Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/TAAS
Lịch sử thay đổi trong SDG/TAAS tỷ giá
SDG/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 SDG = 0.0215952 TAAS
▲ 22.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.95% (0.02271943 TAAS — 0.0215952 TAAS)
Thay đổi trong SDG/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 16.45% (0.01854432 TAAS — 0.0215952 TAAS)
Thay đổi trong SDG/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.75% (0.04385018 TAAS — 0.0215952 TAAS)
Thay đổi trong SDG/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -50.75% (0.04385018 TAAS — 0.0215952 TAAS)
Bảng Sudan/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.01969577 TAAS | ▼ -8.8 % |
12/05 | 0.0239392 TAAS | ▲ 21.54 % |
13/05 | 0.02177553 TAAS | ▼ -9.04 % |
14/05 | 0.01558302 TAAS | ▼ -28.44 % |
15/05 | 0.01417643 TAAS | ▼ -9.03 % |
16/05 | 0.01497345 TAAS | ▲ 5.62 % |
17/05 | 0.01501127 TAAS | ▲ 0.25 % |
18/05 | 0.01429735 TAAS | ▼ -4.76 % |
19/05 | 0.01385832 TAAS | ▼ -3.07 % |
20/05 | 0.01719653 TAAS | ▲ 24.09 % |
21/05 | 0.01872302 TAAS | ▲ 8.88 % |
22/05 | 0.01882815 TAAS | ▲ 0.56 % |
23/05 | 0.02088531 TAAS | ▲ 10.93 % |
24/05 | 0.01967947 TAAS | ▼ -5.77 % |
25/05 | 0.01968277 TAAS | ▲ 0.02 % |
26/05 | 0.02003633 TAAS | ▲ 1.8 % |
27/05 | 0.02062392 TAAS | ▲ 2.93 % |
28/05 | 0.02090979 TAAS | ▲ 1.39 % |
29/05 | 0.02064981 TAAS | ▼ -1.24 % |
30/05 | 0.02092134 TAAS | ▲ 1.31 % |
31/05 | 0.02055135 TAAS | ▼ -1.77 % |
01/06 | 0.02116216 TAAS | ▲ 2.97 % |
02/06 | 0.02085283 TAAS | ▼ -1.46 % |
03/06 | 0.02201008 TAAS | ▲ 5.55 % |
04/06 | 0.02058474 TAAS | ▼ -6.48 % |
05/06 | 0.01847491 TAAS | ▼ -10.25 % |
06/06 | 0.01788996 TAAS | ▼ -3.17 % |
07/06 | 0.01799402 TAAS | ▲ 0.58 % |
08/06 | 0.01851792 TAAS | ▲ 2.91 % |
09/06 | 0.01803219 TAAS | ▼ -2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.02151846 TAAS | ▼ -0.36 % |
20/05 — 26/05 | 0.02971449 TAAS | ▲ 38.09 % |
27/05 — 02/06 | 0.03362898 TAAS | ▲ 13.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.03537079 TAAS | ▲ 5.18 % |
10/06 — 16/06 | 0.01563333 TAAS | ▼ -55.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.01603819 TAAS | ▲ 2.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.01231228 TAAS | ▼ -23.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.00951482 TAAS | ▼ -22.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.01215316 TAAS | ▲ 27.73 % |
15/07 — 21/07 | 0.01238482 TAAS | ▲ 1.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.01320005 TAAS | ▲ 6.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.01065143 TAAS | ▼ -19.31 % |
Bảng Sudan/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01514726 TAAS | ▼ -29.86 % |
07/2024 | 0.01089391 TAAS | ▼ -28.08 % |
08/2024 | 0.02230826 TAAS | ▲ 104.78 % |
09/2024 | 0.01185089 TAAS | ▼ -46.88 % |
10/2024 | 0.00987146 TAAS | ▼ -16.7 % |
11/2024 | 0.00876489 TAAS | ▼ -11.21 % |
Bảng Sudan/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01857502 TAAS |
Tối đa | 0.02028017 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.01913801 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01494216 TAAS |
Tối đa | 0.05012733 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.02657953 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01494216 TAAS |
Tối đa | 0.05012733 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.0273136 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: