Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/LKK

Lịch sử thay đổi trong SEK/LKK tỷ giá

SEK/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 SEK = 6.417657 LKK
▲ 6.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.46% (9.363219 LKK — 6.417657 LKK)

Thay đổi trong SEK/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -27.58% (8.861143 LKK — 6.417657 LKK)

Thay đổi trong SEK/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -34.47% (9.793048 LKK — 6.417657 LKK)

Thay đổi trong SEK/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -34.47% (9.793048 LKK — 6.417657 LKK)

krona Thụy Điển/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 6.190003 LKK ▼ -3.55 %
20/05 5.956307 LKK ▼ -3.78 %
21/05 5.929888 LKK ▼ -0.44 %
22/05 5.908012 LKK ▼ -0.37 %
23/05 5.978582 LKK ▲ 1.19 %
24/05 6.025706 LKK ▲ 0.79 %
25/05 6.079615 LKK ▲ 0.89 %
26/05 5.90222 LKK ▼ -2.92 %
27/05 5.813145 LKK ▼ -1.51 %
28/05 5.806143 LKK ▼ -0.12 %
29/05 5.692362 LKK ▼ -1.96 %
30/05 5.768511 LKK ▲ 1.34 %
31/05 5.666896 LKK ▼ -1.76 %
01/06 5.64532 LKK ▼ -0.38 %
02/06 5.221589 LKK ▼ -7.51 %
03/06 4.504162 LKK ▼ -13.74 %
04/06 4.658631 LKK ▲ 3.43 %
05/06 4.934452 LKK ▲ 5.92 %
06/06 5.045263 LKK ▲ 2.25 %
07/06 5.122049 LKK ▲ 1.52 %
08/06 5.378445 LKK ▲ 5.01 %
09/06 1.505629 LKK ▼ -72.01 %
10/06 1.537315 LKK ▲ 2.1 %
11/06 1.915459 LKK ▲ 24.6 %
12/06 1.737406 LKK ▼ -9.3 %
13/06 2.339433 LKK ▲ 34.65 %
14/06 2.311918 LKK ▼ -1.18 %
15/06 2.275174 LKK ▼ -1.59 %
16/06 2.24137 LKK ▼ -1.49 %
17/06 2.290493 LKK ▲ 2.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.200764 LKK ▲ 12.2 %
27/05 — 02/06 6.371511 LKK ▼ -11.52 %
03/06 — 09/06 6.167992 LKK ▼ -3.19 %
10/06 — 16/06 5.12683 LKK ▼ -16.88 %
17/06 — 23/06 1.290001 LKK ▼ -74.84 %
24/06 — 30/06 1.316523 LKK ▲ 2.06 %
01/07 — 07/07 1.850604 LKK ▲ 40.57 %
08/07 — 14/07 1.884463 LKK ▲ 1.83 %
15/07 — 21/07 2.087097 LKK ▲ 10.75 %
22/07 — 28/07 2.25807 LKK ▲ 8.19 %
29/07 — 04/08 2.304241 LKK ▲ 2.04 %
05/08 — 11/08 2.16483 LKK ▼ -6.05 %

krona Thụy Điển/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.421056 LKK ▲ 0.05 %
07/2024 5.587017 LKK ▼ -12.99 %
08/2024 6.464795 LKK ▲ 15.71 %
09/2024 5.029697 LKK ▼ -22.2 %
10/2024 7.149476 LKK ▲ 42.15 %
11/2024 8.581163 LKK ▲ 20.03 %
12/2024 9.495073 LKK ▲ 10.65 %
01/2025 5.338305 LKK ▼ -43.78 %
02/2025 8.223615 LKK ▲ 54.05 %
03/2025 6.477349 LKK ▼ -21.23 %
04/2025 3.900995 LKK ▼ -39.77 %
05/2025 3.968493 LKK ▲ 1.73 %

krona Thụy Điển/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.598462 LKK
Tối đa 9.75546 LKK
Bình quân gia quyền 6.491855 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.598462 LKK
Tối đa 12.1037 LKK
Bình quân gia quyền 10.0132 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.598462 LKK
Tối đa 14.2348 LKK
Bình quân gia quyền 9.972554 LKK

Chia sẻ một liên kết đến SEK/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu