Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/NLG
Lịch sử thay đổi trong SEK/NLG tỷ giá
SEK/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 SEK = 42.2388 NLG
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 30.24% (32.4325 NLG — 42.2388 NLG)
Thay đổi trong SEK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.76% (36.8047 NLG — 42.2388 NLG)
Thay đổi trong SEK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 561.01% (6.390033 NLG — 42.2388 NLG)
Thay đổi trong SEK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 366.22% (9.059842 NLG — 42.2388 NLG)
krona Thụy Điển/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 41.9777 NLG | ▼ -0.62 % |
29/04 | 41.9181 NLG | ▼ -0.14 % |
30/04 | 33.3169 NLG | ▼ -20.52 % |
01/05 | 24.8246 NLG | ▼ -25.49 % |
02/05 | 25.0085 NLG | ▲ 0.74 % |
03/05 | 24.7101 NLG | ▼ -1.19 % |
04/05 | 30.6049 NLG | ▲ 23.86 % |
05/05 | 35.7369 NLG | ▲ 16.77 % |
06/05 | 35.877 NLG | ▲ 0.39 % |
07/05 | 35.9566 NLG | ▲ 0.22 % |
08/05 | 35.8217 NLG | ▼ -0.38 % |
09/05 | 35.3732 NLG | ▼ -1.25 % |
10/05 | 34.3771 NLG | ▼ -2.82 % |
11/05 | 34.7332 NLG | ▲ 1.04 % |
12/05 | 36.0102 NLG | ▲ 3.68 % |
13/05 | 39.4247 NLG | ▲ 9.48 % |
14/05 | 45.7259 NLG | ▲ 15.98 % |
15/05 | 45.8352 NLG | ▲ 0.24 % |
16/05 | 46.8209 NLG | ▲ 2.15 % |
17/05 | 48.8872 NLG | ▲ 4.41 % |
18/05 | 49.4739 NLG | ▲ 1.2 % |
19/05 | 49.7055 NLG | ▲ 0.47 % |
20/05 | 48.3954 NLG | ▼ -2.64 % |
21/05 | 48.3023 NLG | ▼ -0.19 % |
22/05 | 48.1659 NLG | ▼ -0.28 % |
23/05 | 46.0661 NLG | ▼ -4.36 % |
24/05 | 48.24 NLG | ▲ 4.72 % |
25/05 | 48.8186 NLG | ▲ 1.2 % |
26/05 | 50.0189 NLG | ▲ 2.46 % |
27/05 | 50.5739 NLG | ▲ 1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 41.32 NLG | ▼ -2.18 % |
06/05 — 12/05 | 56.0181 NLG | ▲ 35.57 % |
13/05 — 19/05 | 27.4338 NLG | ▼ -51.03 % |
20/05 — 26/05 | 28.9204 NLG | ▲ 5.42 % |
27/05 — 02/06 | 33.2561 NLG | ▲ 14.99 % |
03/06 — 09/06 | 33.2578 NLG | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 33.1776 NLG | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 32.1343 NLG | ▼ -3.14 % |
24/06 — 30/06 | 32.2296 NLG | ▲ 0.3 % |
01/07 — 07/07 | 39.503 NLG | ▲ 22.57 % |
08/07 — 14/07 | 39.4584 NLG | ▼ -0.11 % |
15/07 — 21/07 | 39.9054 NLG | ▲ 1.13 % |
krona Thụy Điển/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 41.1431 NLG | ▼ -2.59 % |
06/2024 | 79.9564 NLG | ▲ 94.34 % |
07/2024 | 69.2074 NLG | ▼ -13.44 % |
08/2024 | 96.0752 NLG | ▲ 38.82 % |
09/2024 | 118.15 NLG | ▲ 22.98 % |
10/2024 | 168.2 NLG | ▲ 42.36 % |
11/2024 | 220.55 NLG | ▲ 31.12 % |
12/2024 | 155.06 NLG | ▼ -29.69 % |
01/2025 | 176.69 NLG | ▲ 13.94 % |
02/2025 | 136.84 NLG | ▼ -22.55 % |
03/2025 | 153.69 NLG | ▲ 12.31 % |
04/2025 | 223.25 NLG | ▲ 45.26 % |
krona Thụy Điển/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.2004 NLG |
Tối đa | 42.2388 NLG |
Bình quân gia quyền | 34.6 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.2004 NLG |
Tối đa | 44.1361 NLG |
Bình quân gia quyền | 34.2845 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.555958 NLG |
Tối đa | 44.1361 NLG |
Bình quân gia quyền | 24.8268 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: