Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/DTA
Lịch sử thay đổi trong SHP/DTA tỷ giá
SHP/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 SHP = 39,120 DTA
▲ 6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.04% (25,731 DTA — 39,120 DTA)
Thay đổi trong SHP/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.11% (27,335 DTA — 39,120 DTA)
Thay đổi trong SHP/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 525.65% (6,253 DTA — 39,120 DTA)
Thay đổi trong SHP/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 569.22% (5,846 DTA — 39,120 DTA)
Bảng Saint Helena/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 39,464 DTA | ▲ 0.88 % |
09/06 | 41,131 DTA | ▲ 4.22 % |
10/06 | 39,567 DTA | ▼ -3.8 % |
11/06 | 36,738 DTA | ▼ -7.15 % |
12/06 | 36,748 DTA | ▲ 0.03 % |
13/06 | 37,726 DTA | ▲ 2.66 % |
14/06 | 39,951 DTA | ▲ 5.9 % |
15/06 | 41,007 DTA | ▲ 2.64 % |
16/06 | 40,584 DTA | ▼ -1.03 % |
17/06 | 39,486 DTA | ▼ -2.71 % |
18/06 | 41,352 DTA | ▲ 4.73 % |
19/06 | 40,600 DTA | ▼ -1.82 % |
20/06 | 38,902 DTA | ▼ -4.18 % |
21/06 | 40,846 DTA | ▲ 5 % |
22/06 | 38,801 DTA | ▼ -5.01 % |
23/06 | 39,747 DTA | ▲ 2.44 % |
24/06 | 39,434 DTA | ▼ -0.79 % |
25/06 | 39,742 DTA | ▲ 0.78 % |
26/06 | 39,987 DTA | ▲ 0.62 % |
27/06 | 40,301 DTA | ▲ 0.79 % |
28/06 | 41,683 DTA | ▲ 3.43 % |
29/06 | 43,015 DTA | ▲ 3.19 % |
30/06 | 44,019 DTA | ▲ 2.34 % |
01/07 | 44,937 DTA | ▲ 2.09 % |
02/07 | 51,187 DTA | ▲ 13.91 % |
03/07 | 57,427 DTA | ▲ 12.19 % |
04/07 | 58,255 DTA | ▲ 1.44 % |
05/07 | 58,299 DTA | ▲ 0.07 % |
06/07 | 55,337 DTA | ▼ -5.08 % |
07/07 | 53,569 DTA | ▼ -3.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 176,063 DTA | ▲ 350.06 % |
17/06 — 23/06 | 173,685 DTA | ▼ -1.35 % |
24/06 — 30/06 | 130,185 DTA | ▼ -25.05 % |
01/07 — 07/07 | 154,968 DTA | ▲ 19.04 % |
08/07 — 14/07 | 156,956 DTA | ▲ 1.28 % |
15/07 — 21/07 | 166,170 DTA | ▲ 5.87 % |
22/07 — 28/07 | 235,394 DTA | ▲ 41.66 % |
29/07 — 04/08 | 221,905 DTA | ▼ -5.73 % |
05/08 — 11/08 | 208,868 DTA | ▼ -5.87 % |
12/08 — 18/08 | 210,398 DTA | ▲ 0.73 % |
19/08 — 25/08 | 202,568 DTA | ▼ -3.72 % |
26/08 — 01/09 | 261,238 DTA | ▲ 28.96 % |
Bảng Saint Helena/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 40,103 DTA | ▲ 2.51 % |
08/2024 | 38,113 DTA | ▼ -4.96 % |
09/2024 | 12,500 DTA | ▼ -67.2 % |
10/2024 | 26,601 DTA | ▲ 112.81 % |
11/2024 | 21,571 DTA | ▼ -18.91 % |
12/2024 | 88,911 DTA | ▲ 312.18 % |
01/2025 | 83,779 DTA | ▼ -5.77 % |
02/2025 | 99,362 DTA | ▲ 18.6 % |
03/2025 | 408,042 DTA | ▲ 310.66 % |
04/2025 | 420,574 DTA | ▲ 3.07 % |
05/2025 | 407,319 DTA | ▼ -3.15 % |
06/2025 | 554,269 DTA | ▲ 36.08 % |
Bảng Saint Helena/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,362 DTA |
Tối đa | 37,912 DTA |
Bình quân gia quyền | 28,993 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,362 DTA |
Tối đa | 37,912 DTA |
Bình quân gia quyền | 27,822 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,372 DTA |
Tối đa | 37,912 DTA |
Bình quân gia quyền | 22,589 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: