Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Enigma
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/ENG
Lịch sử thay đổi trong SEK/ENG tỷ giá
SEK/ENG tỷ giá
10 03, 2023
1 SEK = 13.9675 ENG
▲ 71.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Enigma, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Enigma.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/ENG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/ENG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Enigma, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/ENG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (13.9714 ENG — 13.9675 ENG)
Thay đổi trong SEK/ENG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (13.9714 ENG — 13.9675 ENG)
Thay đổi trong SEK/ENG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -16.85% (16.7971 ENG — 13.9675 ENG)
Thay đổi trong SEK/ENG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 1601.2% (0.82103833 ENG — 13.9675 ENG)
krona Thụy Điển/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Enigma dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 14.2101 ENG | ▲ 1.74 % |
10/05 | 13.4562 ENG | ▼ -5.31 % |
11/05 | 11.6977 ENG | ▼ -13.07 % |
12/05 | 11.7983 ENG | ▲ 0.86 % |
13/05 | 12.1493 ENG | ▲ 2.97 % |
14/05 | 11.8518 ENG | ▼ -2.45 % |
15/05 | 12.3138 ENG | ▲ 3.9 % |
16/05 | 14.0972 ENG | ▲ 14.48 % |
17/05 | 14.6847 ENG | ▲ 4.17 % |
18/05 | 14.3175 ENG | ▼ -2.5 % |
19/05 | 12.8184 ENG | ▼ -10.47 % |
20/05 | 11.9252 ENG | ▼ -6.97 % |
21/05 | 8.513168 ENG | ▼ -28.61 % |
22/05 | 6.846127 ENG | ▼ -19.58 % |
23/05 | 6.669746 ENG | ▼ -2.58 % |
24/05 | 6.599382 ENG | ▼ -1.05 % |
25/05 | 6.305793 ENG | ▼ -4.45 % |
26/05 | 6.091482 ENG | ▼ -3.4 % |
27/05 | 6.381069 ENG | ▲ 4.75 % |
28/05 | 6.169472 ENG | ▼ -3.32 % |
29/05 | 6.268256 ENG | ▲ 1.6 % |
30/05 | 6.253936 ENG | ▼ -0.23 % |
31/05 | 6.171302 ENG | ▼ -1.32 % |
01/06 | 6.193809 ENG | ▲ 0.36 % |
02/06 | 6.127309 ENG | ▼ -1.07 % |
03/06 | 6.350675 ENG | ▲ 3.65 % |
04/06 | 6.406452 ENG | ▲ 0.88 % |
05/06 | 6.296263 ENG | ▼ -1.72 % |
06/06 | 6.279095 ENG | ▼ -0.27 % |
07/06 | 10.5956 ENG | ▲ 68.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Enigma cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Enigma dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 38.337 ENG | ▲ 174.47 % |
20/05 — 26/05 | 43.8482 ENG | ▲ 14.38 % |
27/05 — 02/06 | -5.7790235 ENG | ▼ -113.18 % |
03/06 — 09/06 | -1,275.73649274 ENG | ▲ 21975.3 % |
10/06 — 16/06 | -1,351.87330465 ENG | ▲ 5.97 % |
17/06 — 23/06 | -1,209.93795186 ENG | ▼ -10.5 % |
24/06 — 30/06 | -1,079.37467319 ENG | ▼ -10.79 % |
01/07 — 07/07 | -1,089.39973429 ENG | ▲ 0.93 % |
08/07 — 14/07 | -702.44303475 ENG | ▼ -35.52 % |
15/07 — 21/07 | -710.60645218 ENG | ▲ 1.16 % |
22/07 — 28/07 | -1,322.33852918 ENG | ▲ 86.09 % |
29/07 — 04/08 | -1,697.91164668 ENG | ▲ 28.4 % |
krona Thụy Điển/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.4676 ENG | ▼ -3.58 % |
07/2024 | 12.6588 ENG | ▼ -6.01 % |
08/2024 | 7.721229 ENG | ▼ -39.01 % |
09/2024 | 7.437129 ENG | ▼ -3.68 % |
10/2024 | 10.002 ENG | ▲ 34.49 % |
11/2024 | 11.5321 ENG | ▲ 15.3 % |
12/2024 | 8.185541 ENG | ▼ -29.02 % |
01/2025 | 2.894641 ENG | ▼ -64.64 % |
02/2025 | 488.58 ENG | ▲ 16778.75 % |
03/2025 | 490.36 ENG | ▲ 0.37 % |
04/2025 | 224.59 ENG | ▼ -54.2 % |
05/2025 | 373.02 ENG | ▲ 66.09 % |
krona Thụy Điển/Enigma thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.9675 ENG |
Tối đa | 13.9805 ENG |
Bình quân gia quyền | 13.9717 ENG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9675 ENG |
Tối đa | 13.9805 ENG |
Bình quân gia quyền | 13.9717 ENG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.662487 ENG |
Tối đa | 16.8096 ENG |
Bình quân gia quyền | 13.9423 ENG |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/ENG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: