲ 1.02 % |
14/06 | 0.05474042 RVN | ▼ -1.78 % |
15/06 | 0.05289121 RVN | ▼ -3.38 % |
16/06 | 0.05254292 RVN | ▼ -0.66 % |
17/06 | 0.05211769 RVN | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05622227 RVN | ▼ -0.74 % |
27/05 — 02/06 | 0.05161257 RVN | ▼ -8.2 % |
03/06 — 09/06 | 0.06032878 RVN | ▲ 16.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.05547079 RVN | ▼ -8.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.0224147 RVN | ▼ -59.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.02745992 RVN | ▲ 22.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.03743898 RVN | ▲ 36.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.03524275 RVN | ▼ -5.87 % |
15/07 — 21/07 | 0.03842287 RVN | ▲ 9.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.03649239 RVN | ▼ -5.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.03973997 RVN | ▲ 8.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.03649762 RVN | ▼ -8.16 % |
Bảng Sudan/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05117823 RVN | ▼ -9.65 % |
07/2024 | 0.05961759 RVN | ▲ 16.49 % |
08/2024 | 0.07318905 RVN | ▲ 22.76 % |
09/2024 | 0.07087159 RVN | ▼ -3.17 % |
10/2024 | 0.06274507 RVN | ▼ -11.47 % |
11/2024 | 0.05865951 RVN | ▼ -6.51 % |
12/2024 | 0.04944285 RVN | ▼ -15.71 % |
01/2025 | 0.06024047 RVN | ▲ 21.84 % |
02/2025 | 0.03537428 RVN | ▼ -41.28 % |
03/2025 | 0.01906489 RVN | ▼ -46.11 % |
04/2025 | 0.03660033 RVN | ▲ 91.98 % |
05/2025 | 0.03366101 RVN | ▼ -8.03 % |
Bảng Sudan/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05138719 RVN |
Tối đa | 0.06125237 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.05562181 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03375117 RVN |
Tối đa | 0.07607462 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.05622772 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03375117 RVN |
Tối đa | 32.5229 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.17410328 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: