Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/VET

Lịch sử thay đổi trong SEK/VET tỷ giá

SEK/VET tỷ giá

05 19, 2024
1 SEK = 2.714994 VET
▲ 2.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 20.23% (2.258136 VET — 2.714994 VET)

Thay đổi trong SEK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 24.53% (2.180267 VET — 2.714994 VET)

Thay đổi trong SEK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.14% (4.860014 VET — 2.714994 VET)

Thay đổi trong SEK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 19, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -65.98% (7.980622 VET — 2.714994 VET)

krona Thụy Điển/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 2.604933 VET ▼ -4.05 %
21/05 2.570159 VET ▼ -1.33 %
22/05 2.55757 VET ▼ -0.49 %
23/05 2.569263 VET ▲ 0.46 %
24/05 2.641684 VET ▲ 2.82 %
25/05 2.705131 VET ▲ 2.4 %
26/05 2.715301 VET ▲ 0.38 %
27/05 2.746722 VET ▲ 1.16 %
28/05 2.712136 VET ▼ -1.26 %
29/05 2.754496 VET ▲ 1.56 %
30/05 2.880103 VET ▲ 4.56 %
31/05 3.043163 VET ▲ 5.66 %
01/06 3.065038 VET ▲ 0.72 %
02/06 2.979696 VET ▼ -2.78 %
03/06 2.928464 VET ▼ -1.72 %
04/06 2.937931 VET ▲ 0.32 %
05/06 2.936833 VET ▼ -0.04 %
06/06 2.999298 VET ▲ 2.13 %
07/06 3.035737 VET ▲ 1.21 %
08/06 3.060433 VET ▲ 0.81 %
09/06 3.065096 VET ▲ 0.15 %
10/06 3.125284 VET ▲ 1.96 %
11/06 3.148292 VET ▲ 0.74 %
12/06 3.229811 VET ▲ 2.59 %
13/06 3.26311 VET ▲ 1.03 %
14/06 3.201573 VET ▼ -1.89 %
15/06 3.123172 VET ▼ -2.45 %
16/06 3.097648 VET ▼ -0.82 %
17/06 3.102637 VET ▲ 0.16 %
18/06 3.143951 VET ▲ 1.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.698306 VET ▼ -0.61 %
27/05 — 02/06 2.782561 VET ▲ 3.12 %
03/06 — 09/06 3.386883 VET ▲ 21.72 %
10/06 — 16/06 3.114517 VET ▼ -8.04 %
17/06 — 23/06 3.004658 VET ▼ -3.53 %
24/06 — 30/06 3.090318 VET ▲ 2.85 %
01/07 — 07/07 3.116024 VET ▲ 0.83 %
08/07 — 14/07 3.16721 VET ▲ 1.64 %
15/07 — 21/07 3.371094 VET ▲ 6.44 %
22/07 — 28/07 3.541516 VET ▲ 5.06 %
29/07 — 04/08 3.864793 VET ▲ 9.13 %
05/08 — 11/08 3.724882 VET ▼ -3.62 %

krona Thụy Điển/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.61042 VET ▼ -3.85 %
07/2024 2.854199 VET ▲ 9.34 %
08/2024 3.373301 VET ▲ 18.19 %
09/2024 3.140158 VET ▼ -6.91 %
10/2024 2.863679 VET ▼ -8.8 %
11/2024 2.68925 VET ▼ -6.09 %
12/2024 1.857541 VET ▼ -30.93 %
01/2025 2.222132 VET ▲ 19.63 %
02/2025 1.108162 VET ▼ -50.13 %
03/2025 1.14345 VET ▲ 3.18 %
04/2025 1.54431 VET ▲ 35.06 %
05/2025 1.575127 VET ▲ 2 %

krona Thụy Điển/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.19724 VET
Tối đa 2.735725 VET
Bình quân gia quyền 2.489904 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.963322 VET
Tối đa 2.735725 VET
Bình quân gia quyền 2.262693 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.963322 VET
Tối đa 6.319659 VET
Bình quân gia quyền 3.997884 VET

Chia sẻ một liên kết đến SEK/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu