Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/DCN
Lịch sử thay đổi trong SEK/DCN tỷ giá
SEK/DCN tỷ giá
05 26, 2024
1 SEK = 55,398 DCN
▲ 27.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -11.21% (62,393 DCN — 55,398 DCN)
Thay đổi trong SEK/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 5.16% (52,682 DCN — 55,398 DCN)
Thay đổi trong SEK/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 26, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 83.37% (30,212 DCN — 55,398 DCN)
Thay đổi trong SEK/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 145.63% (22,554 DCN — 55,398 DCN)
krona Thụy Điển/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 55,528 DCN | ▲ 0.23 % |
29/05 | 52,324 DCN | ▼ -5.77 % |
30/05 | 56,841 DCN | ▲ 8.63 % |
31/05 | 56,616 DCN | ▼ -0.4 % |
01/06 | 53,922 DCN | ▼ -4.76 % |
02/06 | 52,404 DCN | ▼ -2.81 % |
03/06 | 55,414 DCN | ▲ 5.74 % |
04/06 | 59,191 DCN | ▲ 6.82 % |
05/06 | 60,102 DCN | ▲ 1.54 % |
06/06 | 58,409 DCN | ▼ -2.82 % |
07/06 | 61,095 DCN | ▲ 4.6 % |
08/06 | 62,191 DCN | ▲ 1.79 % |
09/06 | 61,768 DCN | ▼ -0.68 % |
10/06 | 60,201 DCN | ▼ -2.54 % |
11/06 | 52,897 DCN | ▼ -12.13 % |
12/06 | 53,701 DCN | ▲ 1.52 % |
13/06 | 54,223 DCN | ▲ 0.97 % |
14/06 | 61,816 DCN | ▲ 14 % |
15/06 | 65,337 DCN | ▲ 5.69 % |
16/06 | 59,165 DCN | ▼ -9.45 % |
17/06 | 57,469 DCN | ▼ -2.87 % |
18/06 | 55,106 DCN | ▼ -4.11 % |
19/06 | 71,584 DCN | ▲ 29.9 % |
20/06 | 69,891 DCN | ▼ -2.37 % |
21/06 | 73,793 DCN | ▲ 5.58 % |
22/06 | 71,931 DCN | ▼ -2.52 % |
23/06 | 71,954 DCN | ▲ 0.03 % |
24/06 | 77,735 DCN | ▲ 8.03 % |
25/06 | 38,304 DCN | ▼ -50.73 % |
26/06 | 38,384 DCN | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 56,957 DCN | ▲ 2.81 % |
10/06 — 16/06 | 65,702 DCN | ▲ 15.35 % |
17/06 — 23/06 | 58,967 DCN | ▼ -10.25 % |
24/06 — 30/06 | 52,323 DCN | ▼ -11.27 % |
01/07 — 07/07 | 59,838 DCN | ▲ 14.36 % |
08/07 — 14/07 | 64,267 DCN | ▲ 7.4 % |
15/07 — 21/07 | 64,184 DCN | ▼ -0.13 % |
22/07 — 28/07 | 65,663 DCN | ▲ 2.3 % |
29/07 — 04/08 | 66,096 DCN | ▲ 0.66 % |
05/08 — 11/08 | 62,583 DCN | ▼ -5.32 % |
12/08 — 18/08 | 68,798 DCN | ▲ 9.93 % |
19/08 — 25/08 | 43,355 DCN | ▼ -36.98 % |
krona Thụy Điển/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58,317 DCN | ▲ 5.27 % |
07/2024 | 62,732 DCN | ▲ 7.57 % |
08/2024 | 73,883 DCN | ▲ 17.78 % |
09/2024 | 77,332 DCN | ▲ 4.67 % |
10/2024 | 57,120 DCN | ▼ -26.14 % |
11/2024 | 61,771 DCN | ▲ 8.14 % |
12/2024 | 51,869 DCN | ▼ -16.03 % |
01/2025 | 57,791 DCN | ▲ 11.42 % |
02/2025 | 53,413 DCN | ▼ -7.58 % |
03/2025 | 47,656 DCN | ▼ -10.78 % |
04/2025 | 54,403 DCN | ▲ 14.16 % |
05/2025 | 43,109 DCN | ▼ -20.76 % |
krona Thụy Điển/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43,787 DCN |
Tối đa | 68,187 DCN |
Bình quân gia quyền | 63,077 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43,787 DCN |
Tối đa | 68,187 DCN |
Bình quân gia quyền | 59,055 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,411 DCN |
Tối đa | 104,961 DCN |
Bình quân gia quyền | 61,095 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: