Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/DENT

Lịch sử thay đổi trong SEK/DENT tỷ giá

SEK/DENT tỷ giá

05 19, 2024
1 SEK = 70.8343 DENT
▲ 1.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 2.16% (69.3357 DENT — 70.8343 DENT)

Thay đổi trong SEK/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -1.81% (72.1407 DENT — 70.8343 DENT)

Thay đổi trong SEK/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -34.9% (108.81 DENT — 70.8343 DENT)

Thay đổi trong SEK/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.88% (872.01 DENT — 70.8343 DENT)

krona Thụy Điển/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 66.0982 DENT ▼ -6.69 %
21/05 63.4644 DENT ▼ -3.98 %
22/05 62.7252 DENT ▼ -1.16 %
23/05 62.6299 DENT ▼ -0.15 %
24/05 63.62 DENT ▲ 1.58 %
25/05 65.468 DENT ▲ 2.9 %
26/05 66.1634 DENT ▲ 1.06 %
27/05 67.9395 DENT ▲ 2.68 %
28/05 67.6571 DENT ▼ -0.42 %
29/05 69.9095 DENT ▲ 3.33 %
30/05 71.6406 DENT ▲ 2.48 %
31/05 73.4574 DENT ▲ 2.54 %
01/06 73.1079 DENT ▼ -0.48 %
02/06 70.1677 DENT ▼ -4.02 %
03/06 68.5337 DENT ▼ -2.33 %
04/06 68.5949 DENT ▲ 0.09 %
05/06 67.9373 DENT ▼ -0.96 %
06/06 69.0133 DENT ▲ 1.58 %
07/06 70.3857 DENT ▲ 1.99 %
08/06 69.4136 DENT ▼ -1.38 %
09/06 68.5856 DENT ▼ -1.19 %
10/06 71.3296 DENT ▲ 4 %
11/06 72.9749 DENT ▲ 2.31 %
12/06 73.829 DENT ▲ 1.17 %
13/06 74.8705 DENT ▲ 1.41 %
14/06 73.7588 DENT ▼ -1.48 %
15/06 71.6633 DENT ▼ -2.84 %
16/06 70.2365 DENT ▼ -1.99 %
17/06 68.666 DENT ▼ -2.24 %
18/06 68.8601 DENT ▲ 0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 63.1351 DENT ▼ -10.87 %
27/05 — 02/06 65.8626 DENT ▲ 4.32 %
03/06 — 09/06 77.8894 DENT ▲ 18.26 %
10/06 — 16/06 70.8513 DENT ▼ -9.04 %
17/06 — 23/06 72.4668 DENT ▲ 2.28 %
24/06 — 30/06 71.6662 DENT ▼ -1.1 %
01/07 — 07/07 109.36 DENT ▲ 52.6 %
08/07 — 14/07 97.7104 DENT ▼ -10.65 %
15/07 — 21/07 107.79 DENT ▲ 10.32 %
22/07 — 28/07 104.87 DENT ▼ -2.71 %
29/07 — 04/08 113.51 DENT ▲ 8.24 %
05/08 — 11/08 104.26 DENT ▼ -8.15 %

krona Thụy Điển/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 69.155 DENT ▼ -2.37 %
07/2024 75.1065 DENT ▲ 8.61 %
08/2024 88.8312 DENT ▲ 18.27 %
09/2024 89.1546 DENT ▲ 0.36 %
10/2024 76.3687 DENT ▼ -14.34 %
11/2024 72.3615 DENT ▼ -5.25 %
12/2024 50.96 DENT ▼ -29.58 %
01/2025 64.8756 DENT ▲ 27.31 %
02/2025 30.5559 DENT ▼ -52.9 %
03/2025 28.3416 DENT ▼ -7.25 %
04/2025 47.7649 DENT ▲ 68.53 %
05/2025 44.7331 DENT ▼ -6.35 %

krona Thụy Điển/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 64.671 DENT
Tối đa 74.8554 DENT
Bình quân gia quyền 70.2182 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 43.9143 DENT
Tối đa 74.8554 DENT
Bình quân gia quyền 59.9277 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 43.9143 DENT
Tối đa 159.51 DENT
Bình quân gia quyền 103.23 DENT

Chia sẻ một liên kết đến SEK/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu