Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/REN

Lịch sử thay đổi trong SEK/REN tỷ giá

SEK/REN tỷ giá

05 08, 2024
1 SEK = 1.530302 REN
▲ 0.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 60.54% (0.95323509 REN — 1.530302 REN)

Thay đổi trong SEK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -8.49% (1.672364 REN — 1.530302 REN)

Thay đổi trong SEK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 20.51% (1.26985 REN — 1.530302 REN)

Thay đổi trong SEK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 08, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 20.62% (1.268664 REN — 1.530302 REN)

krona Thụy Điển/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 1.540322 REN ▲ 0.65 %
10/05 1.558677 REN ▲ 1.19 %
11/05 1.612491 REN ▲ 3.45 %
12/05 1.841242 REN ▲ 14.19 %
13/05 2.427329 REN ▲ 31.83 %
14/05 2.466357 REN ▲ 1.61 %
15/05 2.419247 REN ▼ -1.91 %
16/05 2.459773 REN ▲ 1.68 %
17/05 2.498412 REN ▲ 1.57 %
18/05 2.473968 REN ▼ -0.98 %
19/05 2.425249 REN ▼ -1.97 %
20/05 2.337373 REN ▼ -3.62 %
21/05 2.296043 REN ▼ -1.77 %
22/05 2.271463 REN ▼ -1.07 %
23/05 2.229797 REN ▼ -1.83 %
24/05 2.179985 REN ▼ -2.23 %
25/05 2.237984 REN ▲ 2.66 %
26/05 2.267621 REN ▲ 1.32 %
27/05 2.309166 REN ▲ 1.83 %
28/05 2.304512 REN ▼ -0.2 %
29/05 2.439505 REN ▲ 5.86 %
30/05 2.535306 REN ▲ 3.93 %
31/05 2.577428 REN ▲ 1.66 %
01/06 2.514548 REN ▼ -2.44 %
02/06 2.477739 REN ▼ -1.46 %
03/06 2.454394 REN ▼ -0.94 %
04/06 2.45131 REN ▼ -0.13 %
05/06 2.407916 REN ▼ -1.77 %
06/06 2.464973 REN ▲ 2.37 %
07/06 2.511077 REN ▲ 1.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.553543 REN ▲ 1.52 %
20/05 — 26/05 1.325529 REN ▼ -14.68 %
27/05 — 02/06 1.26858 REN ▼ -4.3 %
03/06 — 09/06 1.331109 REN ▲ 4.93 %
10/06 — 16/06 1.181919 REN ▼ -11.21 %
17/06 — 23/06 1.093276 REN ▼ -7.5 %
24/06 — 30/06 1.133551 REN ▲ 3.68 %
01/07 — 07/07 2.009255 REN ▲ 77.25 %
08/07 — 14/07 1.905946 REN ▼ -5.14 %
15/07 — 21/07 2.089787 REN ▲ 9.65 %
22/07 — 28/07 2.032546 REN ▼ -2.74 %
29/07 — 04/08 2.125633 REN ▲ 4.58 %

krona Thụy Điển/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.494414 REN ▼ -2.35 %
07/2024 1.59963 REN ▲ 7.04 %
08/2024 1.862381 REN ▲ 16.43 %
09/2024 1.784795 REN ▼ -4.17 %
10/2024 1.742214 REN ▼ -2.39 %
11/2024 1.50559 REN ▼ -13.58 %
12/2024 1.215482 REN ▼ -19.27 %
01/2025 1.630279 REN ▲ 34.13 %
02/2025 1.053752 REN ▼ -35.36 %
03/2025 0.90396404 REN ▼ -14.21 %
04/2025 1.6076 REN ▲ 77.84 %
05/2025 1.551207 REN ▼ -3.51 %

krona Thụy Điển/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.98091953 REN
Tối đa 1.576463 REN
Bình quân gia quyền 1.424449 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.89254331 REN
Tối đa 1.621055 REN
Bình quân gia quyền 1.247321 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.89254331 REN
Tối đa 2.191358 REN
Bình quân gia quyền 1.548901 REN

Chia sẻ một liên kết đến SEK/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu