Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/LBP

Lịch sử thay đổi trong SEK/LBP tỷ giá

SEK/LBP tỷ giá

05 17, 2024
1 SEK = 150.37 LBP
▼ -3.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 0.24% (150.01 LBP — 150.37 LBP)

Thay đổi trong SEK/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 99.05% (75.54 LBP — 150.37 LBP)

Thay đổi trong SEK/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89.46% (1,426 LBP — 150.37 LBP)

Thay đổi trong SEK/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -1.15% (152.12 LBP — 150.37 LBP)

krona Thụy Điển/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 150.6 LBP ▲ 0.15 %
20/05 151.06 LBP ▲ 0.3 %
21/05 150.75 LBP ▼ -0.21 %
22/05 149.05 LBP ▼ -1.12 %
23/05 149.89 LBP ▲ 0.56 %
24/05 150.69 LBP ▲ 0.53 %
25/05 151.14 LBP ▲ 0.3 %
26/05 150.5 LBP ▼ -0.43 %
27/05 150.05 LBP ▼ -0.29 %
28/05 150.83 LBP ▲ 0.52 %
29/05 150.59 LBP ▼ -0.16 %
30/05 149.93 LBP ▼ -0.44 %
31/05 149.78 LBP ▼ -0.1 %
01/06 150.59 LBP ▲ 0.54 %
02/06 150.79 LBP ▲ 0.13 %
03/06 151.13 LBP ▲ 0.23 %
04/06 151.5 LBP ▲ 0.25 %
05/06 151.3 LBP ▼ -0.13 %
06/06 151.5 LBP ▲ 0.13 %
07/06 151.41 LBP ▼ -0.06 %
08/06 151.46 LBP ▲ 0.03 %
09/06 150.91 LBP ▼ -0.36 %
10/06 151.75 LBP ▲ 0.55 %
11/06 151.9 LBP ▲ 0.1 %
12/06 152.15 LBP ▲ 0.16 %
13/06 152.52 LBP ▲ 0.24 %
14/06 152.78 LBP ▲ 0.17 %
15/06 153.89 LBP ▲ 0.73 %
16/06 154.24 LBP ▲ 0.23 %
17/06 5.09 LBP ▼ -96.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 150.96 LBP ▲ 0.39 %
27/05 — 02/06 153.41 LBP ▲ 1.62 %
03/06 — 09/06 151.62 LBP ▼ -1.17 %
10/06 — 16/06 149.29 LBP ▼ -1.54 %
17/06 — 23/06 145.63 LBP ▼ -2.45 %
24/06 — 30/06 148.37 LBP ▲ 1.88 %
01/07 — 07/07 147.54 LBP ▼ -0.56 %
08/07 — 14/07 146.61 LBP ▼ -0.63 %
15/07 — 21/07 146.42 LBP ▼ -0.13 %
22/07 — 28/07 147.99 LBP ▲ 1.07 %
29/07 — 04/08 148.63 LBP ▲ 0.43 %
05/08 — 11/08 -17.46 LBP ▼ -111.74 %

krona Thụy Điển/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 152.3 LBP ▲ 1.28 %
07/2024 154.85 LBP ▲ 1.67 %
08/2024 90.02 LBP ▼ -41.87 %
09/2024 137.4 LBP ▲ 52.63 %
10/2024 133.92 LBP ▼ -2.53 %
11/2024 75.09 LBP ▼ -43.93 %
12/2024 49.15 LBP ▼ -34.54 %
01/2025 44.77 LBP ▼ -8.92 %
02/2025 278.03 LBP ▲ 521 %
03/2025 269.7 LBP ▼ -2.99 %
04/2025 271.97 LBP ▲ 0.84 %
05/2025 64.74 LBP ▼ -76.2 %

krona Thụy Điển/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,146 LBP
Tối đa 164.25 LBP
Bình quân gia quyền 2,162 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,437 LBP
Tối đa 164.25 LBP
Bình quân gia quyền 2,143 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,336 LBP
Tối đa 1,478 LBP
Bình quân gia quyền 1,312 LBP

Chia sẻ một liên kết đến SEK/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu