Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại TrezarCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với TrezarCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/TZC
Lịch sử thay đổi trong SDG/TZC tỷ giá
SDG/TZC tỷ giá
10 03, 2023
1 SDG = 25.1741 TZC
▲ 149.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/TrezarCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong TrezarCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/TZC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/TZC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/TrezarCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/TZC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với TrezarCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (25.2846 TZC — 25.1741 TZC)
Thay đổi trong SDG/TZC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với TrezarCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (25.2846 TZC — 25.1741 TZC)
Thay đổi trong SDG/TZC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với TrezarCoin tiền tệ thay đổi bởi 143.46% (10.3401 TZC — 25.1741 TZC)
Thay đổi trong SDG/TZC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với TrezarCoin tiền tệ thay đổi bởi 120.08% (11.4387 TZC — 25.1741 TZC)
Bảng Sudan/TrezarCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/TrezarCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 25.0744 TZC | ▼ -0.4 % |
29/04 | 24.8089 TZC | ▼ -1.06 % |
30/04 | 24.901 TZC | ▲ 0.37 % |
01/05 | 22.0969 TZC | ▼ -11.26 % |
02/05 | 19.7836 TZC | ▼ -10.47 % |
03/05 | 19.765 TZC | ▼ -0.09 % |
04/05 | 19.8647 TZC | ▲ 0.5 % |
05/05 | 20.6381 TZC | ▲ 3.89 % |
06/05 | 21.3561 TZC | ▲ 3.48 % |
07/05 | 21.524 TZC | ▲ 0.79 % |
08/05 | 21.447 TZC | ▼ -0.36 % |
09/05 | 21.4242 TZC | ▼ -0.11 % |
10/05 | 22.55 TZC | ▲ 5.25 % |
11/05 | 21.1128 TZC | ▼ -6.37 % |
12/05 | 20.1975 TZC | ▼ -4.34 % |
13/05 | 19.9028 TZC | ▼ -1.46 % |
14/05 | 19.9668 TZC | ▲ 0.32 % |
15/05 | 19.8831 TZC | ▼ -0.42 % |
16/05 | 20.596 TZC | ▲ 3.59 % |
17/05 | 20.8598 TZC | ▲ 1.28 % |
18/05 | 20.5445 TZC | ▼ -1.51 % |
19/05 | 20.4252 TZC | ▼ -0.58 % |
20/05 | 20.2429 TZC | ▼ -0.89 % |
21/05 | 20.3186 TZC | ▲ 0.37 % |
22/05 | 20.473 TZC | ▲ 0.76 % |
23/05 | 26.7186 TZC | ▲ 30.51 % |
24/05 | 19.5541 TZC | ▼ -26.81 % |
25/05 | 19.4412 TZC | ▼ -0.58 % |
26/05 | 19.5835 TZC | ▲ 0.73 % |
27/05 | 56.4278 TZC | ▲ 188.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/TrezarCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/TrezarCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 24.5263 TZC | ▼ -2.57 % |
06/05 — 12/05 | 23.4269 TZC | ▼ -4.48 % |
13/05 — 19/05 | 22.4325 TZC | ▼ -4.24 % |
20/05 — 26/05 | 23.6945 TZC | ▲ 5.63 % |
27/05 — 02/06 | 22.9551 TZC | ▼ -3.12 % |
03/06 — 09/06 | 29.9839 TZC | ▲ 30.62 % |
10/06 — 16/06 | 69.2864 TZC | ▲ 131.08 % |
17/06 — 23/06 | 78.6757 TZC | ▲ 13.55 % |
24/06 — 30/06 | 74 TZC | ▼ -5.94 % |
01/07 — 07/07 | 71.4656 TZC | ▼ -3.42 % |
08/07 — 14/07 | 77.5643 TZC | ▲ 8.53 % |
15/07 — 21/07 | 64.9353 TZC | ▼ -16.28 % |
Bảng Sudan/TrezarCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 30.1397 TZC | ▲ 19.72 % |
06/2024 | 20.9373 TZC | ▼ -30.53 % |
07/2024 | 27.2986 TZC | ▲ 30.38 % |
08/2024 | 22.8537 TZC | ▼ -16.28 % |
09/2024 | 28.5932 TZC | ▲ 25.11 % |
10/2024 | 34.8169 TZC | ▲ 21.77 % |
11/2024 | 15.9087 TZC | ▼ -54.31 % |
12/2024 | 15.0653 TZC | ▼ -5.3 % |
01/2025 | 13.8101 TZC | ▼ -8.33 % |
02/2025 | 14.8863 TZC | ▲ 7.79 % |
03/2025 | 37.344 TZC | ▲ 150.86 % |
Bảng Sudan/TrezarCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.1741 TZC |
Tối đa | 25.2846 TZC |
Bình quân gia quyền | 25.2293 TZC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1741 TZC |
Tối đa | 25.2846 TZC |
Bình quân gia quyền | 25.2293 TZC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.443154 TZC |
Tối đa | 25.2846 TZC |
Bình quân gia quyền | 10.2836 TZC |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/TZC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến TrezarCoin (TZC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến TrezarCoin (TZC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: