Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/GIN
Lịch sử thay đổi trong SHP/GIN tỷ giá
SHP/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 SHP = 773.9 GIN
▲ 2.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 22.26% (632.98 GIN — 773.9 GIN)
Thay đổi trong SHP/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -8.78% (848.34 GIN — 773.9 GIN)
Thay đổi trong SHP/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 134.66% (329.8 GIN — 773.9 GIN)
Thay đổi trong SHP/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 134.66% (329.8 GIN — 773.9 GIN)
Bảng Saint Helena/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 391.91 GIN | ▼ -49.36 % |
21/05 | 411.04 GIN | ▲ 4.88 % |
22/05 | 617.86 GIN | ▲ 50.32 % |
23/05 | 625.57 GIN | ▲ 1.25 % |
24/05 | 638.02 GIN | ▲ 1.99 % |
25/05 | 640.34 GIN | ▲ 0.36 % |
26/05 | 637.74 GIN | ▼ -0.4 % |
27/05 | 631.45 GIN | ▼ -0.99 % |
28/05 | 630.82 GIN | ▼ -0.1 % |
29/05 | 651.16 GIN | ▲ 3.22 % |
30/05 | 636.71 GIN | ▼ -2.22 % |
31/05 | 685.45 GIN | ▲ 7.66 % |
01/06 | 739.31 GIN | ▲ 7.86 % |
02/06 | 772.89 GIN | ▲ 4.54 % |
03/06 | 558.82 GIN | ▼ -27.7 % |
04/06 | 860.26 GIN | ▲ 53.94 % |
05/06 | 886.91 GIN | ▲ 3.1 % |
06/06 | 885.71 GIN | ▼ -0.14 % |
07/06 | 888.78 GIN | ▲ 0.35 % |
08/06 | 865.07 GIN | ▼ -2.67 % |
09/06 | 941.74 GIN | ▲ 8.86 % |
10/06 | 1,061 GIN | ▲ 12.65 % |
11/06 | 1,054 GIN | ▼ -0.67 % |
12/06 | 998.59 GIN | ▼ -5.24 % |
13/06 | 981.88 GIN | ▼ -1.67 % |
14/06 | 996.04 GIN | ▲ 1.44 % |
15/06 | 970.76 GIN | ▼ -2.54 % |
16/06 | 907.07 GIN | ▼ -6.56 % |
17/06 | 849.86 GIN | ▼ -6.31 % |
18/06 | 845.86 GIN | ▼ -0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 895.19 GIN | ▲ 15.67 % |
27/05 — 02/06 | 933.14 GIN | ▲ 4.24 % |
03/06 — 09/06 | 1,144 GIN | ▲ 22.56 % |
10/06 — 16/06 | 1,131 GIN | ▼ -1.1 % |
17/06 — 23/06 | 1,172 GIN | ▲ 3.6 % |
24/06 — 30/06 | 746.71 GIN | ▼ -36.28 % |
01/07 — 07/07 | 745.7 GIN | ▼ -0.14 % |
08/07 — 14/07 | 395.31 GIN | ▼ -46.99 % |
15/07 — 21/07 | 595.37 GIN | ▲ 50.61 % |
22/07 — 28/07 | 680.26 GIN | ▲ 14.26 % |
29/07 — 04/08 | 817.1 GIN | ▲ 20.12 % |
05/08 — 11/08 | 633.57 GIN | ▼ -22.46 % |
Bảng Saint Helena/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 728.83 GIN | ▼ -5.82 % |
07/2024 | 665.3 GIN | ▼ -8.72 % |
08/2024 | 382.5 GIN | ▼ -42.51 % |
09/2024 | 2,274 GIN | ▲ 494.38 % |
10/2024 | 1,714 GIN | ▼ -24.6 % |
11/2024 | 2,090 GIN | ▲ 21.9 % |
12/2024 | 1,296 GIN | ▼ -37.96 % |
01/2025 | 1,496 GIN | ▲ 15.42 % |
Bảng Saint Helena/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 637.62 GIN |
Tối đa | 932.35 GIN |
Bình quân gia quyền | 745.48 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 636.97 GIN |
Tối đa | 1,219 GIN |
Bình quân gia quyền | 882.85 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 86.6455 GIN |
Tối đa | 2,360 GIN |
Bình quân gia quyền | 822.22 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: