Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/MFT
Lịch sử thay đổi trong SEK/MFT tỷ giá
SEK/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 SEK = 17.0906 MFT
▼ -2.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 54.16% (11.0863 MFT — 17.0906 MFT)
Thay đổi trong SEK/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 2.51% (16.6718 MFT — 17.0906 MFT)
Thay đổi trong SEK/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -7.56% (18.4889 MFT — 17.0906 MFT)
Thay đổi trong SEK/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.85% (186.85 MFT — 17.0906 MFT)
krona Thụy Điển/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 19.0271 MFT | ▲ 11.33 % |
03/05 | 16.3335 MFT | ▼ -14.16 % |
04/05 | 20.1827 MFT | ▲ 23.57 % |
05/05 | 22.5647 MFT | ▲ 11.8 % |
06/05 | 20.7313 MFT | ▼ -8.12 % |
07/05 | 23.8372 MFT | ▲ 14.98 % |
08/05 | 25.4495 MFT | ▲ 6.76 % |
09/05 | 25.991 MFT | ▲ 2.13 % |
10/05 | 26.6342 MFT | ▲ 2.47 % |
11/05 | 26.2304 MFT | ▼ -1.52 % |
12/05 | 24.691 MFT | ▼ -5.87 % |
13/05 | 24.7191 MFT | ▲ 0.11 % |
14/05 | 24.8711 MFT | ▲ 0.61 % |
15/05 | 22.5158 MFT | ▼ -9.47 % |
16/05 | 24.4666 MFT | ▲ 8.66 % |
17/05 | 24.6942 MFT | ▲ 0.93 % |
18/05 | 24.4356 MFT | ▼ -1.05 % |
19/05 | 23.9446 MFT | ▼ -2.01 % |
20/05 | 25.1712 MFT | ▲ 5.12 % |
21/05 | 22.0878 MFT | ▼ -12.25 % |
22/05 | 21.6564 MFT | ▼ -1.95 % |
23/05 | 27.764 MFT | ▲ 28.2 % |
24/05 | 24.3869 MFT | ▼ -12.16 % |
25/05 | 25.4578 MFT | ▲ 4.39 % |
26/05 | 23.5093 MFT | ▼ -7.65 % |
27/05 | 22.9811 MFT | ▼ -2.25 % |
28/05 | 23.3079 MFT | ▲ 1.42 % |
29/05 | 27.6029 MFT | ▲ 18.43 % |
30/05 | 28.7954 MFT | ▲ 4.32 % |
31/05 | 30.047 MFT | ▲ 4.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 17.4546 MFT | ▲ 2.13 % |
13/05 — 19/05 | 18.4398 MFT | ▲ 5.64 % |
20/05 — 26/05 | 21.6261 MFT | ▲ 17.28 % |
27/05 — 02/06 | 21.7241 MFT | ▲ 0.45 % |
03/06 — 09/06 | 20.7599 MFT | ▼ -4.44 % |
10/06 — 16/06 | 22.1777 MFT | ▲ 6.83 % |
17/06 — 23/06 | 3.820222 MFT | ▼ -82.77 % |
24/06 — 30/06 | 7.932436 MFT | ▲ 107.64 % |
01/07 — 07/07 | 8.969802 MFT | ▲ 13.08 % |
08/07 — 14/07 | 9.789574 MFT | ▲ 9.14 % |
15/07 — 21/07 | 8.913935 MFT | ▼ -8.94 % |
22/07 — 28/07 | 11.7391 MFT | ▲ 31.69 % |
krona Thụy Điển/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 17.1446 MFT | ▲ 0.32 % |
06/2024 | 17.8962 MFT | ▲ 4.38 % |
07/2024 | 18.4989 MFT | ▲ 3.37 % |
08/2024 | 18.9697 MFT | ▲ 2.55 % |
09/2024 | 17.2073 MFT | ▼ -9.29 % |
10/2024 | 16.0997 MFT | ▼ -6.44 % |
11/2024 | 16.2321 MFT | ▲ 0.82 % |
12/2024 | 15.5909 MFT | ▼ -3.95 % |
01/2025 | 16.2477 MFT | ▲ 4.21 % |
02/2025 | 15.8588 MFT | ▼ -2.39 % |
03/2025 | 12.6337 MFT | ▼ -20.34 % |
04/2025 | 16.0769 MFT | ▲ 27.25 % |
krona Thụy Điển/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.2636 MFT |
Tối đa | 17.1042 MFT |
Bình quân gia quyền | 13.672 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.070002 MFT |
Tối đa | 17.1042 MFT |
Bình quân gia quyền | 14.4297 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.070002 MFT |
Tối đa | 22.6285 MFT |
Bình quân gia quyền | 16.8112 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: