Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/TERN
Lịch sử thay đổi trong SEK/TERN tỷ giá
SEK/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 SEK = 4.862053 TERN
▼ -8.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.54% (15.9647 TERN — 4.862053 TERN)
Thay đổi trong SEK/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.53% (17.699 TERN — 4.862053 TERN)
Thay đổi trong SEK/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -64.25% (13.6012 TERN — 4.862053 TERN)
Thay đổi trong SEK/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -64.25% (13.6012 TERN — 4.862053 TERN)
krona Thụy Điển/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 4.688027 TERN | ▼ -3.58 % |
20/05 | 4.729724 TERN | ▲ 0.89 % |
21/05 | 4.434057 TERN | ▼ -6.25 % |
22/05 | 4.387453 TERN | ▼ -1.05 % |
23/05 | 4.728422 TERN | ▲ 7.77 % |
24/05 | 4.646622 TERN | ▼ -1.73 % |
25/05 | 4.438464 TERN | ▼ -4.48 % |
26/05 | 4.575977 TERN | ▲ 3.1 % |
27/05 | 4.721541 TERN | ▲ 3.18 % |
28/05 | 4.665895 TERN | ▼ -1.18 % |
29/05 | 4.578656 TERN | ▼ -1.87 % |
30/05 | 4.603074 TERN | ▲ 0.53 % |
31/05 | 4.61349 TERN | ▲ 0.23 % |
01/06 | 4.618379 TERN | ▲ 0.11 % |
02/06 | 4.603959 TERN | ▼ -0.31 % |
03/06 | 4.581376 TERN | ▼ -0.49 % |
04/06 | 4.639736 TERN | ▲ 1.27 % |
05/06 | 4.696518 TERN | ▲ 1.22 % |
06/06 | 4.74899 TERN | ▲ 1.12 % |
07/06 | 4.68698 TERN | ▼ -1.31 % |
08/06 | 4.661849 TERN | ▼ -0.54 % |
09/06 | 3.783713 TERN | ▼ -18.84 % |
10/06 | 2.286432 TERN | ▼ -39.57 % |
11/06 | 2.11154 TERN | ▼ -7.65 % |
12/06 | 1.803516 TERN | ▼ -14.59 % |
13/06 | 1.633275 TERN | ▼ -9.44 % |
14/06 | 1.293292 TERN | ▼ -20.82 % |
15/06 | 1.347693 TERN | ▲ 4.21 % |
16/06 | 1.457219 TERN | ▲ 8.13 % |
17/06 | 1.296383 TERN | ▼ -11.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.530212 TERN | ▼ -6.83 % |
27/05 — 02/06 | 4.376995 TERN | ▼ -3.38 % |
03/06 — 09/06 | 4.194976 TERN | ▼ -4.16 % |
10/06 — 16/06 | 4.34681 TERN | ▲ 3.62 % |
17/06 — 23/06 | 1.595109 TERN | ▼ -63.3 % |
24/06 — 30/06 | 1.474156 TERN | ▼ -7.58 % |
01/07 — 07/07 | 1.079479 TERN | ▼ -26.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.98001545 TERN | ▼ -9.21 % |
15/07 — 21/07 | 1.001608 TERN | ▲ 2.2 % |
22/07 — 28/07 | 1.095296 TERN | ▲ 9.35 % |
29/07 — 04/08 | 1.121204 TERN | ▲ 2.37 % |
05/08 — 11/08 | 1.013569 TERN | ▼ -9.6 % |
krona Thụy Điển/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.909864 TERN | ▲ 0.98 % |
07/2024 | 5.508098 TERN | ▲ 12.18 % |
08/2024 | 4.828315 TERN | ▼ -12.34 % |
09/2024 | 5.363004 TERN | ▲ 11.07 % |
10/2024 | 7.331774 TERN | ▲ 36.71 % |
11/2024 | 3.510997 TERN | ▼ -52.11 % |
12/2024 | 3.739387 TERN | ▲ 6.5 % |
01/2025 | 7.345577 TERN | ▲ 96.44 % |
02/2025 | 8.572072 TERN | ▲ 16.7 % |
03/2025 | 7.47039 TERN | ▼ -12.85 % |
04/2025 | 2.076792 TERN | ▼ -72.2 % |
05/2025 | 1.89583 TERN | ▼ -8.71 % |
krona Thụy Điển/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.492835 TERN |
Tối đa | 15.5957 TERN |
Bình quân gia quyền | 9.355375 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.492835 TERN |
Tối đa | 19.5446 TERN |
Bình quân gia quyền | 15.9592 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.492835 TERN |
Tối đa | 19.5446 TERN |
Bình quân gia quyền | 13.5754 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: