Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Veritaseum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/VERI
Lịch sử thay đổi trong SDG/VERI tỷ giá
SDG/VERI tỷ giá
10 20, 2023
1 SDG = 0.00006064 VERI
▲ 24.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Veritaseum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Veritaseum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/VERI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/VERI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Veritaseum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/VERI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -56.09% (0.0001381 VERI — 0.00006064 VERI)
Thay đổi trong SDG/VERI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -48.27% (0.00011722 VERI — 0.00006064 VERI)
Thay đổi trong SDG/VERI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi 52.44% (0.00003978 VERI — 0.00006064 VERI)
Thay đổi trong SDG/VERI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -97.54% (0.00246185 VERI — 0.00006064 VERI)
Bảng Sudan/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00006596 VERI | ▲ 8.77 % |
20/05 | 0.00006634 VERI | ▲ 0.58 % |
21/05 | 0.00006717 VERI | ▲ 1.25 % |
22/05 | 0.00006942 VERI | ▲ 3.35 % |
23/05 | 0.00007247 VERI | ▲ 4.39 % |
24/05 | 0.00007189 VERI | ▼ -0.79 % |
25/05 | 0.00007264 VERI | ▲ 1.03 % |
26/05 | 0.00007114 VERI | ▼ -2.06 % |
27/05 | 0.00007074 VERI | ▼ -0.57 % |
28/05 | 0.00006361 VERI | ▼ -10.08 % |
29/05 | 0.00006492 VERI | ▲ 2.06 % |
30/05 | 0.00006663 VERI | ▲ 2.64 % |
31/05 | 0.00006568 VERI | ▼ -1.44 % |
01/06 | 0.00006537 VERI | ▼ -0.47 % |
02/06 | 0.00006797 VERI | ▲ 3.97 % |
03/06 | 0.00006834 VERI | ▲ 0.55 % |
04/06 | 0.00006699 VERI | ▼ -1.98 % |
05/06 | 0.0000656 VERI | ▼ -2.08 % |
06/06 | 0.0000691 VERI | ▲ 5.34 % |
07/06 | 0.00007302 VERI | ▲ 5.67 % |
08/06 | 0.00007489 VERI | ▲ 2.57 % |
09/06 | 0.00005773 VERI | ▼ -22.91 % |
10/06 | 0.00005232 VERI | ▼ -9.38 % |
11/06 | 0.00004774 VERI | ▼ -8.74 % |
12/06 | 0.00002503 VERI | ▼ -47.58 % |
13/06 | 0.00002699 VERI | ▲ 7.84 % |
14/06 | 0.00003023 VERI | ▲ 11.99 % |
15/06 | 0.00002463 VERI | ▼ -18.53 % |
16/06 | 0.00001807 VERI | ▼ -26.62 % |
17/06 | 0.00001879 VERI | ▲ 4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Veritaseum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00006367 VERI | ▲ 4.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.0000714 VERI | ▲ 12.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.00007799 VERI | ▲ 9.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.00008348 VERI | ▲ 7.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.00007713 VERI | ▼ -7.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.00008045 VERI | ▲ 4.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.00008139 VERI | ▲ 1.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000968 VERI | ▲ 18.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.00009042 VERI | ▼ -6.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.00009488 VERI | ▲ 4.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.00006053 VERI | ▼ -36.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.00003511 VERI | ▼ -42 % |
Bảng Sudan/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00006796 VERI | ▲ 12.07 % |
07/2024 | 0.00009861 VERI | ▲ 45.1 % |
08/2024 | 0.00011619 VERI | ▲ 17.83 % |
09/2024 | 0.0001157 VERI | ▼ -0.42 % |
10/2024 | 0.00013274 VERI | ▲ 14.72 % |
11/2024 | 0.00015937 VERI | ▲ 20.07 % |
12/2024 | 0.00022752 VERI | ▲ 42.76 % |
01/2025 | 0.00024716 VERI | ▲ 8.63 % |
02/2025 | 0.00016882 VERI | ▼ -31.69 % |
03/2025 | 0.00026407 VERI | ▲ 56.42 % |
04/2025 | 0.00028646 VERI | ▲ 8.48 % |
05/2025 | 0.00013652 VERI | ▼ -52.34 % |
Bảng Sudan/Veritaseum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00005985 VERI |
Tối đa | 0.00015052 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00012393 VERI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00005985 VERI |
Tối đa | 0.00015052 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00011471 VERI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002474 VERI |
Tối đa | 0.0001514 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00007529 VERI |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/VERI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: