Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/KIN
Lịch sử thay đổi trong SEK/KIN tỷ giá
SEK/KIN tỷ giá
05 10, 2024
1 SEK = 4,417 KIN
▼ -1.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -7.09% (4,755 KIN — 4,417 KIN)
Thay đổi trong SEK/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -9.18% (4,864 KIN — 4,417 KIN)
Thay đổi trong SEK/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -69.77% (14,611 KIN — 4,417 KIN)
Thay đổi trong SEK/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -80.8% (23,001 KIN — 4,417 KIN)
krona Thụy Điển/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 4,378 KIN | ▼ -0.88 % |
12/05 | 4,478 KIN | ▲ 2.27 % |
13/05 | 4,804 KIN | ▲ 7.3 % |
14/05 | 4,981 KIN | ▲ 3.67 % |
15/05 | 4,755 KIN | ▼ -4.53 % |
16/05 | 4,780 KIN | ▲ 0.53 % |
17/05 | 4,860 KIN | ▲ 1.66 % |
18/05 | 4,955 KIN | ▲ 1.96 % |
19/05 | 5,031 KIN | ▲ 1.54 % |
20/05 | 4,947 KIN | ▼ -1.68 % |
21/05 | 4,881 KIN | ▼ -1.33 % |
22/05 | 4,941 KIN | ▲ 1.23 % |
23/05 | 5,011 KIN | ▲ 1.43 % |
24/05 | 5,184 KIN | ▲ 3.44 % |
25/05 | 5,345 KIN | ▲ 3.11 % |
26/05 | 5,503 KIN | ▲ 2.95 % |
27/05 | 5,789 KIN | ▲ 5.21 % |
28/05 | 5,861 KIN | ▲ 1.24 % |
29/05 | 5,910 KIN | ▲ 0.83 % |
30/05 | 6,014 KIN | ▲ 1.77 % |
31/05 | 5,498 KIN | ▼ -8.59 % |
01/06 | 4,999 KIN | ▼ -9.07 % |
02/06 | 4,060 KIN | ▼ -18.79 % |
03/06 | 4,083 KIN | ▲ 0.56 % |
04/06 | 4,099 KIN | ▲ 0.4 % |
05/06 | 4,011 KIN | ▼ -2.15 % |
06/06 | 3,996 KIN | ▼ -0.37 % |
07/06 | 4,188 KIN | ▲ 4.8 % |
08/06 | 4,124 KIN | ▼ -1.52 % |
09/06 | 4,010 KIN | ▼ -2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,293 KIN | ▼ -2.8 % |
20/05 — 26/05 | 4,665 KIN | ▲ 8.65 % |
27/05 — 02/06 | 4,993 KIN | ▲ 7.04 % |
03/06 — 09/06 | 4,336 KIN | ▼ -13.17 % |
10/06 — 16/06 | 4,003 KIN | ▼ -7.69 % |
17/06 — 23/06 | 4,238 KIN | ▲ 5.88 % |
24/06 — 30/06 | 4,390 KIN | ▲ 3.6 % |
01/07 — 07/07 | 4,937 KIN | ▲ 12.46 % |
08/07 — 14/07 | 5,193 KIN | ▲ 5.19 % |
15/07 — 21/07 | 5,930 KIN | ▲ 14.19 % |
22/07 — 28/07 | 3,870 KIN | ▼ -34.73 % |
29/07 — 04/08 | 3,825 KIN | ▼ -1.17 % |
krona Thụy Điển/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,458 KIN | ▲ 0.93 % |
07/2024 | 1,980 KIN | ▼ -55.58 % |
08/2024 | 3,701 KIN | ▲ 86.86 % |
09/2024 | 2,494 KIN | ▼ -32.61 % |
10/2024 | 2,815 KIN | ▲ 12.86 % |
11/2024 | 2,029 KIN | ▼ -27.9 % |
12/2024 | 2,140 KIN | ▲ 5.47 % |
01/2025 | 1,999 KIN | ▼ -6.6 % |
02/2025 | 1,378 KIN | ▼ -31.07 % |
03/2025 | 1,504 KIN | ▲ 9.16 % |
04/2025 | 2,353 KIN | ▲ 56.46 % |
05/2025 | 1,688 KIN | ▼ -28.27 % |
krona Thụy Điển/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,513 KIN |
Tối đa | 6,348 KIN |
Bình quân gia quyền | 5,299 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,749 KIN |
Tối đa | 6,348 KIN |
Bình quân gia quyền | 4,797 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,749 KIN |
Tối đa | 16,068 KIN |
Bình quân gia quyền | 7,763 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: