Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/BRD

Lịch sử thay đổi trong SHP/BRD tỷ giá

SHP/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 SHP = 73.1877 BRD
▼ -1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.03% (128.46 BRD — 73.1877 BRD)

Thay đổi trong SHP/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.06% (138.26 BRD — 73.1877 BRD)

Thay đổi trong SHP/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 539.81% (11.4389 BRD — 73.1877 BRD)

Thay đổi trong SHP/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 566.11% (10.9874 BRD — 73.1877 BRD)

Bảng Saint Helena/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 84.8694 BRD ▲ 15.96 %
21/05 84.7942 BRD ▼ -0.09 %
22/05 93.9703 BRD ▲ 10.82 %
23/05 86.663 BRD ▼ -7.78 %
24/05 94.5535 BRD ▲ 9.1 %
25/05 83.1737 BRD ▼ -12.04 %
26/05 99.6525 BRD ▲ 19.81 %
27/05 74.8535 BRD ▼ -24.89 %
28/05 85.6518 BRD ▲ 14.43 %
29/05 103.38 BRD ▲ 20.7 %
30/05 103.65 BRD ▲ 0.26 %
31/05 92.0416 BRD ▼ -11.2 %
01/06 95.0964 BRD ▲ 3.32 %
02/06 91.1842 BRD ▼ -4.11 %
03/06 87.4843 BRD ▼ -4.06 %
04/06 98.8341 BRD ▲ 12.97 %
05/06 111.73 BRD ▲ 13.05 %
06/06 97.0141 BRD ▼ -13.17 %
07/06 99.4178 BRD ▲ 2.48 %
08/06 97.5523 BRD ▼ -1.88 %
09/06 116.35 BRD ▲ 19.27 %
10/06 116.23 BRD ▼ -0.1 %
11/06 117.73 BRD ▲ 1.29 %
12/06 71.0779 BRD ▼ -39.63 %
13/06 74.6401 BRD ▲ 5.01 %
14/06 74.7105 BRD ▲ 0.09 %
15/06 74.769 BRD ▲ 0.08 %
16/06 61.8388 BRD ▼ -17.29 %
17/06 37.1127 BRD ▼ -39.98 %
18/06 35.7258 BRD ▼ -3.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 75.4988 BRD ▲ 3.16 %
27/05 — 02/06 78.5124 BRD ▲ 3.99 %
03/06 — 09/06 255.06 BRD ▲ 224.86 %
10/06 — 16/06 215.25 BRD ▼ -15.61 %
17/06 — 23/06 258.24 BRD ▲ 19.97 %
24/06 — 30/06 182.31 BRD ▼ -29.4 %
01/07 — 07/07 191.96 BRD ▲ 5.29 %
08/07 — 14/07 224.1 BRD ▲ 16.74 %
15/07 — 21/07 226.88 BRD ▲ 1.24 %
22/07 — 28/07 202.11 BRD ▼ -10.92 %
29/07 — 04/08 212.4 BRD ▲ 5.09 %
05/08 — 11/08 92.7326 BRD ▼ -56.34 %

Bảng Saint Helena/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 78.1593 BRD ▲ 6.79 %
07/2024 93.6692 BRD ▲ 19.84 %
08/2024 57.0629 BRD ▼ -39.08 %
09/2024 281.4 BRD ▲ 393.13 %
10/2024 289.19 BRD ▲ 2.77 %
11/2024 293.21 BRD ▲ 1.39 %
12/2024 302.32 BRD ▲ 3.11 %
01/2025 846.29 BRD ▲ 179.93 %
02/2025 762.41 BRD ▼ -9.91 %
03/2025 694.08 BRD ▼ -8.96 %
04/2025 569.07 BRD ▼ -18.01 %
05/2025 354.77 BRD ▼ -37.66 %

Bảng Saint Helena/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 74.2291 BRD
Tối đa 134.62 BRD
Bình quân gia quyền 113.56 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 74.2291 BRD
Tối đa 160.03 BRD
Bình quân gia quyền 142.5 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.932601 BRD
Tối đa 177.19 BRD
Bình quân gia quyền 101.21 BRD

Chia sẻ một liên kết đến SHP/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu