Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/DAT
Lịch sử thay đổi trong SHP/DAT tỷ giá
SHP/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 SHP = 1,139 DAT
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 104.87% (555.91 DAT — 1,139 DAT)
Thay đổi trong SHP/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 330.51% (264.53 DAT — 1,139 DAT)
Thay đổi trong SHP/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -8.47% (1,244 DAT — 1,139 DAT)
Thay đổi trong SHP/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -43.67% (2,022 DAT — 1,139 DAT)
Bảng Saint Helena/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 1,340 DAT | ▲ 17.64 % |
07/06 | 1,374 DAT | ▲ 2.56 % |
08/06 | 1,414 DAT | ▲ 2.91 % |
09/06 | 1,463 DAT | ▲ 3.45 % |
10/06 | 1,377 DAT | ▼ -5.88 % |
11/06 | 1,357 DAT | ▼ -1.44 % |
12/06 | 1,319 DAT | ▼ -2.83 % |
13/06 | 1,444 DAT | ▲ 9.51 % |
14/06 | 1,476 DAT | ▲ 2.2 % |
15/06 | 1,459 DAT | ▼ -1.14 % |
16/06 | 1,374 DAT | ▼ -5.84 % |
17/06 | 1,323 DAT | ▼ -3.7 % |
18/06 | 1,579 DAT | ▲ 19.35 % |
19/06 | 1,970 DAT | ▲ 24.76 % |
20/06 | 2,083 DAT | ▲ 5.75 % |
21/06 | 2,068 DAT | ▼ -0.74 % |
22/06 | 2,048 DAT | ▼ -0.97 % |
23/06 | 2,049 DAT | ▲ 0.06 % |
24/06 | 2,048 DAT | ▼ -0.03 % |
25/06 | 2,034 DAT | ▼ -0.68 % |
26/06 | 2,096 DAT | ▲ 3.01 % |
27/06 | 2,183 DAT | ▲ 4.2 % |
28/06 | 2,228 DAT | ▲ 2.06 % |
29/06 | 2,198 DAT | ▼ -1.36 % |
30/06 | 2,363 DAT | ▲ 7.51 % |
01/07 | 2,385 DAT | ▲ 0.93 % |
02/07 | 2,363 DAT | ▼ -0.93 % |
03/07 | 2,445 DAT | ▲ 3.47 % |
04/07 | 2,567 DAT | ▲ 4.99 % |
05/07 | 2,625 DAT | ▲ 2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,487 DAT | ▲ 30.56 % |
17/06 — 23/06 | 1,204 DAT | ▼ -19.01 % |
24/06 — 30/06 | 1,770 DAT | ▲ 46.99 % |
01/07 — 07/07 | 2,581 DAT | ▲ 45.8 % |
08/07 — 14/07 | 2,691 DAT | ▲ 4.26 % |
15/07 — 21/07 | 2,725 DAT | ▲ 1.27 % |
22/07 — 28/07 | 3,186 DAT | ▲ 16.92 % |
29/07 — 04/08 | 4,128 DAT | ▲ 29.58 % |
05/08 — 11/08 | 4,339 DAT | ▲ 5.1 % |
12/08 — 18/08 | 4,777 DAT | ▲ 10.1 % |
19/08 — 25/08 | 4,881 DAT | ▲ 2.17 % |
26/08 — 01/09 | 1,631 DAT | ▼ -66.59 % |
Bảng Saint Helena/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,136 DAT | ▼ -0.29 % |
08/2024 | 1,086 DAT | ▼ -4.41 % |
09/2024 | 1,054 DAT | ▼ -2.93 % |
10/2024 | 1,049 DAT | ▼ -0.46 % |
11/2024 | 959.61 DAT | ▼ -8.51 % |
12/2024 | 1,169 DAT | ▲ 21.81 % |
01/2025 | 1,646 DAT | ▲ 40.86 % |
01/2025 | 322.66 DAT | ▼ -80.4 % |
03/2025 | 443.15 DAT | ▲ 37.34 % |
04/2025 | 1,020 DAT | ▲ 130.11 % |
05/2025 | 1,423 DAT | ▲ 39.51 % |
05/2025 | 1,774 DAT | ▲ 24.72 % |
Bảng Saint Helena/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 898.45 DAT |
Tối đa | 1,103 DAT |
Bình quân gia quyền | 941.27 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 233.19 DAT |
Tối đa | 1,103 DAT |
Bình quân gia quyền | 643.55 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 165.93 DAT |
Tối đa | 2,026 DAT |
Bình quân gia quyền | 1,167 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: