Tỷ giá hối đoái SHIFT chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SHIFT tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHIFT/TZS
Lịch sử thay đổi trong SHIFT/TZS tỷ giá
SHIFT/TZS tỷ giá
01 29, 2021
1 SHIFT = 861.27 TZS
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SHIFT/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SHIFT chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHIFT/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHIFT/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SHIFT/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHIFT/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các SHIFT tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 66.08% (518.58 TZS — 861.27 TZS)
Thay đổi trong SHIFT/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các SHIFT tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 97.74% (435.55 TZS — 861.27 TZS)
Thay đổi trong SHIFT/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các SHIFT tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1698.57% (47.89 TZS — 861.27 TZS)
Thay đổi trong SHIFT/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce SHIFT tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1698.57% (47.89 TZS — 861.27 TZS)
SHIFT/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
SHIFT/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 861.15 TZS | ▼ -0.01 % |
28/06 | 863.24 TZS | ▲ 0.24 % |
29/06 | 864.91 TZS | ▲ 0.19 % |
30/06 | 867.26 TZS | ▲ 0.27 % |
01/07 | 867.25 TZS | ▼ -0 % |
02/07 | 868.47 TZS | ▲ 0.14 % |
03/07 | 868.57 TZS | ▲ 0.01 % |
04/07 | 867.77 TZS | ▼ -0.09 % |
05/07 | 866.96 TZS | ▼ -0.09 % |
06/07 | 868.37 TZS | ▲ 0.16 % |
07/07 | 869.06 TZS | ▲ 0.08 % |
08/07 | 867.66 TZS | ▼ -0.16 % |
09/07 | 866.01 TZS | ▼ -0.19 % |
10/07 | 865.5 TZS | ▼ -0.06 % |
11/07 | 865.49 TZS | ▼ -0 % |
12/07 | 865.03 TZS | ▼ -0.05 % |
13/07 | 867.03 TZS | ▲ 0.23 % |
14/07 | 954.18 TZS | ▲ 10.05 % |
15/07 | 1,197 TZS | ▲ 25.43 % |
16/07 | 1,337 TZS | ▲ 11.74 % |
17/07 | 1,336 TZS | ▼ -0.09 % |
18/07 | 1,335 TZS | ▼ -0.06 % |
19/07 | 1,336 TZS | ▲ 0.08 % |
20/07 | 1,791 TZS | ▲ 34.04 % |
21/07 | 1,625 TZS | ▼ -9.28 % |
22/07 | 1,441 TZS | ▼ -11.35 % |
23/07 | 1,441 TZS | ▲ 0.01 % |
24/07 | 1,441 TZS | ▲ 0.04 % |
25/07 | 1,442 TZS | ▲ 0.03 % |
26/07 | 1,441 TZS | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SHIFT/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SHIFT/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 862.62 TZS | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 1,136 TZS | ▲ 31.74 % |
15/07 — 21/07 | 1,365 TZS | ▲ 20.13 % |
22/07 — 28/07 | 1,366 TZS | ▲ 0.03 % |
29/07 — 04/08 | 1,386 TZS | ▲ 1.5 % |
05/08 — 11/08 | 1,471 TZS | ▲ 6.16 % |
12/08 — 18/08 | 1,305 TZS | ▼ -11.3 % |
19/08 — 25/08 | 1,425 TZS | ▲ 9.19 % |
26/08 — 01/09 | 1,106 TZS | ▼ -22.4 % |
02/09 — 08/09 | 1,436 TZS | ▲ 29.86 % |
09/09 — 15/09 | 1,671 TZS | ▲ 16.37 % |
16/09 — 22/09 | 1,681 TZS | ▲ 0.61 % |
SHIFT/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,190 TZS | ▲ 38.16 % |
08/2024 | 1,393 TZS | ▲ 17.06 % |
09/2024 | 1,264 TZS | ▼ -9.22 % |
10/2024 | 4,696 TZS | ▲ 271.39 % |
11/2024 | 15,153 TZS | ▲ 222.68 % |
12/2024 | 4,957 TZS | ▼ -67.29 % |
01/2025 | 5,885 TZS | ▲ 18.72 % |
02/2025 | 5,447 TZS | ▼ -7.43 % |
03/2025 | 7,317 TZS | ▲ 34.33 % |
04/2025 | 12,450 TZS | ▲ 70.15 % |
SHIFT/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 518.38 TZS |
Tối đa | 1,114 TZS |
Bình quân gia quyền | 666.68 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.68 TZS |
Tối đa | 1,114 TZS |
Bình quân gia quyền | 524.55 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.02 TZS |
Tối đa | 1,376 TZS |
Bình quân gia quyền | 355.2 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến SHIFT/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SHIFT (SHIFT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SHIFT (SHIFT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: