Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/ELF
Lịch sử thay đổi trong SHP/ELF tỷ giá
SHP/ELF tỷ giá
05 19, 2024
1 SHP = 1.506988 ELF
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 6.65% (1.412956 ELF — 1.506988 ELF)
Thay đổi trong SHP/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 19.97% (1.256092 ELF — 1.506988 ELF)
Thay đổi trong SHP/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -48.31% (2.915534 ELF — 1.506988 ELF)
Thay đổi trong SHP/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -91.98% (18.7882 ELF — 1.506988 ELF)
Bảng Saint Helena/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.486649 ELF | ▼ -1.35 % |
21/05 | 1.462042 ELF | ▼ -1.66 % |
22/05 | 1.450958 ELF | ▼ -0.76 % |
23/05 | 1.410483 ELF | ▼ -2.79 % |
24/05 | 1.411553 ELF | ▲ 0.08 % |
25/05 | 1.424553 ELF | ▲ 0.92 % |
26/05 | 1.405028 ELF | ▼ -1.37 % |
27/05 | 1.324864 ELF | ▼ -5.71 % |
28/05 | 1.345464 ELF | ▲ 1.55 % |
29/05 | 1.416084 ELF | ▲ 5.25 % |
30/05 | 1.439164 ELF | ▲ 1.63 % |
31/05 | 1.591392 ELF | ▲ 10.58 % |
01/06 | 1.534078 ELF | ▼ -3.6 % |
02/06 | 1.559843 ELF | ▲ 1.68 % |
03/06 | 1.538472 ELF | ▼ -1.37 % |
04/06 | 1.541487 ELF | ▲ 0.2 % |
05/06 | 1.537983 ELF | ▼ -0.23 % |
06/06 | 1.556699 ELF | ▲ 1.22 % |
07/06 | 1.570615 ELF | ▲ 0.89 % |
08/06 | 1.587385 ELF | ▲ 1.07 % |
09/06 | 1.595406 ELF | ▲ 0.51 % |
10/06 | 1.622483 ELF | ▲ 1.7 % |
11/06 | 1.619526 ELF | ▼ -0.18 % |
12/06 | 1.66331 ELF | ▲ 2.7 % |
13/06 | 1.692563 ELF | ▲ 1.76 % |
14/06 | 1.69895 ELF | ▲ 0.38 % |
15/06 | 1.673975 ELF | ▼ -1.47 % |
16/06 | 1.667337 ELF | ▼ -0.4 % |
17/06 | 1.65405 ELF | ▼ -0.8 % |
18/06 | 1.640424 ELF | ▼ -0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.488343 ELF | ▼ -1.24 % |
27/05 — 02/06 | 2.241408 ELF | ▲ 50.6 % |
03/06 — 09/06 | 1.628494 ELF | ▼ -27.35 % |
10/06 — 16/06 | 1.555011 ELF | ▼ -4.51 % |
17/06 — 23/06 | 1.55961 ELF | ▲ 0.3 % |
24/06 — 30/06 | 1.547256 ELF | ▼ -0.79 % |
01/07 — 07/07 | 1.783972 ELF | ▲ 15.3 % |
08/07 — 14/07 | 1.737273 ELF | ▼ -2.62 % |
15/07 — 21/07 | 1.689557 ELF | ▼ -2.75 % |
22/07 — 28/07 | 1.784863 ELF | ▲ 5.64 % |
29/07 — 04/08 | 1.910024 ELF | ▲ 7.01 % |
05/08 — 11/08 | 1.874777 ELF | ▼ -1.85 % |
Bảng Saint Helena/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.498381 ELF | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 1.481021 ELF | ▼ -1.16 % |
08/2024 | 1.336844 ELF | ▼ -9.73 % |
09/2024 | 1.175787 ELF | ▼ -12.05 % |
10/2024 | 1.17793 ELF | ▲ 0.18 % |
11/2024 | 0.86785013 ELF | ▼ -26.32 % |
12/2024 | 0.75282152 ELF | ▼ -13.25 % |
01/2025 | 0.79443257 ELF | ▲ 5.53 % |
02/2025 | 0.63341251 ELF | ▼ -20.27 % |
03/2025 | 0.66408617 ELF | ▲ 4.84 % |
04/2025 | 0.84140009 ELF | ▲ 26.7 % |
05/2025 | 0.83857801 ELF | ▼ -0.34 % |
Bảng Saint Helena/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.263323 ELF |
Tối đa | 1.50793 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.423327 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.055586 ELF |
Tối đa | 1.887037 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.33963 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.98542563 ELF |
Tối đa | 3.156056 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.997233 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: