Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/LBC
Lịch sử thay đổi trong SEK/LBC tỷ giá
SEK/LBC tỷ giá
06 07, 2024
1 SEK = 28.135 LBC
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -5.88% (29.8928 LBC — 28.135 LBC)
Thay đổi trong SEK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 43.2% (19.6467 LBC — 28.135 LBC)
Thay đổi trong SEK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 227.47% (8.591508 LBC — 28.135 LBC)
Thay đổi trong SEK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 196.34% (9.494292 LBC — 28.135 LBC)
krona Thụy Điển/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 28.0601 LBC | ▼ -0.27 % |
09/06 | 28.1885 LBC | ▲ 0.46 % |
10/06 | 27.9586 LBC | ▼ -0.82 % |
11/06 | 28.0978 LBC | ▲ 0.5 % |
12/06 | 25.6978 LBC | ▼ -8.54 % |
13/06 | 24.7768 LBC | ▼ -3.58 % |
14/06 | 26.595 LBC | ▲ 7.34 % |
15/06 | 26.0762 LBC | ▼ -1.95 % |
16/06 | 25.7186 LBC | ▼ -1.37 % |
17/06 | 25.5167 LBC | ▼ -0.79 % |
18/06 | 25.7091 LBC | ▲ 0.75 % |
19/06 | 25.7818 LBC | ▲ 0.28 % |
20/06 | 26.1074 LBC | ▲ 1.26 % |
21/06 | 25.6116 LBC | ▼ -1.9 % |
22/06 | 24.761 LBC | ▼ -3.32 % |
23/06 | 24.1321 LBC | ▼ -2.54 % |
24/06 | 24.4285 LBC | ▲ 1.23 % |
25/06 | 25.4506 LBC | ▲ 4.18 % |
26/06 | 26.4538 LBC | ▲ 3.94 % |
27/06 | 28.65 LBC | ▲ 8.3 % |
28/06 | 28.8831 LBC | ▲ 0.81 % |
29/06 | 28.9746 LBC | ▲ 0.32 % |
30/06 | 28.5556 LBC | ▼ -1.45 % |
01/07 | 27.9506 LBC | ▼ -2.12 % |
02/07 | 27.9819 LBC | ▲ 0.11 % |
03/07 | 28.0498 LBC | ▲ 0.24 % |
04/07 | 28.0683 LBC | ▲ 0.07 % |
05/07 | 27.1352 LBC | ▼ -3.32 % |
06/07 | 26.3382 LBC | ▼ -2.94 % |
07/07 | 27.4552 LBC | ▲ 4.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 25.6533 LBC | ▼ -8.82 % |
17/06 — 23/06 | 26.8271 LBC | ▲ 4.58 % |
24/06 — 30/06 | 33.751 LBC | ▲ 25.81 % |
01/07 — 07/07 | 63.1191 LBC | ▲ 87.01 % |
08/07 — 14/07 | 66.3015 LBC | ▲ 5.04 % |
15/07 — 21/07 | 60.7822 LBC | ▼ -8.32 % |
22/07 — 28/07 | 66.7658 LBC | ▲ 9.84 % |
29/07 — 04/08 | 60.9671 LBC | ▼ -8.69 % |
05/08 — 11/08 | 59.9087 LBC | ▼ -1.74 % |
12/08 — 18/08 | 62.9846 LBC | ▲ 5.13 % |
19/08 — 25/08 | 67.1839 LBC | ▲ 6.67 % |
26/08 — 01/09 | 65.208 LBC | ▼ -2.94 % |
krona Thụy Điển/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 27.1171 LBC | ▼ -3.62 % |
08/2024 | 26.4568 LBC | ▼ -2.43 % |
09/2024 | 16.2357 LBC | ▼ -38.63 % |
10/2024 | 47.7684 LBC | ▲ 194.22 % |
11/2024 | 111.5 LBC | ▲ 133.43 % |
12/2024 | 41.6236 LBC | ▼ -62.67 % |
01/2025 | 46.2514 LBC | ▲ 11.12 % |
02/2025 | 38.7161 LBC | ▼ -16.29 % |
03/2025 | 26.7709 LBC | ▼ -30.85 % |
04/2025 | 65.9575 LBC | ▲ 146.38 % |
05/2025 | 67.9323 LBC | ▲ 2.99 % |
06/2025 | 66.0543 LBC | ▼ -2.76 % |
krona Thụy Điển/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.7565 LBC |
Tối đa | 30.5016 LBC |
Bình quân gia quyền | 28.2804 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.6067 LBC |
Tối đa | 30.5016 LBC |
Bình quân gia quyền | 24.5314 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.047101 LBC |
Tối đa | 46.7784 LBC |
Bình quân gia quyền | 18.6012 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: